Cụm từ "learn the hard way" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này? – ZiZoou Store - Streetwear

Cụm từ "learn the hard way" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "learn the hard way" là gì?

Cụm từ này có nghĩa là "rút ra bài học từ trải nghiệm" hoặc "khó khăn lắm mới học được".

Ví dụ:

  1. He learned the hard way that trusting strangers can lead to trouble.

    Anh ấy đã học qua những trải nghiệm khó khăn rằng việc tin tưởng người lạ có thể dẫn đến rắc rối.

  2. She learned the hard way not to procrastinate on important projects.

    Cô ấy đã học qua những sai lầm rằng không nên trì hoãn những dự án quan trọng.

  3. They learned the hard way that shortcuts in business often lead to failure.

    Họ đã hiểu qua thất bại rằng những lối tắt trong kinh doanh thường dẫn đến thất bại.

2. Khi nào sử dụng cụm từ "learn the hard way"?

Cụm từ này thường được sử dụng trong các trường hợp:

  • Khi ai đó trải qua một trải nghiệm khó khăn hoặc gặp phải sai lầm để học được điều gì đó.
  • Nhấn mạnh vào quá trình tự nhận thức thông qua những trải nghiệm không suôn sẻ.

Ví dụ:

  1. Children often learn the hard way that touching a hot stove can burn.

    Trẻ em thường học qua sai lầm đau đớn rằng chạm vào bếp nóng có thể bị bỏng.

  2. Many entrepreneurs learn the hard way that starting a business is not as easy as it seems.

    Nhiều doanh nhân hiểu qua kinh nghiệm đau thương rằng việc khởi nghiệp không hề dễ như tưởng tượng.

  3. You will learn the hard way if you don't follow the safety instructions.

    Bạn sẽ học qua kinh nghiệm đau đớn nếu không tuân thủ hướng dẫn an toàn.

  4. He learned the hard way when he lost his money on a risky investment.

    Anh ấy đã học qua trải nghiệm đau thương khi mất tiền vào một khoản đầu tư rủi ro.

  5. They learned the hard way by ignoring the weather warnings during their trip.

    Họ đã học qua sai lầm lớn khi phớt lờ cảnh báo thời tiết trong chuyến đi.

  6. She learned the hard way after failing her first exam due to lack of preparation.

    Cô ấy đã hiểu qua thất bại sau khi trượt kỳ thi đầu tiên vì thiếu chuẩn bị.

3. Lưu ý khi sử dụng cụm từ "learn the hard way"?

  • Cụm từ này thường mang ý nghĩa tiêu cực, chỉ ra rằng người nói đã trải qua một tình huống khó khăn.
  • Thường dùng trong văn nói và viết không trang trọng.

4. Từ đồng nghĩa phổ biến với "learn the hard way"?

  • Experience the consequences: Trải nghiệm hậu quả.

    Ví dụHe experienced the consequences of not listening to advice.
    Anh ấy đã trải qua hậu quả của việc không nghe lời khuyên.

  • Pay the price: Trả giá.

    Ví dụShe paid the price for not studying before the test.
    Cô ấy đã trả giá đắt vì không học trước kỳ thi.

  • Suffer the consequences: Chịu hậu quả.

    Ví dụThey suffered the consequences of their reckless actions.
    Họ đã chịu hậu quả của những hành động liều lĩnh.

5. Từ trái nghĩa phổ biến với từ "learn the hard way"?

  • Learn easily: Học dễ dàng.

    Ví dụHe learned easily thanks to his natural talent.
    Anh ấy đã học dễ dàng nhờ vào tài năng thiên bẩm.

  • Benefit from advice: Hưởng lợi từ lời khuyên.

    Ví dụShe benefited from advice given by her mentor.
    Cô ấy đã hưởng lợi từ lời khuyên của người cố vấn.

  • Avoid mistakes: Tránh sai lầm.

    Ví dụThey avoided mistakes by planning carefully.
    Họ đã tránh được sai lầm nhờ vào việc lên kế hoạch cẩn thận.

6. Bài tập thực hành về cụm từ "learn the hard way"

Tìm từ gần nghĩa nhất với từ này:

Câu 1: He learned the hard way that ignoring deadlines can have serious consequences.

  • A. Learn quickly
  • B. Suffer the consequences
  • C. Benefit from guidance
  • D. Avoid mistakes
ĐÁP ÁN: B. Suffer the consequences.
Anh ấy đã học qua trải nghiệm đau đớn rằng việc bỏ qua các hạn chót có thể gây ra hậu quả nghiêm trọng.
- Learn quickly: Học nhanh chóng.
- Suffer the consequences: Chịu hậu quả.
- Benefit from guidance: Hưởng lợi từ sự hướng dẫn.
- Avoid mistakes: Tránh sai lầm.

Câu 2: She learned the hard way that not saving money can lead to financial troubles.

  • A. Gain knowledge easily
  • B. Avoid difficulties
  • C. Experience the consequences
  • D. Benefit from mistakes
ĐÁP ÁN: C. Experience the consequences.
Cô ấy đã học qua sai lầm rằng không tiết kiệm tiền có thể dẫn đến rắc rối tài chính.
- Gain knowledge easily: Tiếp thu kiến thức dễ dàng.
- Avoid difficulties: Tránh những khó khăn.
- Experience the consequences: Trải nghiệm hậu quả.
- Benefit from mistakes: Hưởng lợi từ sai lầm.

Câu 3: They learned the hard way that overconfidence can lead to failure.

  • A. Learn wisely
  • B. Succeed with ease
  • C. Pay the price
  • D. Avoid bad experiences
ĐÁP ÁN: C. Pay the price.
Họ đã học qua trải nghiệm đau thương rằng sự tự tin thái quá có thể dẫn đến thất bại.
- Learn wisely: Học một cách khôn ngoan.
- Succeed with ease: Thành công một cách dễ dàng.
- Pay the price: Trả giá.
- Avoid bad experiences: Tránh trải nghiệm xấu.

Câu 4: I learned the hard way that honesty is the best policy.

  • A. Discover easily
  • B. Suffer due to mistakes
  • C. Learn from others
  • D. Benefit from experience
ĐÁP ÁN: B. Suffer due to mistakes.
Tôi đã học qua những sai lầm rằng trung thực là chính sách tốt nhất.
- Discover easily: Khám phá dễ dàng.
- Suffer due to mistakes: Chịu đau đớn vì sai lầm.
- Learn from others: Học từ người khác.
- Benefit from experience: Hưởng lợi từ kinh nghiệm.

Câu 5: He learned the hard way not to take things for granted.

  • A. Experience the consequences
  • B. Succeed effortlessly
  • C. Gain from advice
  • D. Avoid errors
ĐÁP ÁN: A. Experience the consequences.
Anh ấy đã hiểu qua trải nghiệm đau thương rằng không nên coi mọi thứ là đương nhiên.
- Experience the consequences: Trải nghiệm hậu quả.
- Succeed effortlessly: Thành công một cách dễ dàng.
- Gain from advice: Hưởng lợi từ lời khuyên.
- Avoid errors: Tránh lỗi.

Câu 6: She learned the hard way after losing her job due to poor performance.

  • A. Gain rewards
  • B. Avoid failure
  • C. Succeed quickly
  • D. Suffer the consequences
ĐÁP ÁN: D. Suffer the consequences.
Cô ấy đã học qua thất bại sau khi mất việc do làm việc kém hiệu quả.
- Gain rewards: Nhận được phần thưởng.
- Avoid failure: Tránh thất bại.
- Succeed quickly: Thành công nhanh chóng.
- Suffer the consequences: Chịu hậu quả.

Câu 7: They learned the hard way that breaking the rules can result in punishment.

  • A. Pay the price
  • B. Avoid danger
  • C. Benefit from risks
  • D. Succeed without effort
ĐÁP ÁN: A. Pay the price.
Họ đã học qua sai lầm rằng vi phạm quy tắc có thể dẫn đến hình phạt.
- Pay the price: Trả giá.
- Avoid danger: Tránh nguy hiểm.
- Benefit from risks: Hưởng lợi từ rủi ro.
- Succeed without effort: Thành công không cần nỗ lực.

Câu 8: He learned the hard way when he lost his investment in a risky deal.

  • A. Suffer the consequences
  • B. Gain from guidance
  • C. Avoid pitfalls
  • D. Succeed easily
ĐÁP ÁN: A. Suffer the consequences.
Anh ấy đã hiểu qua thất bại khi mất khoản đầu tư vào một thỏa thuận rủi ro.
- Suffer the consequences: Chịu hậu quả.
- Gain from guidance: Hưởng lợi từ hướng dẫn.
- Avoid pitfalls: Tránh bẫy.
- Succeed easily: Thành công dễ dàng.

Câu 9: She learned the hard way not to skip her medication.

  • A. Learn effortlessly
  • B. Avoid issues
  • C. Experience the consequences
  • D. Benefit from discipline
ĐÁP ÁN: C. Experience the consequences.
Cô ấy đã học qua trải nghiệm đau thương rằng không nên bỏ qua việc uống thuốc.
- Learn effortlessly: Học dễ dàng.
- Avoid issues: Tránh vấn đề.
- Experience the consequences: Trải nghiệm hậu quả.
- Benefit from discipline: Hưởng lợi từ kỷ luật.

Câu 10: They learned the hard way that teamwork is essential for success.

  • A. Achieve goals easily
  • B. Pay the price
  • C. Avoid cooperation
  • D. Gain from independence
ĐÁP ÁN: B. Pay the price.
Họ đã học qua sai lầm rằng làm việc nhóm là yếu tố quan trọng để thành công.
- Achieve goals easily: Đạt được mục tiêu dễ dàng.
- Pay the price: Trả giá.
- Avoid cooperation: Tránh hợp tác.
- Gain from independence: Hưởng lợi từ sự độc lập.

 Bài viết phổ biến

Cụm từ "make ready" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "make ready" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "chuẩn bị" hoặc "sẵn sàng" cho một điều gì đó. Ví dụ:...
Xem chi tiết

Cụm từ "what for" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "what for" là gì? Cụm từ này có thể hiểu đơn giản là "vì lý do gì" hoặc "để làm gì". Ví dụ:...
Xem chi tiết

Cụm từ "not least" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "not least" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "đặc biệt là", "chủ yếu là" hoặc "nhất là". Ví dụ: The...
Xem chi tiết

Cụm từ "slip of the tongue" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "slip of the tongue" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "lỡ lời", "nói nhầm", "lỡ miệng". Thường thì điều này...
Xem chi tiết

Cụm từ "be made for" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "be made for" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "rất phù hợp với", "được tạo ra cho", "sinh ra để...
Xem chi tiết

Cụm từ "cut down" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "cut down" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "giảm bớt", "cắt giảm" hoặc "chặt", "hạ gục" một thứ gì đó....
Xem chi tiết