Cụm từ "look after" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này? – ZiZoou Store - Streetwear

Cụm từ "look after" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "look after" là gì?

Cụm từ này có nghĩa là "chăm sóc", "trông nom", hoặc "chú ý" ai đó hoặc cái gì đó. Nó mô tả hành động quan tâm và bảo vệ người, vật, hoặc một tình huống nào đó.

Ví dụ:

  • She has to look after her younger brother while their parents are away.
    Cô ấy phải chăm sóc em trai mình khi bố mẹ đi vắng.

  • The nurse looks after the elderly patients in the hospital.
    Y tá chăm sóc các bệnh nhân lớn tuổi trong bệnh viện.

  • It’s important to look after your health by eating well and exercising regularly.
    Việc chăm sóc sức khỏe của bạn bằng cách ăn uống tốt và tập thể dục thường xuyên là rất quan trọng.

2. Các trường hợp sử dụng cụm từ "look after"?

  • Sử dụng khi nói về việc chăm sóc người khác, như trẻ em, người già, hoặc người bệnh.
  • Dùng khi nói về việc bảo quản hoặc chăm lo cho tài sản, động vật, hoặc đồ vật.
  • Sử dụng để đề cập đến việc chăm sóc bản thân, sức khỏe, hoặc tình trạng cá nhân.

Ví dụ:

  • She stayed home to look after her sick mother.
    Cô ấy ở nhà để chăm sóc mẹ ốm của mình.

  • He was responsible for looking after the office equipment.
    Anh ấy chịu trách nhiệm chăm lo cho thiết bị văn phòng.

  • You should look after yourself better by getting enough sleep.
    Bạn nên chăm sóc bản thân tốt hơn bằng cách ngủ đủ giấc.

  • Please look after the plants while I’m away.
    Làm ơn chăm sóc cây cối khi tôi vắng nhà.

  • Parents should look after their children’s education.
    Cha mẹ nên quan tâm đến việc học của con cái.

  • He forgot to look after his keys, and now they are lost.
    Anh ấy quên trông coi chìa khóa của mình, và giờ chúng đã mất.

3. Lưu ý khi sử dụng cụm từ "look after"?

Cụm từ này không nên bị nhầm lẫn với "look for" (tìm kiếm) hay "look into" (điều tra).

Ví dụ:

  • I'm asking my neighbor to look after my cat while I'm on vacation.
    (Tôi nhờ hàng xóm chăm sóc con mèo của tôi trong khi tôi đi nghỉ.)
  • I'm looking for my keys. Have you seen them?
    (Tôi đang tìm chìa khóa.
    Bạn có thấy chúng không?)
  • The police are looking into the robbery.
    (Cảnh sát đang điều tra vụ cướp.)

4. Từ đồng nghĩa phổ biến với "look after"?

  1. Care for - Chăm sóc

    • Ví dụShe cares for her elderly grandmother.
      Cô ấy chăm sóc bà ngoại lớn tuổi của mình.
  2. Take care of - Chăm nom

    • Ví dụThey have hired someone to take care of the garden.
      Họ đã thuê người chăm nom khu vườn.
  3. Mind - Trông nom

    • Ví dụCan you mind the kids while I go to the store?
      Bạn có thể trông nom bọn trẻ khi tôi đi chợ được không?

5. Từ trái nghĩa phổ biến với từ "look after"?

  1. Neglect - Bỏ bê

    • Ví dụHe often neglects his responsibilities.
      Anh ấy thường bỏ bê trách nhiệm của mình.
  2. Ignore - Phớt lờ

    • Ví dụShe tends to ignore the warnings about her health.
      Cô ấy thường phớt lờ những cảnh báo về sức khỏe của mình.
  3. Abandon - Bỏ rơi

    • Ví dụThey abandoned the project halfway.
      Họ đã bỏ rơi dự án giữa chừng.

6. Bài tập thực hành về cụm từ "look after"

Tìm từ gần nghĩa nhất với từ này:

Câu 1:

She had to look after her younger siblings while her parents were at work.

  • A. Ignore
  • B. Abandon
  • C. Neglect
  • D. Care for

ĐÁP ÁN: D. Care for. Cô ấy phải chăm sóc các em của mình khi bố mẹ đi làm.

- A. Ignore: Phớt lờ

- B. Abandon: Bỏ rơi

- C. Neglect: Bỏ bê

- D. Care for: Chăm sóc

Câu 2:

He always tries his best to look after his elderly neighbor.

  • A. Abandon
  • B. Ignore
  • C. Take care of
  • D. Forget

ĐÁP ÁN: C. Take care of. Anh ấy luôn cố gắng hết sức chăm sóc người hàng xóm lớn tuổi của mình.

- A. Abandon: Bỏ rơi

- B. Ignore: Phớt lờ

- C. Take care of: Chăm sóc

- D. Forget: Quên

Câu 3:

It is essential to look after your mental health, especially during stressful times.

  • A. Mind
  • B. Abandon
  • C. Neglect
  • D. Ignore

ĐÁP ÁN: A. Mind. Điều quan trọng là phải chăm sóc sức khỏe tinh thần của bạn, đặc biệt là trong những thời điểm căng thẳng.

- A. Mind: Chăm sóc

- B. Abandon: Bỏ rơi

- C. Neglect: Bỏ bê

- D. Ignore: Phớt lờ

Câu 4:

They hired a babysitter to look after their children while they went out.

  • A. Abandon
  • B. Ignore
  • C. Take care of
  • D. Forget

ĐÁP ÁN: C. Take care of. Họ đã thuê một người trông trẻ để chăm sóc con của họ khi họ đi ra ngoài.

- A. Abandon: Bỏ rơi

- B. Ignore: Phớt lờ

- C. Take care of: Chăm sóc

- D. Forget: Quên

Câu 5:

It’s crucial to look after the environment for future generations.

  • A. Ignore
  • B. Abandon
  • C. Neglect
  • D. Care for

ĐÁP ÁN: D. Care for. Việc chăm sóc môi trường cho các thế hệ tương lai là rất quan trọng.

- A. Ignore: Phớt lờ

- B. Abandon: Bỏ rơi

- C. Neglect: Bỏ bê

- D. Care for: Chăm sóc

Câu 6:

Parents should always look after their children’s emotional needs.

  • A. Abandon
  • B. Ignore
  • C. Forget
  • D. Care for

ĐÁP ÁN: D. Care for. Cha mẹ nên luôn chăm sóc nhu cầu tình cảm của con cái.

- A. Abandon: Bỏ rơi

- B. Ignore: Phớt lờ

- C. Forget: Quên

- D. Care for: Chăm sóc

Câu 7:

He stayed home to look after the house while his wife was away on a business trip.

  • A. Abandon
  • B. Forget
  • C. Ignore
  • D. Mind

ĐÁP ÁN: D. Mind. Anh ấy ở nhà chăm nom ngôi nhà khi vợ anh ấy đi công tác.

- A. Abandon: Bỏ rơi

- B. Forget: Quên

- C. Ignore: Phớt lờ

- D. Mind: Chăm nom

Câu 8:

She is very responsible and always looks after her belongings carefully.

  • A. Neglect
  • B. Abandon
  • C. Takes care of
  • D. Ignore

ĐÁP ÁN: C. Takes care of. Cô ấy rất có trách nhiệm và luôn chăm sóc đồ đạc của mình cẩn thận.

- A. Neglect: Bỏ bê

- B. Abandon: Bỏ rơi

- C. Takes care of: Chăm sóc

- D. Ignore: Phớt lờ

Câu 9:

The dog is well-behaved because his owner looks after him so well.

  • A. Abandon
  • B. Ignore
  • C. Takes care of
  • D. Forget

ĐÁP ÁN: C. Takes care of. Chú chó ngoan ngoãn vì chủ của nó chăm sóc nó rất tốt.

- A. Abandon: Bỏ rơi

- B. Ignore: Phớt lờ

- C. Takes care of: Chăm sóc

- D. Forget: Quên

Câu 10:

She has been trained to look after the injured animals at the wildlife center.

  • A. Abandon
  • B. Care for
  • C. Neglect
  • D. Ignore

ĐÁP ÁN: B. Care for. Cô ấy đã được đào tạo để chăm sóc các động vật bị thương tại trung tâm động vật hoang dã.

- A. Abandon: Bỏ rơi

- B. Care for: Chăm sóc

- C. Neglect: Bỏ bê

- D. Ignore: Phớt lờ

 Bài viết phổ biến

Cụm từ "make ready" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "make ready" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "chuẩn bị" hoặc "sẵn sàng" cho một điều gì đó. Ví dụ:...
Xem chi tiết

Cụm từ "what for" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "what for" là gì? Cụm từ này có thể hiểu đơn giản là "vì lý do gì" hoặc "để làm gì". Ví dụ:...
Xem chi tiết

Cụm từ "not least" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "not least" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "đặc biệt là", "chủ yếu là" hoặc "nhất là". Ví dụ: The...
Xem chi tiết

Cụm từ "slip of the tongue" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "slip of the tongue" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "lỡ lời", "nói nhầm", "lỡ miệng". Thường thì điều này...
Xem chi tiết

Cụm từ "be made for" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "be made for" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "rất phù hợp với", "được tạo ra cho", "sinh ra để...
Xem chi tiết

Cụm từ "cut down" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "cut down" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "giảm bớt", "cắt giảm" hoặc "chặt", "hạ gục" một thứ gì đó....
Xem chi tiết