Cụm từ "have a hard time" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?
1. Cụm từ "have a hard time" là gì?
Cụm từ này mang nghĩa là "gặp khó khăn" hoặc "vất vả" khi làm một việc gì đó.
Ví dụ:
-
He had a hard time understanding the instructions.
- Anh ấy gặp khó khăn trong việc hiểu các hướng dẫn.
-
They have a hard time finding a suitable house.
- Họ gặp khó khăn trong việc tìm một căn nhà phù hợp.
-
She had a hard time adjusting to the new environment.
- Cô ấy gặp khó khăn trong việc thích nghi với môi trường mới.
2. Các trường hợp sử dụng cụm từ "have a hard time"?
Cụm từ này thường được sử dụng trong các tình huống sau:
- Khi ai đó cảm thấy khó khăn trong việc học hỏi hoặc tiếp thu kiến thức mới.
- Khi ai đó gặp rắc rối trong việc thích nghi với một môi trường mới.
- Khi ai đó cảm thấy khó khăn về mặt cảm xúc hoặc tinh thần.
Ví dụ:
-
Students often have a hard time grasping abstract concepts.
- Học sinh thường gặp khó khăn trong việc nắm bắt các khái niệm trừu tượng.
-
He had a hard time coping with the loss of his pet.
- Anh ấy gặp khó khăn trong việc đối phó với việc mất con vật cưng của mình.
-
They have a hard time managing their time effectively.
- Họ gặp khó khăn trong việc quản lý thời gian một cách hiệu quả.
-
He had a hard time completing the project on time.
- Anh ấy gặp khó khăn trong việc hoàn thành dự án đúng hạn.
-
She has a hard time accepting criticism.
- Cô ấy gặp khó khăn trong việc chấp nhận sự phê bình.
-
They have a hard time communicating their ideas clearly.
- Họ gặp khó khăn trong việc truyền đạt ý tưởng một cách rõ ràng.
3. Từ đồng nghĩa phổ biến với "have a hard time"?
-
Struggle with: Vật lộn với
-
Ví dụ: He struggled with the complex math problem.
- Anh ấy vật lộn với bài toán phức tạp.
-
Ví dụ: He struggled with the complex math problem.
-
Find it difficult to: Thấy khó khăn khi
-
Ví dụ: She finds it difficult to balance work and family.
- Cô ấy thấy khó khăn khi cân bằng công việc và gia đình.
-
Ví dụ: She finds it difficult to balance work and family.
-
Face difficulties in: Đối mặt với khó khăn trong
-
Ví dụ: They face difficulties in adapting to the new culture.
- Họ đối mặt với khó khăn trong việc thích nghi với nền văn hóa mới.
-
Ví dụ: They face difficulties in adapting to the new culture.
4. Từ trái nghĩa phổ biến với từ "have a hard time"?
-
Have an easy time: Có thời gian dễ dàng
-
Ví dụ: She had an easy time learning the new language.
- Cô ấy học ngôn ngữ mới một cách dễ dàng.
-
Ví dụ: She had an easy time learning the new language.
-
Succeed in: Thành công trong
-
Ví dụ: They succeeded in completing the project ahead of schedule.
- Họ thành công trong việc hoàn thành dự án trước thời hạn.
-
Ví dụ: They succeeded in completing the project ahead of schedule.
-
Excel at: Xuất sắc trong
-
Ví dụ: He excels at solving complex problems.
- Anh ấy xuất sắc trong việc giải quyết các vấn đề phức tạp.
-
Ví dụ: He excels at solving complex problems.
5. Bài tập thực hành về cụm từ "have a hard time"
Tìm từ gần nghĩa nhất với từ này:
Câu 1:
He had a hard time finishing his homework on time.
A. Found it easy to
B. Struggled with
C. Succeeded in
D. Excelled at
Anh ấy gặp khó khăn trong việc hoàn thành bài tập đúng hạn.
A. Thấy dễ dàng để
B. Vật lộn với
C. Thành công trong
D. Xuất sắc trong
Câu 2:
They have a hard time waking up early in the morning.
A. Have an easy time
B. Face no trouble
C. Manage to
D. Find it difficult to
Họ gặp khó khăn trong việc dậy sớm vào buổi sáng.
A. Có thời gian dễ dàng
B. Không gặp rắc rối
C. Xoay sở để
D. Thấy khó khăn khi
Câu 3:
She had a hard time deciding what to wear for the party.
A. Was confident in
B. Struggled with
C. Enjoyed
D. Ignored
Cô ấy gặp khó khăn trong việc quyết định mặc gì cho bữa tiệc.
A. Tự tin trong
B. Vật lộn với
C. Thưởng thức
D. Bỏ qua
Câu 4:
The children had a hard time following the teacher's instructions.
A. Easily understood
B. Played along with
C. Ignored
D. Found it difficult to
Bọn trẻ gặp khó khăn trong việc làm theo hướng dẫn của giáo viên.
A. Dễ dàng hiểu
B. Hùa theo
C. Bỏ qua
D. Thấy khó khăn khi
Câu 5:
He had a hard time accepting the truth about the situation.
A. Embraced
B. Dismissed
C. Understood
D. Found it difficult to
Anh ấy gặp khó khăn trong việc chấp nhận sự thật về tình huống đó.
A. Đón nhận
B. Loại bỏ
C. Hiểu
D. Thấy khó khăn khi
Câu 6:
They have a hard time saving money each month.
A. Have an easy time
B. Find joy in
C. Struggle with
D. Succeed in
Họ gặp khó khăn trong việc tiết kiệm tiền mỗi tháng.
A. Có thời gian dễ dàng
B. Tìm thấy niềm vui trong
C. Vật lộn với
D. Thành công trong
Câu 7:
She has a hard time dealing with stress at work.
A. Thrives on
B. Avoids
C. Ignores
D. Finds it difficult to
Cô ấy gặp khó khăn trong việc đối phó với căng thẳng ở nơi làm việc.
A. Phát triển mạnh nhờ
B. Tránh
C. Bỏ qua
D. Thấy khó khăn khi
Câu 8:
They had a hard time getting tickets to the concert.
A. Easily secured
B. Ignored
C. Succeeded in
D. Found it difficult to
Họ gặp khó khăn trong việc mua vé xem buổi hòa nhạc.
A. Dễ dàng mua được
B. Bỏ qua
C. Thành công trong
D. Thấy khó khăn khi
Câu 9:
He has a hard time trusting new people.
A. Freely gives
B. Loves
C. Struggles with
D. Avoids
Anh ấy gặp khó khăn trong việc tin tưởng người mới.
A. Tự do cho đi
B. Yêu
C. Vật lộn với
D. Tránh
Câu 10:
They have a hard time balancing work and family life.
A. Easily manage
B. Ignore
C. Thrive in
D. Find it difficult to
Họ gặp khó khăn trong việc cân bằng giữa công việc và cuộc sống gia đình.
A. Dễ dàng quản lý
B. Bỏ qua
C. Phát triển mạnh trong
D. Thấy khó khăn khi