Cụm từ "pick up" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này? – ZiZoou Store - Streetwear

Cụm từ "pick up" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "pick up" là gì?

Cụm từ này có các nghĩa phổ biến là:

  • Nhặt lên
  • Đón ai đó
  • Lấy, nhận
  • Nghe máy (điện thoại)
  • Nhận thấy, nắm bắt nhanh

 

Ví dụ:

  1. He picked up the book from the floor.
    • Anh ấy nhặt lên cuốn sách từ dưới sàn.
  2. She will pick you up at the airport.
    • Cô ấy sẽ đón bạn tại sân bay.
  3. The phone rang, but no one picked it up.
    • Điện thoại reo, nhưng không ai nhấc lên.
  4. Can you pick up the mail?
    • Bạn có thể nhận lấy thư được không?
  5. I picked up on a change in his mood.
    • Tôi nhận thấy sự thay đổi trong tâm trạng của anh ấy.

    2. Khi nào sử dụng cụm từ "pick up"?

    Cụm từ này được sử dụng trong nhiều trường hợp khác nhau, bao gồm:

    • Nhặt lên hoặc lấy lên: Để chỉ hành động nhặt một vật gì đó từ dưới đất hoặc từ một vị trí thấp hơn.

      Ví dụ:

      1. She picked up her pen after it fell.
        • Cô ấy nhặt lên cây bút sau khi nó rơi.
      2. I picked up my keys from the table.
        • Tôi nhặt lên chìa khóa từ trên bàn.
      3. He picked up the pieces of paper scattered on the ground.
        • Anh ấy nhặt lên những mảnh giấy vương vãi trên mặt đất.

    • Đón ai đó: Sử dụng để diễn tả việc đón ai từ một địa điểm nào đó.

      Ví dụ:

      1. I will pick up my friend at 7 PM.
        • Tôi sẽ đón bạn tôi lúc 7 giờ tối.
      2. Can you pick me up after work?
        • Bạn có thể đón tôi sau giờ làm việc không?
      3. They picked up the guests from the train station.
        • Họ đón khách từ ga tàu.

    • Học một cách tự nhiên hoặc nhanh chóng: Diễn tả việc tiếp thu hoặc học một kỹ năng mới mà không cần học chính thức.

      Ví dụ:

      1. She picked up English quickly while living abroad.
        • Cô ấy học được tiếng Anh rất nhanh khi sống ở nước ngoài.
      2. He picked up some Spanish during his trip.
        • Anh ấy học được một chút tiếng Tây Ban Nha trong chuyến đi.
      3. The child picked up bad habits from his peers.
        • Đứa trẻ học những thói quen xấu từ bạn bè.

    3. Lưu ý khi sử dụng cụm từ "pick up"?

    • Cần chú ý đến ngữ cảnh: "Pick up" có nhiều nghĩa khác nhau, vì vậy cần hiểu rõ ngữ cảnh sử dụng để tránh nhầm lẫn.
    • Thì của động từ: "Pick up" có thể biến đổi thành "picked up" (quá khứ) và "picking up" (tiếp diễn), cần sử dụng đúng dạng thức của động từ trong câu.
    • Dùng phù hợp trong văn nói: Cụm từ này thường được dùng nhiều trong giao tiếp hàng ngày, phù hợp với các tình huống không trang trọng.

    Ví dụ:

    1. She is picking up her skills quickly.
      • Cô ấy tiếp thu kỹ năng của mình rất nhanh.
    2. Be careful not to pick up bad habits.
      • Hãy cẩn thận đừng học theo những thói quen xấu.
    3. He picked up the phone to answer the call.
      • Anh ấy nhấc lên điện thoại để trả lời cuộc gọi.

    4. Từ đồng nghĩa phổ biến với "pick up"?

    • Collect: Thu thập hoặc gom lại.

      Ví dụ:

      1. She collected the documents from the office.
        • Cô ấy thu thập tài liệu từ văn phòng.
      2. He collected his luggage at the airport.
        • Anh ấy lấy hành lý tại sân bay.

    • Gather: Tập hợp lại hoặc gom lại.

      Ví dụ:

      1. They gathered all the materials for the project.
        • Họ gom lại tất cả các tài liệu cho dự án.
      2. She gathered flowers from the garden.
        • Cô ấy hái hoa từ vườn.

    • Lift: Nâng lên.

      Ví dụ:

      1. He lifted the heavy box easily.
        • Anh ấy nhấc lên chiếc hộp nặng một cách dễ dàng.
      2. They lifted the table to move it.
        • Họ nhấc lên chiếc bàn để di chuyển nó.

    5. Từ trái nghĩa phổ biến với từ "pick up"?

    • Drop: Thả xuống.

      Ví dụ:

      1. He dropped the ball on the ground.
        • Anh ấy thả xuống quả bóng trên mặt đất.
      2. She dropped her bag by accident.
        • Cô ấy làm rơi túi xách của mình một cách vô tình.

    • Put down: Đặt xuống.

      Ví dụ:

      1. She put down her book and went to sleep.
        • Cô ấy đặt xuống cuốn sách và đi ngủ.
      2. Please put down your phone during the meeting.
        • Hãy đặt xuống điện thoại của bạn trong buổi họp.

    • Ignore: Phớt lờ.

      Ví dụ:

      1. She ignored his calls all day.
        • Cô ấy phớt lờ cuộc gọi của anh ấy cả ngày.
      2. Don't ignore the signs of danger.
        • Đừng phớt lờ những dấu hiệu nguy hiểm.

    6. Bài Tập Thực Hành Về Cụm Từ "Pick Up"

    Tìm từ gần nghĩa nhất với từ này:

    1. She will pick up her kids from school after work.
      • A. Collect
      • B. Drop
      • C. Put down
      • D. Ignore

      ĐÁP ÁN

      Đáp án: A. Collect

      Cô ấy sẽ đón con từ trường sau giờ làm việc.

      A. Thu thập, đón

      B. Thả xuống

      C. Đặt xuống

      D. Phớt lờ

    2. He stopped to pick up a few groceries on his way home.
      • A. Ignore
      • B. Put down
      • C. Drop
      • D. Gather

      ĐÁP ÁN

      Đáp án: D. Gather

      Anh ấy dừng lại để mua một vài món tạp hóa trên đường về nhà.

      A. Phớt lờ

      B. Đặt xuống

      C. Thả xuống

      D. Thu gom, nhặt lên

    3. She quickly picked up the skills needed for her new job.
      • A. Drop
      • B. Put down
      • C. Ignore
      • D. Learn

      ĐÁP ÁN

      Đáp án: D. Learn

      Cô ấy nhanh chóng học được các kỹ năng cần thiết cho công việc mới.

      A. Thả xuống

      B. Đặt xuống

      C. Phớt lờ

      D. Học

    4. He picked up his bag and left the room.
      • A. Drop
      • B. Ignore
      • C. Put down
      • D. Lift

      ĐÁP ÁN

      Đáp án: D. Lift

      Anh ấy nhấc lên túi và rời khỏi phòng.

      A. Thả xuống

      B. Phớt lờ

      C. Đặt xuống

      D. Nâng lên, nhấc lên

    5. The company hopes to pick up new customers with its latest promotion.
      • A. Drop
      • B. Ignore
      • C. Attract
      • D. Put down

      ĐÁP ÁN

      Đáp án: C. Attract

      Công ty hy vọng sẽ thu hút khách hàng mới với chương trình khuyến mãi mới nhất.

      A. Thả xuống

      B. Phớt lờ

      C. Thu hút

      D. Đặt xuống

    6. Can you pick up the toys before dinner?
      • A. Drop
      • B. Ignore
      • C. Collect
      • D. Put down

      ĐÁP ÁN

      Đáp án: C. Collect

      Bạn có thể nhặt lên đồ chơi trước bữa tối không?

      A. Thả xuống

      B. Phớt lờ

      C. Thu thập, nhặt lên

      D. Đặt xuống

    7. She picked up the book and started reading.
      • A. Drop
      • B. Ignore
      • C. Lift
      • D. Put down

      ĐÁP ÁN

      Đáp án: C. Lift

      Cô ấy nhấc lên cuốn sách và bắt đầu đọc.

      A. Thả xuống

      B. Phớt lờ

      C. Nâng lên, nhấc lên

      D. Đặt xuống

    8. The weather is starting to pick up after the storm.
      • A. Drop
      • B. Ignore
      • C. Put down
      • D. Improve

      ĐÁP ÁN

      Đáp án: D. Improve

      Thời tiết bắt đầu cải thiện sau cơn bão.

      A. Thả xuống

      B. Phớt lờ

      C. Đặt xuống

      D. Cải thiện

    9. The taxi driver picked up a passenger near the train station.
      • A. Put down
      • B. Collected
      • C. Drop
      • D. Ignore

      ĐÁP ÁN

      Đáp án: B. Collected

      Tài xế taxi đón một hành khách gần ga tàu.

      A. Đặt xuống

      B. Thu thập, đón

      C. Thả xuống

      D. Phớt lờ

    10. He stopped to pick up some trash from the sidewalk.
      • A. Ignore
      • B. Gather
      • C. Put down
      • D. Drop

      ĐÁP ÁN

      Đáp án: B. Gather

      Anh ấy dừng lại để nhặt lên một ít rác từ vỉa hè.

      A. Phớt lờ

      B. Thu gom, nhặt lên

      C. Đặt xuống

      D. Thả xuống

     Bài viết phổ biến

    Cụm từ "make ready" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

    1. Cụm từ "make ready" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "chuẩn bị" hoặc "sẵn sàng" cho một điều gì đó. Ví dụ:...
    Xem chi tiết

    Cụm từ "what for" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

    1. Cụm từ "what for" là gì? Cụm từ này có thể hiểu đơn giản là "vì lý do gì" hoặc "để làm gì". Ví dụ:...
    Xem chi tiết

    Cụm từ "not least" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

    1. Cụm từ "not least" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "đặc biệt là", "chủ yếu là" hoặc "nhất là". Ví dụ: The...
    Xem chi tiết

    Cụm từ "slip of the tongue" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

    1. Cụm từ "slip of the tongue" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "lỡ lời", "nói nhầm", "lỡ miệng". Thường thì điều này...
    Xem chi tiết

    Cụm từ "be made for" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

    1. Cụm từ "be made for" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "rất phù hợp với", "được tạo ra cho", "sinh ra để...
    Xem chi tiết

    Cụm từ "cut down" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

    1. Cụm từ "cut down" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "giảm bớt", "cắt giảm" hoặc "chặt", "hạ gục" một thứ gì đó....
    Xem chi tiết