Cụm từ "above all" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này? – ZiZoou Store - Streetwear

Cụm từ "above all" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "above all" là gì?

Cụm từ này có nghĩa là "trên hết", "trước hết" hoặc "quan trọng nhất".

Ví dụ:

  • Above all, we must ensure everyone's safety.
    Trên hết, chúng ta phải đảm bảo sự an toàn của mọi người.
  • She values honesty above all other qualities.
    Cô ấy coi trọng sự trung thực trên hết mọi phẩm chất khác.
  • Above all, remember to stay calm in an emergency.
    Quan trọng nhất, hãy nhớ giữ bình tĩnh trong trường hợp khẩn cấp.

2. Các trường hợp sử dụng cụm từ "above all"?

Cụm từ này thường được sử dụng trong các tình huống như:

  • Khi muốn nhấn mạnh một yếu tố quan trọng nhất trong một danh sách.
  • Khi muốn khuyến nghị một hành động hoặc thái độ quan trọng hơn các yếu tố khác.
  • Khi tổng kết và nhấn mạnh ý chính trong một cuộc thảo luận.

Ví dụ:

  • Above all, the team needs to work together to succeed.
    Trên hết, đội cần làm việc cùng nhau để thành công.
  • In times of crisis, above all, stay informed.
    Trong lúc khủng hoảng, điều quan trọng nhất là cập nhật thông tin.
  • Above all, be yourself and don't try to imitate others.
    Trên hết, hãy là chính mình và đừng cố bắt chước người khác.
  • Above all, do not give up when facing challenges.
    Trên hết, đừng bỏ cuộc khi đối mặt với thử thách.
  • We need to be punctual, but above all, we must be prepared.
    Chúng ta cần đúng giờ, nhưng quan trọng nhất là phải chuẩn bị kỹ lưỡng.
  • Above all, trust yourself and your abilities.
    Trên hết, hãy tin tưởng vào bản thân và khả năng của mình.

3. Từ đồng nghĩa phổ biến với "above all"?

  • Most importantly: Nhấn mạnh điều quan trọng nhất.
    • Ví dụ: Most importantly, be kind to yourself.
      Quan trọng nhất, hãy tử tế với chính mình.
  • Primarily: Chủ yếu, chính yếu.
    • Ví dụ: Primarily, focus on your strengths.
      Chủ yếu là tập trung vào thế mạnh của bạn.
  • First and foremost: Trước hết và trên hết.
    • Ví dụFirst and foremost, we must listen to each other.
      Trước hết và trên hết, chúng ta phải lắng nghe nhau.

4. Từ trái nghĩa phổ biến với từ "above all"?

  • Least importantly: Ít quan trọng nhất.
    • Ví dụLeast importantly, we can consider this option later.
      Ít quan trọng nhất, chúng ta có thể xem xét lựa chọn này sau cùng.
  • Secondly: Thứ hai, không phải là điều quan trọng nhất.
    • Ví dụSecondly, but not as crucial, we need to look at the budget.
      Thứ hai, nhưng không quá quan trọng, chúng ta cần xem xét ngân sách.
  • After all: Sau tất cả, có thể không phải là yếu tố quan trọng.
    • Ví dụAfter all, it's just a minor detail.
      Sau tất cả, đó chỉ là một chi tiết nhỏ.

5. Bài Tập Thực Hành Về Cụm Từ "Above All"

Tìm từ gần nghĩa nhất với từ này:

Câu 1: Above all, you need to believe in yourself to succeed.

  • A. Most importantly
  • B. Secondly
  • C. Least importantly
  • D. After all

Đáp án đúng: A. Most importantly

Dịch: Trên hết, bạn cần tin tưởng vào bản thân để thành công.

Dịch các đáp án:

  • A. Quan trọng nhất
  • B. Thứ hai
  • C. Ít quan trọng nhất
  • D. Sau tất cả

Câu 2: She emphasized that above all, honesty is the best policy.

  • A. After all
  • B. First and foremost
  • C. Least importantly
  • D. Secondly

Đáp án đúng: B. First and foremost

Dịch: Cô ấy nhấn mạnh rằng trên hết, trung thực là chính sách tốt nhất.

Dịch các đáp án:

  • A. Sau tất cả
  • B. Trước hết và trên hết
  • C. Ít quan trọng nhất
  • D. Thứ hai

Câu 3: Above all, stay calm and don't panic during the interview.

  • A. Least importantly
  • B. First and foremost
  • C. After all
  • D. Secondly

Đáp án đúng: B. First and foremost

Dịch: Trên hết, hãy giữ bình tĩnh và đừng hoảng sợ trong buổi phỏng vấn.

Dịch các đáp án:

  • A. Ít quan trọng nhất
  • B. Trước hết và trên hết
  • C. Sau tất cả
  • D. Thứ hai

Câu 4: Remember that above all, health comes first.

  • A. Secondly
  • B. Least importantly
  • C. Primarily
  • D. After all

Đáp án đúng: C. Primarily

Dịch: Hãy nhớ rằng trên hết, sức khỏe là trên hết.

Dịch các đáp án:

  • A. Thứ hai
  • B. Ít quan trọng nhất
  • C. Chủ yếu
  • D. Sau tất cả

Câu 5: Above all, do what makes you happy.

  • A. Most importantly
  • B. Secondly
  • C. After all
  • D. Least importantly

Đáp án đúng: A. Most importantly

Dịch: Trên hết, hãy làm những gì khiến bạn hạnh phúc.

Dịch các đáp án:

  • A. Quan trọng nhất
  • B. Thứ hai
  • C. Sau tất cả
  • D. Ít quan trọng nhất

Câu 6: Above all, we should respect each other's differences.

  • A. After all
  • B. Secondly
  • C. Primarily
  • D. Least importantly

Đáp án đúng: C. Primarily

Dịch: Trên hết, chúng ta nên tôn trọng sự khác biệt của nhau.

Dịch các đáp án:

  • A. Sau tất cả
  • B. Thứ hai
  • C. Chủ yếu
  • D. Ít quan trọng nhất

Câu 7: Above all, be true to yourself.

  • A. Most importantly
  • B. After all
  • C. Least importantly
  • D. Secondly

Đáp án đúng: A. Most importantly

Dịch: Trên hết, hãy thật thà với bản thân.

Dịch các đáp án:

  • A. Quan trọng nhất
  • B. Sau tất cả
  • C. Ít quan trọng nhất
  • D. Thứ hai

Câu 8: Above all, teamwork is the key to our success.

  • A. Least importantly
  • B. First and foremost
  • C. After all
  • D. Secondly

Đáp án đúng: B. First and foremost

Dịch: Trên hết, làm việc nhóm là chìa khóa dẫn đến thành công của chúng ta.

Dịch các đáp án:

  • A. Ít quan trọng nhất
  • B. Trước hết và trên hết
  • C. Sau tất cả
  • D. Thứ hai

Câu 9: Above all, remember to be kind.

  • A. Secondly
  • B. Least importantly
  • C. Primarily
  • D. After all

Đáp án đúng: C. Primarily

Dịch: Trên hết, hãy nhớ tử tế.

Dịch các đáp án:

  • A. Thứ hai
  • B. Ít quan trọng nhất
  • C. Chủ yếu
  • D. Sau tất cả

Câu 10: Above all, keep learning and improving yourself.

  • A. After all
  • B. Secondly
  • C. Primarily
  • D. Least importantly

Đáp án đúng: C. Primarily

Dịch: Trên hết, hãy tiếp tục học hỏi và cải thiện bản thân.

Dịch các đáp án:

  • A. Sau tất cả
  • B. Thứ hai
  • C. Chủ yếu
  • D. Ít quan trọng nhất

 Bài viết phổ biến

Cụm từ "make ready" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "make ready" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "chuẩn bị" hoặc "sẵn sàng" cho một điều gì đó. Ví dụ:...
Xem chi tiết

Cụm từ "what for" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "what for" là gì? Cụm từ này có thể hiểu đơn giản là "vì lý do gì" hoặc "để làm gì". Ví dụ:...
Xem chi tiết

Cụm từ "not least" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "not least" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "đặc biệt là", "chủ yếu là" hoặc "nhất là". Ví dụ: The...
Xem chi tiết

Cụm từ "slip of the tongue" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "slip of the tongue" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "lỡ lời", "nói nhầm", "lỡ miệng". Thường thì điều này...
Xem chi tiết

Cụm từ "be made for" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "be made for" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "rất phù hợp với", "được tạo ra cho", "sinh ra để...
Xem chi tiết

Cụm từ "cut down" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "cut down" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "giảm bớt", "cắt giảm" hoặc "chặt", "hạ gục" một thứ gì đó....
Xem chi tiết