Cụm từ "look out" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này? – ZiZoou Store - Streetwear

Cụm từ "look out" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "look out" là gì?

Cụm từ này mang ý nghĩa là "cẩn thận" hoặc "để ý".

Ví dụ:

  • Look out! There’s a car coming.
    Cẩn thận! Có một chiếc xe đang tới.
  • You should look out for pickpockets in crowded places.
    Bạn nên cẩn thận với những kẻ móc túi ở nơi đông người.
  • Look out for the wet floor, it's slippery.
    Chú ý sàn ướt, nó rất trơn.

2. Các trường hợp sử dụng cụm từ "look out"?

Cụm từ này có thể được sử dụng trong nhiều tình huống, chủ yếu là để cảnh báo hoặc khuyên ai đó cẩn trọng.

  • Khi cảnh báo về mối nguy hiểm:

    • Ví dụ: Look out, there’s broken glass on the ground.
      Cẩn thận, có kính vỡ trên mặt đất.
    • You must look out when crossing the road.
      Bạn phải cẩn thận khi băng qua đường.

  • Khi nhắc nhở ai đó cần chú ý đến điều gì:

    • Ví dụLook out for the new policy updates in your email.
      Chú ý đến các cập nhật chính sách mới trong email của bạn.
    • Look out for her reaction when you tell her the news.
      Để ý phản ứng của cô ấy khi bạn kể tin tức cho cô ấy.

  • Khi nói ai đó để ý đến điều gì đang xảy ra xung quanh:

    • Ví dụ: You need to look out for changes in the market trends.
      Bạn cần để ý đến những thay đổi trong xu hướng thị trường.
    • Don’t just walk; look out and be aware of your surroundings.
      Đừng chỉ đi bộ; chú ý và nhận thức về xung quanh của bạn.

3. Lưu ý khi sử dụng cụm từ "look out"?

  • Cụm từ này thường dùng trong ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày và khá thông dụng trong văn nói.
  • Không dùng "look out" khi muốn diễn tả sự quan sát hoặc tìm kiếm (nên dùng "look for" hoặc "search for" thay thế).
    • Ví dụ:
      • Sai: I'm looking out for my lost keys.
        Đúng: I'm looking for my lost keys.
        (Tôi đang tìm kiếm chùm chìa khóa bị mất của tôi.)
      • Sai: I'm looking out a new job.
        Đúng: I'm searching for a new job.
        (Tôi đang tìm kiếm một công việc mới.)

  • Tránh nhầm lẫn với "lookout" (một từ viết liền có nghĩa là điểm quan sát hoặc người canh gác).
    • Ví dụ:
      • They built a lookout to watch for forest fires.
        Họ đã xây dựng một điểm quan sát để theo dõi các vụ cháy rừng.
        (Khi viết liền nhau thì "lookout" mang nghĩa là "điểm quan sát")
      • Look out! There's a car coming!
        Cẩn thận! Có xe đang đến!
        (Khi viết tách ra thì "look out" mang nghĩa là "hãy cẩn thận")

4. Từ đồng nghĩa phổ biến với "look out"?

  • Watch out: Cũng mang nghĩa là cẩn thận, thường dùng để cảnh báo về một nguy hiểm đang tới.

    • Ví dụ: Watch out for the slippery stairs.
      Cẩn thận cầu thang trơn trượt.
  • Be careful: Thường dùng để khuyên ai đó phải chú ý.

    • Ví dụ: Be careful when you handle sharp objects.
      Cẩn thận khi bạn xử lý đồ vật sắc nhọn.
  • Pay attention: Nhấn mạnh đến việc chú ý, để tâm đến điều gì đó.

    • Ví dụ: Pay attention to the signs on the road.
      Chú ý đến các biển báo trên đường.

5. Từ trái nghĩa phổ biến với từ "look out"?

  • Ignore: Bỏ qua, không để ý đến.

    • Ví dụ: Don’t ignore the safety rules.
      Đừng bỏ qua các quy tắc an toàn.
  • Neglect: Bỏ bê, không quan tâm đến.

    • Ví dụYou shouldn’t neglect your responsibilities.
      Bạn không nên bỏ bê trách nhiệm của mình.
  • Overlook: Không chú ý, bỏ sót.

    • Ví dụHe often overlooks important details.
      Anh ấy thường bỏ sót các chi tiết quan trọng.

6. Bài Tập Thực Hành về Cụm Từ "Look Out"

Tìm từ gần nghĩa nhất với từ này:

Câu 1:

Look out! There’s a snake in the garden.

  • A. Neglect
  • B. Watch out
  • C. Ignore
  • D. Overlook
Đáp án: B. Watch out.

Dịch câu: Cẩn thận! Có một con rắn trong vườn.

Dịch các đáp án:

  • A. Neglect: Bỏ bê
  • B. Watch out: Cẩn thận
  • C. Ignore: Bỏ qua
  • D. Overlook: Bỏ sót

Câu 2:

When you walk on icy roads, always look out for slippery spots.

  • A. Ignore
  • B. Overlook
  • C. Neglect
  • D. Be careful
Đáp án: D. Be careful.

Dịch câu: Khi đi trên đường băng giá, luôn cẩn thận với các điểm trơn trượt.

Dịch các đáp án:

  • A. Ignore: Bỏ qua
  • B. Overlook: Bỏ sót
  • C. Neglect: Bỏ bê
  • D. Be careful: Cẩn thận

Câu 3:

Look out for the cyclists when driving in the city.

  • A. Pay attention
  • B. Neglect
  • C. Ignore
  • D. Overlook
Đáp án: A. Pay attention.

Dịch câu: Chú ý đến người đi xe đạp khi lái xe trong thành phố.

Dịch các đáp án:

  • A. Pay attention: Chú ý
  • B. Neglect: Bỏ bê
  • C. Ignore: Bỏ qua
  • D. Overlook: Bỏ sót

Câu 4:

You need to look out when crossing the busy street.

  • A. Pay attention
  • B. Neglect
  • C. Ignore
  • D. Overlook
Đáp án: A. Pay attention.

Dịch câu: Bạn cần chú ý khi băng qua con đường đông đúc.

Dịch các đáp án:

  • A. Pay attention: Chú ý
  • B. Neglect: Bỏ bê
  • C. Ignore: Bỏ qua
  • D. Overlook: Bỏ sót

Câu 5:

Always look out for unexpected changes in the weather.

  • A. Watch out
  • B. Neglect
  • C. Ignore
  • D. Overlook
Đáp án: A. Watch out.

Dịch câu: Luôn cẩn thận với những thay đổi bất ngờ của thời tiết.

Dịch các đáp án:

  • A. Watch out: Cẩn thận
  • B. Neglect: Bỏ bê
  • C. Ignore: Bỏ qua
  • D. Overlook: Bỏ sót

Câu 6:

Look out for that falling tree branch!

  • A. Overlook
  • B. Watch out
  • C. Ignore
  • D. Neglect
Đáp án: B. Watch out.

Dịch câu: Cẩn thận với cành cây đang rơi kìa!

Dịch các đáp án:

  • A. Overlook: Bỏ sót
  • B. Watch out: Cẩn thận
  • C. Ignore: Bỏ qua
  • D. Neglect: Bỏ bê

Câu 7:

The police told everyone to look out for the missing child.

  • A. Ignore
  • B. Neglect
  • C. Overlook
  • D. Be careful
Đáp án: D. Be careful.

Dịch câu: Cảnh sát yêu cầu mọi người chú ý đến đứa trẻ bị mất tích.

Dịch các đáp án:

  • A. Ignore: Bỏ qua
  • B. Neglect: Bỏ bê
  • C. Overlook: Bỏ sót
  • D. Be careful: Cẩn thận

Câu 8:

You must look out for cars when you’re on your bike.

  • A. Ignore
  • B. Neglect
  • C. Pay attention
  • D. Overlook
Đáp án: C. Pay attention.

Dịch câu: Bạn phải chú ý đến xe hơi khi đang đi xe đạp.

Dịch các đáp án:

  • A. Ignore: Bỏ qua
  • B. Neglect: Bỏ bê
  • C. Pay attention: Chú ý
  • D. Overlook: Bỏ sót

Câu 9:

She always looks out for her little brother when they’re out playing.

  • A. Neglect
  • B. Ignore
  • C. Watch out
  • D. Overlook
Đáp án: C. Watch out.

Dịch câu: Cô ấy luôn để ý đến em trai khi họ ra ngoài chơi.

Dịch các đáp án:

  • A. Neglect: Bỏ bê
  • B. Ignore: Bỏ qua
  • C. Watch out: Cẩn thận
  • D. Overlook: Bỏ sót

Câu 10:

Look out for traffic signs when driving in an unfamiliar city.

  • A. Pay attention
  • B. Neglect
  • C. Ignore
  • D. Overlook
Đáp án: A. Pay attention.

Dịch câu: Chú ý đến các biển báo giao thông khi lái xe ở một thành phố lạ.

Dịch các đáp án:

  • A. Pay attention: Chú ý
  • B. Neglect: Bỏ bê
  • C. Ignore: Bỏ qua
  • D. Overlook: Bỏ sót

 Bài viết phổ biến

Cụm từ "make ready" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "make ready" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "chuẩn bị" hoặc "sẵn sàng" cho một điều gì đó. Ví dụ:...
Xem chi tiết

Cụm từ "what for" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "what for" là gì? Cụm từ này có thể hiểu đơn giản là "vì lý do gì" hoặc "để làm gì". Ví dụ:...
Xem chi tiết

Cụm từ "not least" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "not least" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "đặc biệt là", "chủ yếu là" hoặc "nhất là". Ví dụ: The...
Xem chi tiết

Cụm từ "slip of the tongue" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "slip of the tongue" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "lỡ lời", "nói nhầm", "lỡ miệng". Thường thì điều này...
Xem chi tiết

Cụm từ "be made for" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "be made for" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "rất phù hợp với", "được tạo ra cho", "sinh ra để...
Xem chi tiết

Cụm từ "cut down" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "cut down" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "giảm bớt", "cắt giảm" hoặc "chặt", "hạ gục" một thứ gì đó....
Xem chi tiết