Cụm từ "call it a day" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?
1. Cụm từ "call it a day" là gì?
Cụm từ này có nghĩa là "dừng lại", "kết thúc công việc", "kết thúc ngày làm việc" hay "dừng hoạt động nào đó".
Ví dụ:
-
"After fixing the engine, they decided to call it a day."
Sau khi sửa xong động cơ, họ quyết định kết thúc công việc. -
"I think we’ve done enough for today, let’s call it a day."
Tôi nghĩ hôm nay chúng ta đã làm đủ rồi, hãy kết thúc công việc thôi. -
"She usually calls it a day around 6 PM."
Cô ấy thường kết thúc ngày làm việc vào khoảng 6 giờ tối.
2. Khi nào sử dụng cụm từ "call it a day"?
Cụm từ này được sử dụng trong các trường hợp sau:
- Khi bạn đã hoàn thành công việc như mong muốn và cảm thấy hài lòng với kết quả.
- Khi bạn cảm thấy mệt mỏi và muốn nghỉ ngơi, dừng công việc lại.
- Khi công việc đang gặp khó khăn hoặc không thể tiếp tục và bạn quyết định tạm dừng.
Ví dụ:
-
"We’ve made good progress, let’s call it a day."
Chúng ta đã có tiến bộ tốt, hãy dừng lại thôi. -
"The meeting went well, so we decided to call it a day."
Cuộc họp diễn ra tốt đẹp nên chúng tôi quyết định kết thúc. -
"It's getting late, I think we should call it a day."
Trời đã tối rồi, tôi nghĩ chúng ta nên nghỉ ngơi thôi. -
"We’ve been working for hours, let’s call it a day."
Chúng ta đã làm việc hàng giờ rồi, hãy dừng lại thôi. -
"After completing the presentation, they called it a day."
Sau khi hoàn thành bài thuyết trình, họ đã nghỉ ngơi. -
"I think we’ve achieved enough, it’s time to call it a day."
Tôi nghĩ chúng ta đã đạt được đủ rồi, đến lúc kết thúc công việc thôi.
3. Lưu ý khi sử dụng cụm từ "call it a day"?
- Cụm từ này thường được dùng trong ngữ cảnh không chính thức, chủ yếu trong giao tiếp hằng ngày, công việc nhóm, hoặc trong các tình huống không quá trang trọng.
- Cụm từ này thường diễn đạt ý nghĩa tích cực hoặc trung lập, không mang tính chất tiêu cực.
- Không nên sử dụng cụm từ này trong các tình huống yêu cầu sự chuyên nghiệp cao hoặc khi cần diễn đạt ý nghĩa trang trọng.
4. Từ đồng nghĩa phổ biến với "call it a day"?
-
Wrap it up: kết thúc, hoàn thành một việc gì đó.
Ví dụ:
- "Let’s wrap it up for today."
Chúng ta hãy kết thúc ngày hôm nay tại đây.
- "Let’s wrap it up for today."
-
Finish up: hoàn thành công việc.
Ví dụ:
- "We should finish up and go home."
Chúng ta nên hoàn thành và về nhà.
- "We should finish up and go home."
-
Shut down: tạm dừng hoạt động, thường dùng cho máy móc hoặc hệ thống.
Ví dụ:
- "It’s time to shut down and go home."
Đến lúc tắt máy và về nhà rồi.
- "It’s time to shut down and go home."
5. Từ trái nghĩa phổ biến với từ "call it a day"?
-
Keep going: tiếp tục làm việc, không dừng lại.
Ví dụ:
- "We can’t keep going, it’s too late."
Chúng ta không thể tiếp tục được nữa, đã quá muộn rồi.
- "We can’t keep going, it’s too late."
-
Carry on: tiếp tục làm một việc gì đó.
Ví dụ:
- "Let’s carry on with our work."
Hãy tiếp tục công việc của chúng ta.
- "Let’s carry on with our work."
-
Push through: vượt qua, tiếp tục làm dù gặp khó khăn.
Ví dụ:
- "We need to push through this project."
Chúng ta cần vượt qua dự án này.
- "We need to push through this project."
6. Bài tập thực hành về cụm từ "call it a day"
Tìm từ gần nghĩa nhất với từ này:
- After finishing the report, they decided to call it a day.
- A. Wrap it up
- B. Keep going
- C. Carry on
- D. Push through
ĐÁP ÁN: A. Wrap it up
Sau khi hoàn thành báo cáo, họ quyết định kết thúc công việc.
- A. Kết thúc
- B. Tiếp tục
- C. Tiếp tục làm
- D. Vượt qua - The sun was setting, so we thought it was time to call it a day.
- A. Push through
- B. Finish up
- C. Keep going
- D. Carry on
ĐÁP ÁN: B. Finish up
Mặt trời đang lặn, vì vậy chúng tôi nghĩ đã đến lúc kết thúc công việc.
- A. Vượt qua
- B. Hoàn thành
- C. Tiếp tục
- D. Tiếp tục làm - They were exhausted, so they finally decided to call it a day.
- A. Keep going
- B. Finish up
- C. Push through
- D. Carry on
ĐÁP ÁN: B. Finish up
Họ đã kiệt sức, vì vậy cuối cùng họ quyết định kết thúc công việc.
- A. Tiếp tục
- B. Hoàn thành
- C. Vượt qua
- D. Tiếp tục làm - We’ve been working on this all day; let’s just call it a day.
- A. Push through
- B. Carry on
- C. Wrap it up
- D. Keep going
ĐÁP ÁN: C. Wrap it up
Chúng ta đã làm việc này cả ngày rồi; hãy kết thúc thôi.
- A. Vượt qua
- B. Tiếp tục làm
- C. Kết thúc
- D. Tiếp tục - He looked at the clock and knew it was time to call it a day.
- A. Wrap it up
- B. Keep going
- C. Push through
- D. Carry on
ĐÁP ÁN: A. Wrap it up
Anh ấy nhìn đồng hồ và biết đã đến lúc kết thúc công việc.
- A. Kết thúc
- B. Tiếp tục
- C. Vượt qua
- D. Tiếp tục làm - We’ve met our goals, so let’s call it a day.
- A. Keep going
- B. Carry on
- C. Finish up
- D. Push through
ĐÁP ÁN: C. Finish up
Chúng ta đã đạt được mục tiêu, vậy hãy kết thúc công việc.
- A. Tiếp tục
- B. Tiếp tục làm
- C. Hoàn thành
- D. Vượt qua - After the long meeting, the team decided to call it a day.
- A. Push through
- B. Finish up
- C. Carry on
- D. Keep going
ĐÁP ÁN: B. Finish up
Sau cuộc họp dài, đội đã quyết định kết thúc công việc.
- A. Vượt qua
- B. Hoàn thành
- C. Tiếp tục làm
- D. Tiếp tục - It’s getting late, so let’s call it a day.
- A. Wrap it up
- B. Keep going
- C. Push through
- D. Carry on
ĐÁP ÁN: A. Wrap it up
Trời đã muộn, vậy hãy kết thúc thôi.
- A. Kết thúc
- B. Tiếp tục
- C. Vượt qua
- D. Tiếp tục làm - They decided to call it a day after completing the project.
- A. Keep going
- B. Finish up
- C. Carry on
- D. Push through
ĐÁP ÁN: B. Finish up
Họ quyết định kết thúc công việc sau khi hoàn thành dự án.
- A. Tiếp tục
- B. Hoàn thành
- C. Tiếp tục làm
- D. Vượt qua - I’m tired, let’s just call it a day and go home.
- A. Wrap it up
- B. Keep going
- C. Push through
- D. Carry on
ĐÁP ÁN: A. Wrap it up
Tôi mệt rồi, hãy kết thúc và về nhà thôi.
- A. Kết thúc
- B. Tiếp tục
- C. Vượt qua
- D. Tiếp tục làm