Cụm từ "shake hands" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?
1. Cụm từ "shake hands" là gì?
Cụm từ này có nghĩa là "bắt tay", hành động này thường diễn ra khi hai người nắm tay nhau và lắc nhẹ. Đây là một hành động phổ biến trong nhiều nền văn hóa để chào hỏi, thể hiện sự đồng ý hoặc kết thúc một thỏa thuận.
Ví dụ:
- They shake hands to seal the deal.
Họ bắt tay để hoàn tất thỏa thuận. - When they met for the first time, they shook hands warmly.
Khi gặp nhau lần đầu tiên, họ đã bắt tay một cách ấm áp. - The players shook hands after the match as a sign of sportsmanship.
Các cầu thủ bắt tay sau trận đấu như một dấu hiệu của tinh thần thể thao.
2. Các trường hợp sử dụng cụm từ "shake hands"?
Cụm từ này thường được sử dụng trong các tình huống sau:
- Chào hỏi khi gặp gỡ lần đầu tiên hoặc chào tạm biệt.
- Xác nhận sự đồng ý hoặc đạt được một thỏa thuận.
- Thể hiện sự tôn trọng hoặc hòa giải sau một cuộc tranh luận hoặc thi đấu.
Ví dụ:
- It is common to shake hands when meeting new people at a business meeting.
Thông thường, bắt tay khi gặp người mới trong một cuộc họp kinh doanh. - After negotiating for hours, they finally shook hands on the new contract.
Sau khi đàm phán hàng giờ, cuối cùng họ đã bắt tay về hợp đồng mới. - The rivals shook hands to show that the conflict was over.
Các đối thủ bắt tay để cho thấy cuộc xung đột đã kết thúc. - In some cultures, women and men do not shake hands with each other.
Trong một số nền văn hóa, nam và nữ không bắt tay với nhau. - Remember not to shake hands too firmly; it can be intimidating.
Nhớ đừng bắt tay quá chặt; điều này có thể gây sợ hãi.
3. Từ đồng nghĩa phổ biến với "shake hands"?
-
Greet - Chào hỏi
Ví dụ: They always greet each other warmly.
Họ luôn chào hỏi nhau một cách ấm áp. -
Handshake - Cái bắt tay
Ví dụ: They exchanged a quick handshake before the meeting started.
Họ trao nhau một cái bắt tay nhanh trước khi cuộc họp bắt đầu. -
Grip hands - Nắm tay nhau
Ví dụ: They gripped hands in a friendly gesture.
Họ nắm tay nhau như một cử chỉ thân thiện.
4. Từ trái nghĩa phổ biến với từ "shake hands"?
-
Ignore - Phớt lờ
Ví dụ: Instead of shaking hands, he decided to ignore the offer.
Thay vì bắt tay, anh ta quyết định phớt lờ lời đề nghị. -
Reject - Từ chối
Ví dụ: He rejected the suggestion and refused to shake hands.
Anh ta đã từ chối đề xuất và từ chối bắt tay. -
Withdraw - Rút lui
Ví dụ: She withdrew her hand when he tried to shake hands.
Cô ấy đã rút lui tay khi anh ta cố bắt tay.
5. Bài tập thực hành về cụm từ "shake hands"
Tìm từ gần nghĩa nhất với từ này:
- When the meeting was over, everyone shook hands with the CEO.
- A. Ignore
- B. Leave
- C. Greet
- D. Withdraw
Đáp án: C. Greet
Dịch câu: Khi cuộc họp kết thúc, mọi người bắt tay với giám đốc điều hành.
Dịch đáp án: Ignore: Phớt lờ | Leave: Rời đi | Greet: Chào hỏi | Withdraw: Rút lui - They shake hands every time they see each other at the conference.
- A. Refuse
- B. Dismiss
- C. Greet
- D. Withdraw
Đáp án: C. Greet
Dịch câu: Họ bắt tay mỗi khi gặp nhau tại hội nghị.
Dịch đáp án: Refuse: Từ chối | Dismiss: Bác bỏ | Greet: Chào hỏi | Withdraw: Rút lui - After a long discussion, the two parties finally shook hands to end the argument.
- A. Ignore
- B. Reject
- C. Greet
- D. Handshake
Đáp án: D. Handshake
Dịch câu: Sau một cuộc thảo luận dài, hai bên cuối cùng đã bắt tay để kết thúc tranh cãi.
Dịch đáp án: Ignore: Phớt lờ | Reject: Từ chối | Greet: Chào hỏi | Handshake: Cái bắt tay - The new colleagues shook hands and introduced themselves.
- A. Decline
- B. Avoid
- C. Greet
- D. Depart
Đáp án: C. Greet
Dịch câu: Những đồng nghiệp mới bắt tay và giới thiệu bản thân.
Dịch đáp án: Decline: Từ chối | Avoid: Tránh | Greet: Chào hỏi | Depart: Rời đi - He shook hands with his opponent after the debate ended.
- A. Reject
- B. Handshake
- C. Refuse
- D. Ignore
Đáp án: B. Handshake
Dịch câu: Anh ấy bắt tay với đối thủ sau khi cuộc tranh luận kết thúc.
Dịch đáp án: Reject: Từ chối | Handshake: Cái bắt tay | Refuse: Khước từ | Ignore: Phớt lờ - They shake hands as a way of greeting each other every morning.
- A. Refuse
- B. Overlook
- C. Greet
- D. Separate
Đáp án: C. Greet
Dịch câu: Họ bắt tay như một cách chào hỏi nhau mỗi sáng.
Dịch đáp án: Refuse: Từ chối | Overlook: Bỏ qua | Greet: Chào hỏi | Separate: Tách biệt - After winning the award, he shook hands with everyone around him.
- A. Decline
- B. Withdraw
- C. Greet
- D. Resist
Đáp án: C. Greet
Dịch câu: Sau khi giành giải thưởng, anh ấy đã bắt tay với mọi người xung quanh.
Dịch đáp án: Decline: Từ chối | Withdraw: Rút lui | Greet: Chào hỏi | Resist: Kháng cự - The two leaders shook hands to symbolize the new partnership.
- A. Refuse
- B. Separate
- C. Greet
- D. Ignore
Đáp án: C. Greet
Dịch câu: Hai nhà lãnh đạo đã bắt tay để tượng trưng cho sự hợp tác mới.
Dịch đáp án: Refuse: Từ chối | Separate: Tách biệt | Greet: Chào hỏi | Ignore: Phớt lờ - The businessmen shook hands to finalize the agreement.
- A. Refuse
- B. Handshake
- C. Avoid
- D. Depart
Đáp án: B. Handshake
Dịch câu: Các doanh nhân bắt tay để hoàn tất thỏa thuận.
Dịch đáp án: Refuse: Từ chối | Handshake: Cái bắt tay | Avoid: Tránh | Depart: Rời đi - When he shook hands with her, he felt a sense of respect.
- A. Reject
- B. Handshake
- C. Ignore
- D. Withdraw
Đáp án: B. Handshake
Dịch câu: Khi anh ấy bắt tay với cô ấy, anh cảm nhận được sự tôn trọng.
Dịch đáp án: Reject: Từ chối | Handshake: Cái bắt tay | Ignore: Phớt lờ | Withdraw: Rút lui