Cụm từ "doze off" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?
1. Cụm từ "doze off" là gì?
Cụm từ này có nghĩa là "chợp mắt", "ngủ gật" hoặc "ngủ thiếp đi".
Ví dụ:
-
She started to doze off during the meeting.
Cô ấy bắt đầu chợp mắt trong cuộc họp.
-
I often doze off on the couch while watching TV.
Tôi thường ngủ gật trên ghế sofa khi xem TV.
-
The baby dozed off in her arms.
Em bé đã thiếp đi trong vòng tay của cô ấy.
2. Các trường hợp sử dụng cụm từ "doze off"?
Cụm từ này thường được sử dụng khi ai đó chìm vào giấc ngủ một cách không có chủ ý, chẳng hạn như khi mệt mỏi, đang trong một cuộc họp buồn tẻ, hay ngồi trên xe,...
Ví dụ:
-
He dozed off while reading his book.
Anh ấy thiếp đi khi đang đọc sách.
-
The students dozed off during the long lecture.
Các sinh viên ngủ gật trong suốt bài giảng dài.
-
She dozed off for a few minutes in the afternoon.
Cô ấy ngủ gật vài phút vào buổi chiều.
-
Don’t doze off during the presentation.
Đừng ngủ gật trong suốt bài thuyết trình.
-
It’s easy to doze off when you’re really tired.
Rất dễ thiếp đi khi bạn quá mệt mỏi.
-
Try not to doze off while studying late at night.
Cố đừng ngủ gật khi học khuya.
3. Lưu ý khi sử dụng cụm từ "doze off"?
Cụm từ này thường mang ý nghĩa không chính thức và hay được dùng trong giao tiếp hằng ngày.
4. Từ đồng nghĩa phổ biến với "doze off"?
-
Nod off: Chỉ hành động ngủ gật, thường trong một thời gian ngắn.
Ví dụ:
-
He nodded off during the flight.
Anh ấy đã ngủ gật trong suốt chuyến bay.
-
-
Fall asleep: Nghĩa là bắt đầu ngủ, có thể vô tình hoặc cố ý.
Ví dụ:
-
She fell asleep while watching the movie.
Cô ấy đã ngủ thiếp đi khi đang xem phim.
-
-
Drift off: Diễn tả việc dần dần chìm vào giấc ngủ.
Ví dụ:
-
He drifted off with the sound of rain.
Anh ấy ngủ thiếp đi cùng tiếng mưa rơi.
-
5. Từ trái nghĩa phổ biến với từ "doze off"?
-
Wake up: Tỉnh dậy, tỉnh giấc khỏi giấc ngủ.
Ví dụ:
-
I usually wake up at 6 AM.
Tôi thường thức dậy lúc 6 giờ sáng.
-
-
Stay awake: Giữ cho tỉnh táo, không ngủ.
Ví dụ:
-
She drank coffee to stay awake during the long drive.
Cô ấy uống cà phê để tỉnh táo trong suốt chuyến đi dài.
-
-
Be alert: Cảnh giác, tỉnh táo hoàn toàn.
Ví dụ:
-
Drivers need to be alert on the road.
Người lái xe cần phải tỉnh táo khi lái xe.
-
6. Bài tập thực hành về cụm từ "doze off"
Tìm từ gần nghĩa nhất với từ này:
- He started to doze off during the movie because it was so boring.
- A. Nod off
- B. Wake up
- C. Be alert
- D. Stay awake
ĐÁP ÁN: A. Nod off
Anh ấy bắt đầu ngủ gật trong lúc xem phim vì nó quá nhàm chán.
A. Nod off: Ngủ gật
B. Wake up: Thức dậy
C. Be alert: Tỉnh táo
D. Stay awake: Giữ tỉnh táo - The little girl dozed off on the bus ride home.
- A. Be alert
- B. Fall asleep
- C. Wake up
- D. Stay awake
ĐÁP ÁN: B. Fall asleep
Cô bé ngủ thiếp đi trên xe buýt về nhà.
A. Be alert: Tỉnh táo
B. Fall asleep: Ngủ thiếp đi
C. Wake up: Thức dậy
D. Stay awake: Giữ tỉnh táo - She kept dozing off during the boring lecture.
- A. Be alert
- B. Stay awake
- C. Wake up
- D. Drift off
ĐÁP ÁN: D. Drift off
Cô ấy cứ ngủ gật trong suốt bài giảng nhàm chán.
A. Be alert: Tỉnh táo
B. Stay awake: Giữ tỉnh táo
C. Wake up: Thức dậy
D. Drift off: Ngủ thiếp đi - He tends to doze off in the afternoon after lunch.
- A. Nod off
- B. Be alert
- C. Wake up
- D. Stay awake
ĐÁP ÁN: A. Nod off
Anh ấy thường ngủ gật vào buổi chiều sau bữa trưa.
A. Nod off: Ngủ gật
B. Be alert: Tỉnh táo
C. Wake up: Thức dậy
D. Stay awake: Giữ tỉnh táo - The sound of the rain made him doze off quickly.
- A. Nod off
- B. Wake up
- C. Stay awake
- D. Be alert
ĐÁP ÁN: A. Nod off
Tiếng mưa đã khiến anh ấy ngủ thiếp đi nhanh chóng.
A. Nod off: Ngủ thiếp đi
B. Wake up: Thức dậy
C. Stay awake: Giữ tỉnh táo
D. Be alert: Tỉnh táo - After a long day, it's easy to doze off on the couch.
- A. Stay awake
- B. Be alert
- C. Wake up
- D. Drift off
ĐÁP ÁN: D. Drift off
Sau một ngày dài, rất dễ ngủ thiếp đi trên ghế sofa.
A. Stay awake: Giữ tỉnh táo
B. Be alert: Tỉnh táo
C. Wake up: Thức dậy
D. Drift off: Ngủ thiếp đi - The old man dozed off while reading his newspaper.
- A. Nod off
- B. Stay awake
- C. Wake up
- D. Be alert
ĐÁP ÁN: A. Nod off
Ông cụ ngủ gật khi đang đọc báo.
A. Nod off: Ngủ gật
B. Stay awake: Giữ tỉnh táo
C. Wake up: Thức dậy
D. Be alert: Tỉnh táo - The cat dozed off in the warm sunlight.
- A. Stay awake
- B. Fall asleep
- C. Be alert
- D. Wake up
ĐÁP ÁN: B. Fall asleep
Con mèo ngủ thiếp đi dưới ánh nắng ấm áp.
A. Stay awake: Giữ tỉnh táo
B. Fall asleep: Ngủ thiếp đi
C. Be alert: Tỉnh táo
D. Wake up: Thức dậy - She could feel herself dozing off at her desk.
- A. Stay awake
- B. Be alert
- C. Wake up
- D. Drift off
ĐÁP ÁN: D. Drift off
Cô ấy cảm thấy mình đang ngủ gật tại bàn làm việc.
A. Stay awake: Giữ tỉnh táo
B. Be alert: Tỉnh táo
C. Wake up: Thức dậy
D. Drift off: Ngủ thiếp đi - I nearly dozed off while driving last night.
- A. Stay awake
- B. Be alert
- C. Nod off
- D. Wake up
ĐÁP ÁN: C. Nod off
Tôi suýt ngủ gật khi lái xe tối qua.
A. Stay awake: Giữ tỉnh táo
B. Be alert: Tỉnh táo
C. Nod off: Ngủ gật
D. Wake up: Thức dậy