Cụm từ "thank goodness" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này? – ZiZoou Store - Streetwear

Cụm từ "thank goodness" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "thank goodness" là gì?

Cụm từ này có thể được dịch là "cảm ơn trời" hoặc "may quá". Nó thể hiện sự nhẹ nhõm, hài lòng hoặc biết ơn khi một điều không mong muốn đã không xảy ra, hoặc khi một điều tốt đẹp đã xảy ra.

Ví dụ:

  1. Thank goodness the rain stopped before our picnic.
    Cảm ơn trời là mưa đã ngừng trước buổi picnic của chúng ta.
  2. Thank goodness you arrived safely.
    May quá là bạn đã đến nơi an toàn.
  3. Thank goodness the exam was postponed.
    Thật may mắn là kỳ thi đã được hoãn lại.

2. Khi nào sử dụng cụm từ "thank goodness"?

Cụm từ này thường được sử dụng trong các trường hợp sau:

  • Khi ai đó thoát khỏi một tình huống nguy hiểm hoặc khó khăn.
  • Khi một điều tốt xảy ra sau một khoảng thời gian lo lắng.
  • Khi thể hiện sự biết ơn đối với một điều gì đó không mong đợi đã không xảy ra.

Ví dụ:

  1. Thank goodness we found your wallet.
    May quá là chúng ta đã tìm thấy ví của bạn.
  2. Thank goodness I remembered to bring my keys.
    Cảm ơn trời là tôi đã nhớ mang theo chìa khóa.
  3. Thank goodness you’re feeling better now.
    Thật may mắn là giờ bạn đã cảm thấy khá hơn.
  4. Thank goodness we didn’t miss the flight.
    May quá là chúng ta đã không lỡ chuyến bay.
  5. Thank goodness it was just a false alarm.
    Thật may là chỉ là báo động giả.
  6. Thank goodness they caught the mistake before it became a bigger issue.
    Cảm ơn trời là họ đã phát hiện ra lỗi trước khi nó trở thành vấn đề lớn.

3. Lưu ý khi sử dụng cụm từ "thank goodness"?

  • Cụm từ này là thân mật, phù hợp với ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày hơn là các văn bản trang trọng.
  • Không sử dụng khi bày tỏ lòng biết ơn một cách chính thức, thay vào đó dùng “thank you” hoặc “I appreciate it”.

Ví dụ:

  • (Không nên): Thank goodness for your help on this project.

    • (Nên): Thank you very much for your help on this project.
    • (Cảm ơn anh/chị rất nhiều vì đã giúp đỡ dự án này.)
  • (Không nên): Thank goodness you were able to accommodate my request.

    • (Nên): I appreciate it very much that you were able to accommodate my request.
    • (Tôi rất biết ơn vì anh/chị đã đáp ứng yêu cầu của tôi.)

4. Từ đồng nghĩa phổ biến với "thank goodness"?

  • Thank heavens: Tương tự "thank goodness", thể hiện sự biết ơn, nhẹ nhõm.
  • Thank God: Cụm từ thể hiện sự biết ơn, nhưng có hàm ý trân trọng rõ hơn.
  • Phew: Một cách biểu hiện sự nhẹ nhõm ngắn gọn và không trang trọng.

Ví dụ:

  1. Thank heavens we didn’t run out of gas.
    Cảm ơn trời là chúng ta không hết xăng.
  2. Thank God it wasn’t a serious accident.
    Cảm ơn Chúa là đó không phải là tai nạn nghiêm trọng.
  3. Phew, that was a close call!
    May quá, đó là một tình huống suýt soát!

5. Từ trái nghĩa phổ biến với từ "thank goodness"?

  • Oh no: Diễn tả sự thất vọng hoặc không may mắn.
  • Unfortunately: Biểu thị điều không may đã xảy ra.
  • Damn: Cách nói thô tục hơn, thể hiện sự không hài lòng hoặc thất vọng.

Ví dụ:

  1. Oh no, we missed the last train.
    Trời ơi, chúng ta đã lỡ chuyến tàu cuối cùng.
  2. Unfortunately, the weather ruined our plans.
    Thật không may, thời tiết đã phá hỏng kế hoạch của chúng ta.
  3. Damn, I forgot my wallet at home.
    Chết tiệt, tôi đã quên ví ở nhà.

6. Bài Tập Thực Hành về Cụm Từ "Thank Goodness"

Tìm từ gần nghĩa nhất với từ này:

Câu 1: Thank goodness the bus arrived on time, or we would have been late.

  • A. Unfortunately
  • B. Thank heavens
  • C. Damn
  • D. Oh no

ĐÁP ÁN: B. Thank heavens

Dịch câu: Cảm ơn trời là xe buýt đến đúng giờ, nếu không chúng ta đã muộn rồi.

Dịch các đáp án:

  • Unfortunately: Thật không may
  • Thank heavens: Cảm ơn trời
  • Damn: Chết tiệt
  • Oh no: Trời ơi

Câu 2: Thank goodness it stopped raining before the match started.

  • A. Thank God
  • B. Oh no
  • C. Unfortunately
  • D. Damn

ĐÁP ÁN: A. Thank God

Dịch câu: Cảm ơn Chúa là trời ngừng mưa trước khi trận đấu bắt đầu.

Dịch các đáp án:

  • Thank God: Cảm ơn Chúa
  • Oh no: Trời ơi
  • Unfortunately: Thật không may
  • Damn: Chết tiệt

Câu 3: Thank goodness we found the missing keys before leaving.

  • A. Oh no
  • B. Unfortunately
  • C. Phew
  • D. Damn

ĐÁP ÁN: C. Phew

Dịch câu: May quá là chúng ta đã tìm thấy chìa khóa bị mất trước khi rời đi.

Dịch các đáp án:

  • Oh no: Trời ơi
  • Unfortunately: Thật không may
  • Phew: May quá
  • Damn: Chết tiệt

Câu 4: Thank goodness nobody was hurt in the accident.

  • A. Unfortunately
  • B. Thank heavens
  • C. Damn
  • D. Oh no

ĐÁP ÁN: B. Thank heavens

Dịch câu: Cảm ơn trời là không ai bị thương trong vụ tai nạn.

Dịch các đáp án:

  • Unfortunately: Thật không may
  • Thank heavens: Cảm ơn trời
  • Damn: Chết tiệt
  • Oh no: Trời ơi

Câu 5: Thank goodness you remembered to lock the door.

  • A. Unfortunately
  • B. Thank heavens
  • C. Damn
  • D. Oh no

ĐÁP ÁN: B. Thank heavens

Dịch câu: May quá là bạn đã nhớ khóa cửa.

Dịch các đáp án:

  • Unfortunately: Thật không may
  • Thank heavens: Cảm ơn trời
  • Damn: Chết tiệt
  • Oh no: Trời ơi

Câu 6: Thank goodness we managed to catch the last train home.

  • A. Thank God
  • B. Damn
  • C. Unfortunately
  • D. Oh no

ĐÁP ÁN: A. Thank God

Dịch câu: Cảm ơn Chúa là chúng ta đã bắt được chuyến tàu cuối cùng về nhà.

Dịch các đáp án:

  • Thank God: Cảm ơn Chúa
  • Damn: Chết tiệt
  • Unfortunately: Thật không may
  • Oh no: Trời ơi

Câu 7: Thank goodness it was just a minor mistake.

  • A. Damn
  • B. Unfortunately
  • C. Phew
  • D. Oh no

ĐÁP ÁN: C. Phew

Dịch câu: May quá là chỉ là một lỗi nhỏ.

Dịch các đáp án:

  • Damn: Chết tiệt
  • Unfortunately: Thật không may
  • Phew: May quá
  • Oh no: Trời ơi

Câu 8: Thank goodness we didn’t forget the tickets.

  • A. Unfortunately
  • B. Damn
  • C. Oh no
  • D. Phew

ĐÁP ÁN: D. Phew

Dịch câu: May quá là chúng ta đã không quên vé.

Dịch các đáp án:

  • Unfortunately: Thật không may
  • Damn: Chết tiệt
  • Oh no: Trời ơi
  • Phew: May quá

Câu 9: Thank goodness she arrived on time despite the traffic.

  • A. Thank God
  • B. Unfortunately
  • C. Damn
  • D. Oh no

ĐÁP ÁN: A. Thank God

Dịch câu: Cảm ơn Chúa là cô ấy đến đúng giờ mặc dù có tắc đường.

Dịch các đáp án:

  • Thank God: Cảm ơn Chúa
  • Unfortunately: Thật không may
  • Damn: Chết tiệt
  • Oh no: Trời ơi

Câu 10: Thank goodness the power came back just in time for the presentation.

  • A. Damn
  • B. Unfortunately
  • C. Oh no
  • D. Phew

ĐÁP ÁN: D. Phew

Dịch câu: May quá là điện đã trở lại kịp thời cho buổi thuyết trình.

Dịch các đáp án:

  • Damn: Chết tiệt
  • Unfortunately: Thật không may
  • Oh no: Trời ơi
  • Phew: May quá

 Bài viết phổ biến

Cụm từ "make ready" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "make ready" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "chuẩn bị" hoặc "sẵn sàng" cho một điều gì đó. Ví dụ:...
Xem chi tiết

Cụm từ "what for" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "what for" là gì? Cụm từ này có thể hiểu đơn giản là "vì lý do gì" hoặc "để làm gì". Ví dụ:...
Xem chi tiết

Cụm từ "not least" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "not least" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "đặc biệt là", "chủ yếu là" hoặc "nhất là". Ví dụ: The...
Xem chi tiết

Cụm từ "slip of the tongue" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "slip of the tongue" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "lỡ lời", "nói nhầm", "lỡ miệng". Thường thì điều này...
Xem chi tiết

Cụm từ "be made for" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "be made for" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "rất phù hợp với", "được tạo ra cho", "sinh ra để...
Xem chi tiết

Cụm từ "cut down" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "cut down" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "giảm bớt", "cắt giảm" hoặc "chặt", "hạ gục" một thứ gì đó....
Xem chi tiết