Cụm từ "in a bad mood" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này? – ZiZoou Store - Streetwear

Cụm từ "in a bad mood" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "in a bad mood" là gì?

Cụm từ này có nghĩa là "tâm trạng không tốt", "cảm thấy tồi tệ", "bực mình", "không vui",...

Ví dụ:

  1. She was in a bad mood because she didn’t get enough sleep last night.
    • Cô ấy có tâm trạng không tốt vì tối qua không ngủ đủ giấc.
  2. Whenever he's in a bad mood, he doesn't want to talk to anyone.
    • Mỗi khi anh ấy có tâm trạng không tốt, anh ấy không muốn nói chuyện với ai cả.
  3. I can tell you’re in a bad mood, so I'll leave you alone for now.
    • Tôi có thể nhận ra bạn đang có tâm trạng không tốt, vì vậy tôi sẽ để bạn yên lúc này.

2. Các trường hợp sử dụng cụm từ "in a bad mood"?

Cụm từ này thường được sử dụng để mô tả trạng thái cảm xúc tiêu cực của một người trong nhiều tình huống khác nhau như:

  • Trải qua một ngày tồi tệ
  • Tức giận về một điều gì đó
  • Cảm thấy buồn bã hoặc chán nản
  • Đang căng thẳng hoặc mệt mỏi
  • Đang khó chịu với ai đó hoặc điều gì đó.

Ví dụ:

  1. He’s always in a bad mood after work.
    • Anh ấy luôn có tâm trạng không tốt sau giờ làm việc.
  2. Don't take it personally; she's just in a bad mood today.
    • Đừng để bụng, cô ấy chỉ có tâm trạng không tốt hôm nay thôi.
  3. The boss was in a bad mood during the meeting, making everyone feel tense.
    • Sếp có tâm trạng không tốt trong buổi họp, khiến mọi người cảm thấy căng thẳng.
  4. It's okay to be in a bad mood, but try not to take it out on others.
    • Có tâm trạng không tốt là chuyện bình thường, nhưng đừng trút giận lên người khác.

3. Từ đồng nghĩa phổ biến với "in a bad mood"?

  1. Grumpy - Càu nhàu, khó chịu.
    • Ví dụShe’s always grumpy in the morning.
      • Cô ấy luôn khó chịu vào buổi sáng.
  2. Irritable - Cáu gắt.
    • Ví dụAfter a long day, he became quite irritable.
      • Sau một ngày dài, anh ấy trở nên khá cáu gắt.
  3. Moody - Dễ thay đổi tâm trạng.
    • Ví dụShe’s very moody these days due to stress at work.
      • Cô ấy dễ thay đổi tâm trạng dạo này vì áp lực công việc.

4. Từ trái nghĩa phổ biến với từ "in a bad mood"?

  1. In a good mood - Tâm trạng tốt.
    • Ví dụHe’s always in a good mood on Fridays.
      • Anh ấy luôn có tâm trạng tốt vào các ngày thứ Sáu.
  2. Cheerful - Vui vẻ.
    • Ví dụShe’s so cheerful after getting the good news.
      • Cô ấy vui vẻ sau khi nhận được tin vui.
  3. Positive - Lạc quan.
    • Ví dụDespite the challenges, he remains positive.
      • Mặc dù có nhiều thử thách, anh ấy vẫn lạc quan.

5. Bài tập về cụm từ "in a bad mood"

Tìm từ gần nghĩa nhất với từ này:

  1. She was in a bad mood after the argument with her friend.
    • A. Happy
    • B. Grumpy
    • C. Cheerful
    • D. Positive
    ĐÁP ÁN: B. Grumpy
    Dịch: Cô ấy có tâm trạng không tốt sau cuộc cãi vã với bạn của mình.
    Dịch các đáp án: A. Vui vẻ, B. Càu nhàu, C. Vui vẻ, D. Lạc quan.
  2. Whenever he's in a bad mood, he tends to be quiet.
    • A. Calm
    • B. Bright
    • C. Moody
    • D. Joyful
    ĐÁP ÁN: C. Moody
    Dịch: Mỗi khi anh ấy có tâm trạng không tốt, anh ấy thường im lặng.
    Dịch các đáp án: A. Bình tĩnh, B. Sáng sủa, C. Dễ thay đổi tâm trạng, D. Vui vẻ.
  3. She’s always in a bad mood after a long day at work.
    • A. Optimistic
    • B. Irritable
    • C. Delighted
    • D. Friendly
    ĐÁP ÁN: B. Irritable
    Dịch: Cô ấy luôn có tâm trạng không tốt sau một ngày dài làm việc.
    Dịch các đáp án: A. Lạc quan, B. Cáu gắt, C. Hân hoan, D. Thân thiện.
  4. He was in a bad mood because he didn’t get enough sleep.
    • A. Upset
    • B. Joyful
    • C. Cheerful
    • D. Happy
    ĐÁP ÁN: A. Upset
    Dịch: Anh ấy có tâm trạng không tốt vì không ngủ đủ giấc.
    Dịch các đáp án: A. Khó chịu, B. Vui vẻ, C. Vui mừng, D. Vui vẻ.
  5. My sister is often in a bad mood during the winter months.
    • A. Grumpy
    • B. Happy
    • C. Calm
    • D. Positive
    ĐÁP ÁN: A. Grumpy
    Dịch: Em gái tôi thường có tâm trạng không tốt vào những tháng mùa đông.
    Dịch các đáp án: A. Càu nhàu, B. Vui vẻ, C. Bình tĩnh, D. Lạc quan.
  6. The boss was in a bad mood today, and everyone felt tense.
    • A. Relaxed
    • B. Pleasant
    • C. Irritable
    • D. Positive
    ĐÁP ÁN: C. Irritable
    Dịch: Sếp có tâm trạng không tốt hôm nay, và mọi người đều cảm thấy căng thẳng.
    Dịch các đáp án: A. Thư giãn, B. Dễ chịu, C. Cáu gắt, D. Lạc quan.
  7. I don’t like being around people when I’m in a bad mood.
    • A. Friendly
    • B. Grumpy
    • C. Positive
    • D. Cheerful
    ĐÁP ÁN: B. Grumpy
    Dịch: Tôi không thích ở gần mọi người khi có tâm trạng không tốt.
    Dịch các đáp án: A. Thân thiện, B. Càu nhàu, C. Lạc quan, D. Vui vẻ.
  8. It’s best to leave her alone when she’s in a bad mood.
    • A. Happy
    • B. Moody
    • C. Cheerful
    • D. Bright
    ĐÁP ÁN: B. Moody
    Dịch: Tốt nhất là để cô ấy một mình khi cô ấy có tâm trạng không tốt.
    Dịch các đáp án: A. Vui vẻ, B. Dễ thay đổi tâm trạng, C. Vui vẻ, D. Tươi sáng.
  9. He seems to be in a bad mood every Monday.
    • A. Excited
    • B. Delighted
    • C. Irritable
    • D. Positive
    ĐÁP ÁN: C. Irritable
    Dịch: Anh ấy dường như có tâm trạng không tốt vào mỗi thứ Hai.
    Dịch các đáp án: A. Hào hứng, B. Vui mừng, C. Cáu gắt, D. Lạc quan.
  10. Don’t worry, she’s just in a bad mood today.
    • A. Happy
    • B. Relaxed
    • C. Bright
    • D. Upset
    ĐÁP ÁN: D. Upset
    Dịch: Đừng lo, cô ấy chỉ có tâm trạng không tốt hôm nay thôi.
    Dịch các đáp án: A. Vui vẻ, B. Thư giãn, C. Tươi sáng, D. Khó chịu.

 Bài viết phổ biến

Cụm từ "make ready" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "make ready" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "chuẩn bị" hoặc "sẵn sàng" cho một điều gì đó. Ví dụ:...
Xem chi tiết

Cụm từ "what for" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "what for" là gì? Cụm từ này có thể hiểu đơn giản là "vì lý do gì" hoặc "để làm gì". Ví dụ:...
Xem chi tiết

Cụm từ "not least" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "not least" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "đặc biệt là", "chủ yếu là" hoặc "nhất là". Ví dụ: The...
Xem chi tiết

Cụm từ "slip of the tongue" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "slip of the tongue" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "lỡ lời", "nói nhầm", "lỡ miệng". Thường thì điều này...
Xem chi tiết

Cụm từ "be made for" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "be made for" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "rất phù hợp với", "được tạo ra cho", "sinh ra để...
Xem chi tiết

Cụm từ "cut down" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "cut down" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "giảm bớt", "cắt giảm" hoặc "chặt", "hạ gục" một thứ gì đó....
Xem chi tiết