Cụm từ "go back on" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?
1. Cụm từ "go back on" là gì?
Cụm từ "thất hứa", "không giữ lời", hoặc "làm trái lại" với một cam kết nào đó đã đưa ra trước đó.
Ví dụ:
-
He promised to help me, but he went back on his word.
Anh ấy đã hứa giúp tôi, nhưng anh ấy thất hứa.
-
She went back on her promise to lend me the money.
Cô ấy đã không giữ lời hứa cho tôi vay tiền.
-
They decided to go back on the deal at the last minute.
Họ đã quyết định quay lưng lại với thỏa thuận vào phút chót.
2. Các trường hợp sử dụng cụm từ "go back on"?
Cụm từ này thường được sử dụng trong các tình huống sau:
- Khi một người không giữ lời hứa hoặc cam kết.
- Khi một công ty hoặc tổ chức không tuân thủ hợp đồng hoặc thỏa thuận đã ký kết.
- Khi ai đó thay đổi quyết định sau khi đã đưa ra lời hứa hoặc đồng ý.
Ví dụ:
-
If you go back on your promise, people will lose trust in you.
Nếu bạn không giữ lời hứa, mọi người sẽ mất niềm tin vào bạn.
-
The company went back on its agreement to provide free health insurance.
Công ty đã không tuân thủ thỏa thuận cung cấp bảo hiểm y tế miễn phí.
-
Don't go back on your word; it's important to be reliable.
Đừng thất hứa; việc giữ chữ tín rất quan trọng.
-
You shouldn't go back on a promise just because it's inconvenient.
Bạn không nên thất hứa chỉ vì điều đó gây bất tiện.
-
She went back on her word after realizing the mistake.
Cô ấy đã không giữ lời sau khi nhận ra sai lầm.
-
The team went back on their agreement without giving a reason.
Đội đã không tuân thủ thỏa thuận mà không đưa ra lý do.
3. Từ đồng nghĩa phổ biến với "go back on"?
-
Break: phá vỡ (lời hứa)
Ví dụ: He broke his promise.
Anh ấy phá vỡ lời hứa của mình. -
Renege: bội ước, không giữ lời
Ví dụ: She reneged on her promise to help.
Cô ấy bội ước giúp đỡ. -
Withdraw: rút lại (lời nói)
Ví dụ: They withdrew their support.
Họ đã rút lại sự ủng hộ của mình.
4. Từ trái nghĩa phổ biến với từ "go back on"?
-
Keep: giữ (lời hứa)
Ví dụ: He kept his word.
Anh ấy giữ lời của mình. -
Honor: tôn trọng, giữ đúng (lời hứa)
Ví dụ: She honored her commitment.
Cô ấy đã giữ đúng cam kết của mình. -
Fulfill: hoàn thành, thực hiện (lời hứa)
Ví dụ: They fulfilled their promise.
Họ đã thực hiện lời hứa của mình.
5. Bài tập thực hành về cụm từ "go back on"
Tìm từ gần nghĩa nhất với từ này:
1. He promised to help me with the project, but he went back on his word.
A. Kept
B. Fulfilled
C. Honored
D. Reneged
Anh ấy hứa giúp tôi với dự án, nhưng anh ấy thất hứa.
- A. Giữ lời
- B. Thực hiện
- C. Giữ đúng
- D. Bội ước
2. The company went back on its agreement to provide free lunch for employees.
A. Keep
B. Break
C. Fulfill
D. Withdraw
Công ty đã không giữ đúng thỏa thuận cung cấp bữa trưa miễn phí cho nhân viên.
- A. Giữ
- B. Phá vỡ
- C. Hoàn thành
- D. Rút lại
3. She told everyone she would attend the meeting, but she went back on her promise.
A. Honor
B. Break
C. Keep
D. Fulfill
Cô ấy nói với mọi người rằng cô ấy sẽ tham dự cuộc họp, nhưng cô ấy đã thất hứa.
- A. Giữ đúng
- B. Phá vỡ
- C. Giữ
- D. Thực hiện
4. He has never gone back on a promise in his entire life.
A. Withdrawn
B. Kept
C. Fulfilled
D. Honored
Anh ấy chưa bao giờ thất hứa trong suốt cuộc đời mình.
- A. Rút lại
- B. Giữ
- C. Thực hiện
- D. Giữ đúng
5. The company went back on its promise to raise wages.
A. Honor
B. Keep
C. Fulfill
D. Renege
Công ty đã không giữ lời hứa tăng lương.
- A. Giữ đúng
- B. Giữ
- C. Thực hiện
- D. Bội ước
6. Don’t go back on your promise just because it’s difficult.
A. Withdraw
B. Honor
C. Fulfill
D. Keep
Đừng thất hứa chỉ vì nó khó khăn.
- A. Rút lại
- B. Giữ đúng
- C. Thực hiện
- D. Giữ
7. The team went back on their decision to hire more staff.
A. Withdrew
B. Honored
C. Kept
D. Fulfilled
Đội đã rút lại quyết định thuê thêm nhân viên.
- A. Rút lại
- B. Giữ đúng
- C. Giữ
- D. Thực hiện
8. She went back on her commitment to support the charity event.
A. Honor
B. Fulfill
C. Keep
D. Renege
Cô ấy đã thất hứa với cam kết hỗ trợ sự kiện từ thiện.
- A. Giữ đúng
- B. Thực hiện
- C. Giữ
- D. Bội ước
9. The manager went back on his decision at the last minute.
A. Honor
B. Fulfill
C. Withdraw
D. Keep
Người quản lý đã rút lại quyết định vào phút cuối.
- A. Giữ đúng
- B. Thực hiện
- C. Rút lại
- D. Giữ
10. They decided not to go back on their deal despite the challenges.
A. Honor
B. Break
C. Fulfill
D. Keep
Họ quyết định không thất hứa với thỏa thuận mặc dù có những thách thức.
- A. Giữ đúng
- B. Phá vỡ
- C. Thực hiện
- D. Giữ