Cụm từ "be in keeping with" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?
1. Cụm từ "be in keeping with" là gì?
Cụm từ này có nghĩa là "hòa hợp với", "phù hợp với", "đi cùng với", "tương thích với" một cái gì đó, thường được sử dụng để diễn tả sự phù hợp về mặt phong cách, quy tắc, hoặc một tiêu chuẩn nào đó.
Ví dụ:
- The decorations in the house are in keeping with the traditional style of the neighborhood.
- Trang trí trong nhà phù hợp với phong cách truyền thống của khu phố.
- Her outfit was in keeping with the formal dress code of the event.
- Trang phục của cô ấy phù hợp với quy định ăn mặc trang trọng của sự kiện.
- The new policy is in keeping with the company’s values and mission.
- Chính sách mới phù hợp với giá trị và sứ mệnh của công ty.
2. Khi nào sử dụng cụm từ "be in keeping with"?
Cụm từ này được sử dụng trong nhiều trường hợp, bao gồm:
- Khi mô tả sự phù hợp giữa một vật với phong cách, thiết kế hoặc bối cảnh.
- Khi nhắc đến sự nhất quán với quy định, luật lệ hoặc tiêu chuẩn.
- Khi diễn tả sự hòa hợp về quan điểm, giá trị hoặc nguyên tắc.
Ví dụ:
- The modern furniture is in keeping with the sleek design of the apartment.
- Nội thất hiện đại phù hợp với thiết kế gọn gàng của căn hộ.
- His behavior was in keeping with what was expected of a professional.
- Hành vi của anh ấy phù hợp với những gì được mong đợi từ một người chuyên nghiệp.
- The film’s dark atmosphere is in keeping with the novel it’s based on.
- Không khí u ám của bộ phim phù hợp với cuốn tiểu thuyết mà nó dựa trên.
- The manager's decision was not in keeping with the company policy.
- Quyết định của quản lý không phù hợp với chính sách của công ty.
- The new art installation is in keeping with the gallery’s modern theme.
- Tác phẩm nghệ thuật mới phù hợp với chủ đề hiện đại của phòng triển lãm.
- His speech was in keeping with the serious nature of the occasion.
- Bài phát biểu của anh ấy phù hợp với tính chất nghiêm túc của dịp này.
3. Lưu ý khi sử dụng cụm từ "be in keeping with"?
Cụm từ này chủ yếu mang nghĩa tích cực.
4. Từ đồng nghĩa phổ biến với "be in keeping with"?
-
Be consistent with - phù hợp với, nhất quán với
-
Ví dụ: His actions are consistent with his values.
- Hành động của anh ấy phù hợp với giá trị của mình.
-
Ví dụ: His actions are consistent with his values.
-
Be in line with - phù hợp với, đồng nhất với
-
Ví dụ: The proposal is in line with the company’s goals.
- Đề xuất này phù hợp với mục tiêu của công ty.
-
Ví dụ: The proposal is in line with the company’s goals.
-
Be compatible with - tương thích với, hòa hợp với
-
Ví dụ: Their opinions are compatible with each other.
- Ý kiến của họ hòa hợp với nhau.
-
Ví dụ: Their opinions are compatible with each other.
5. Từ trái nghĩa phổ biến với từ "be in keeping with"?
-
Be at odds with - không phù hợp với, mâu thuẫn với
-
Ví dụ: His views are at odds with the majority.
- Quan điểm của anh ấy mâu thuẫn với đa số.
-
Ví dụ: His views are at odds with the majority.
-
Be in conflict with - xung đột với, không khớp với
-
Ví dụ: The new policy is in conflict with existing regulations.
- Chính sách mới xung đột với quy định hiện tại.
-
Ví dụ: The new policy is in conflict with existing regulations.
-
Be inconsistent with - không nhất quán với, không phù hợp với
-
Ví dụ: Her statements are inconsistent with the evidence.
- Những tuyên bố của cô ấy không phù hợp với bằng chứng.
-
Ví dụ: Her statements are inconsistent with the evidence.
6. Bài Tập Về Cụm Từ "Be in Keeping With"
Tìm từ gần nghĩa nhất với từ này:
Câu 1: The new interior design is in keeping with the minimalist style of the building.
A. opposed to
B. unrelated to
C. consistent with
D. different from
ĐÁP ÁN: C
Dịch: Thiết kế nội thất mới phù hợp với phong cách tối giản của tòa nhà.
A. đối lập với
B. không liên quan đến
C. nhất quán với
D. khác với
Câu 2: His actions are in keeping with his promises to the community.
A. against
B. in line with
C. different from
D. in contrast to
ĐÁP ÁN: B
Dịch: Hành động của anh ấy phù hợp với lời hứa của mình với cộng đồng.
A. chống lại
B. đồng nhất với
C. khác với
D. trái ngược với
Câu 3: The decor was in keeping with the traditional theme of the restaurant.
A. conflicting with
B. contrary to
C. compatible with
D. mismatched with
ĐÁP ÁN: C
Dịch: Trang trí phù hợp với chủ đề truyền thống của nhà hàng.
A. xung đột với
B. trái ngược với
C. tương thích với
D. không khớp với
Câu 4: The colors are in keeping with the overall aesthetic of the artwork.
A. clashing with
B. not fitting
C. harmonious with
D. different from
ĐÁP ÁN: C
Dịch: Màu sắc phù hợp với thẩm mỹ tổng thể của tác phẩm nghệ thuật.
A. đối lập với
B. không phù hợp
C. hòa hợp với
D. khác với
Câu 5: The speech was in keeping with the formal tone of the event.
A. appropriate to
B. differing from
C. at odds with
D. irrelevant to
ĐÁP ÁN: A
Dịch: Bài phát biểu phù hợp với giọng điệu trang trọng của sự kiện.
A. phù hợp với
B. khác với
C. mâu thuẫn với
D. không liên quan đến
Câu 6: Her attitude is in keeping with the company’s core values.
A. in disagreement with
B. opposed to
C. consistent with
D. unrelated to
ĐÁP ÁN: C
Dịch: Thái độ của cô ấy phù hợp với giá trị cốt lõi của công ty.
A. không đồng ý với
B. phản đối
C. nhất quán với
D. không liên quan đến
Câu 7: His behavior is in keeping with what we expect from a professional.
A. in line with
B. contrary to
C. conflicting with
D. against
ĐÁP ÁN: A
Dịch: Hành vi của anh ấy phù hợp với những gì chúng tôi mong đợi từ một chuyên gia.
A. phù hợp với
B. trái ngược với
C. xung đột với
D. chống lại
Câu 8: The changes are in keeping with the company's strategy to innovate.
A. compatible with
B. against
C. contrary to
D. irrelevant to
ĐÁP ÁN: A
Dịch: Những thay đổi phù hợp với chiến lược đổi mới của công ty.
A. tương thích với
B. chống lại
C. trái ngược với
D. không liên quan đến
Câu 9: The new logo is in keeping with the brand’s modern image.
A. not matching
B. opposed to
C. consistent with
D. unrelated to
ĐÁP ÁN: C
Dịch: Logo mới phù hợp với hình ảnh hiện đại của thương hiệu.
A. không phù hợp
B. đối lập với
C. nhất quán với
D. không liên quan đến
Câu 10: Their approach was in keeping with the latest research in the field.
A. different from
B. conflicting with
C. contrary to
D. aligned with
ĐÁP ÁN: D
Dịch: Cách tiếp cận của họ phù hợp với những nghiên cứu mới nhất trong lĩnh vực này.
A. khác với
B. xung đột với
C. trái ngược với
D. đồng nhất với