Cụm từ "part ways" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?
1. Cụm từ "part ways" là gì?
Cụm từ này có nghĩa là "chia tay", "tách biệt", hoặc kết thúc mối quan hệ hoặc hợp tác với ai đó.
Ví dụ:
- After years of working together, they decided to part ways.
Sau nhiều năm làm việc cùng nhau, họ quyết định chia tay. - The band members parted ways to pursue solo careers.
Các thành viên ban nhạc chia tay để theo đuổi sự nghiệp solo. - It was time for us to part ways and move on with our lives.
Đã đến lúc chúng tôi phải chia tay và tiếp tục cuộc sống của mình.
2. Các trường hợp sử dụng cụm từ "part ways"?
Cụm từ này thường được sử dụng trong các tình huống sau:
- Khi kết thúc một mối quan hệ cá nhân hoặc tình bạn.
- Khi chấm dứt hợp tác trong công việc hoặc kinh doanh.
- Khi một nhóm hoặc tổ chức quyết định tách ra để theo đuổi các mục tiêu riêng biệt.
Ví dụ:
- They parted ways after a long argument.
Họ đã chia tay sau một cuộc cãi vã dài. - Sometimes, friends need to part ways to grow individually.
Đôi khi, những người bạn cần chia tay để phát triển cá nhân. - The company and the CEO parted ways due to differing visions for the future.
Công ty và CEO đã chia tay do có những tầm nhìn khác nhau về tương lai. - It’s best to part ways if the collaboration isn’t working out.
Tốt nhất là nên chia tay nếu sự hợp tác không hiệu quả. - The project team parted ways after completing their assignment.
Đội dự án đã chia tay sau khi hoàn thành nhiệm vụ của họ. - They parted ways amicably after realizing their goals were different.
Họ đã chia tay một cách hòa bình sau khi nhận ra mục tiêu của họ khác nhau.
3. Các lưu ý khi sử dụng cụm từ "part ways"?
Khi sử dụng cụm từ này, cần lưu ý:
- "Part ways" thường mang nghĩa trung lập hoặc tiêu cực, không nên dùng trong các tình huống vui vẻ hoặc tích cực.
- Cụm từ này khác với "part way" (giữa chừng, giữa đường).
4. Các từ đồng nghĩa phổ biến với "part ways"?
- Separate: tách biệt, chia tay.
- Split up: chia tay, tách ra.
- Divorce: ly hôn, chia tay.
Ví dụ:
- They decided to separate after many disagreements.
Họ quyết định chia tay sau nhiều bất đồng. - The band members split up to pursue solo careers.
Các thành viên ban nhạc chia tay để theo đuổi sự nghiệp solo. - After years of marriage, they finally decided to divorce.
Sau nhiều năm kết hôn, họ cuối cùng đã quyết định chia tay.
5. Các từ trái nghĩa phổ biến với từ "part ways"?
- Unite: đoàn kết, hợp nhất.
- Join: gia nhập, tham gia.
- Reconcile: hòa giải, làm lành.
Ví dụ:
- They decided to unite their efforts for a common cause.
Họ quyết định hợp nhất nỗ lực của mình vì một mục đích chung. - She decided to join the team to help with the project.
Cô ấy quyết định gia nhập đội để giúp đỡ dự án. - After a long period of estrangement, they finally reconciled.
Sau một thời gian dài xa cách, họ cuối cùng đã làm lành.
6. Bài tập thực hành về cụm từ "part ways"
Tìm từ gần nghĩa nhất với từ "part ways"
- After the project was completed, the team decided to part ways.
- A. Unite
- B. Separate
- C. Join
- D. Reconcile
ĐÁP ÁNĐáp án: B. Separate
Sau khi dự án hoàn thành, đội quyết định chia tay.
A. Đoàn kết, hợp nhất
B. Tách biệt, chia tay
C. Gia nhập, tham gia
D. Hòa giải, làm lành - The company and the CEO parted ways due to differing visions.
- A. Split up
- B. Unite
- C. Join
- D. Reconcile
ĐÁP ÁNĐáp án: A. Split up
Công ty và CEO đã chia tay do có những tầm nhìn khác nhau.
A. Chia tay, tách ra
B. Đoàn kết, hợp nhất
C. Gia nhập, tham gia
D. Hòa giải, làm lành - They parted ways after realizing they had different goals.
- A. Unite
- B. Separate
- C. Join
- D. Reconcile
ĐÁP ÁNĐáp án: B. Separate
Họ đã chia tay sau khi nhận ra họ có những mục tiêu khác nhau.
A. Đoàn kết, hợp nhất
B. Tách biệt, chia tay
C. Gia nhập, tham gia
D. Hòa giải, làm lành - The band members decided to part ways to pursue solo careers.
- A. Unite
- B. Split up
- C. Join
- D. Reconcile
ĐÁP ÁNĐáp án: B. Split up
Các thành viên ban nhạc quyết định chia tay để theo đuổi sự nghiệp solo.
A. Đoàn kết, hợp nhất
B. Chia tay, tách ra
C. Gia nhập, tham gia
D. Hòa giải, làm lành - They parted ways amicably after a long discussion.
- A. Split up
- B. Unite
- C. Join
- D. Reconcile
ĐÁP ÁNĐáp án: A. Split up
Họ đã chia tay một cách hòa bình sau một cuộc thảo luận dài.
A. Chia tay, tách ra
B. Đoàn kết, hợp nhất
C. Gia nhập, tham gia
D. Hòa giải, làm lành - It was best for them to part ways and focus on their own paths.
- A. Unite
- B. Join
- C. Separate
- D. Reconcile
ĐÁP ÁNĐáp án: C. Separate
Tốt nhất là họ nên chia tay và tập trung vào con đường riêng của mình.
A. Đoàn kết, hợp nhất
B. Gia nhập, tham gia
C. Tách biệt, chia tay
D. Hòa giải, làm lành - After many disagreements, they decided to part ways.
- A. Unite
- B. Join
- C. Split up
- D. Reconcile
ĐÁP ÁNĐáp án: C. Split up
Sau nhiều bất đồng, họ quyết định chia tay.
A. Đoàn kết, hợp nhất
B. Gia nhập, tham gia
C. Chia tay, tách ra
D. Hòa giải, làm lành - The partners parted ways to explore new opportunities.
- A. Split up
- B. Unite
- C. Join
- D. Reconcile
ĐÁP ÁNĐáp án: A. Split up
Các đối tác đã chia tay để khám phá những cơ hội mới.
A. Chia tay, tách ra
B. Đoàn kết, hợp nhất
C. Gia nhập, tham gia
D. Hòa giải, làm lành - They decided to part ways after the project ended.
- A. Unite
- B. Join
- C. Separate
- D. Reconcile
ĐÁP ÁNĐáp án: C. Separate
Họ quyết định chia tay sau khi dự án kết thúc.
A. Đoàn kết, hợp nhất
B. Gia nhập, tham gia
C. Tách biệt, chia tay
D. Hòa giải, làm lành - Sometimes friends need to part ways to grow individually.
- A. Unite
- B. Join
- C. Reconcile
- D. Separate
ĐÁP ÁNĐáp án: D. Separate
Đôi khi bạn bè cần chia tay để phát triển cá nhân.
A. Đoàn kết, hợp nhất
B. Gia nhập, tham gia
C. Hòa giải, làm lành
D. Tách biệt, chia tay
Bài viết phổ biến
Cụm từ "make ready" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?
1. Cụm từ "make ready" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "chuẩn bị" hoặc "sẵn sàng" cho một điều gì đó. Ví dụ:...
Cụm từ "what for" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?
1. Cụm từ "what for" là gì? Cụm từ này có thể hiểu đơn giản là "vì lý do gì" hoặc "để làm gì". Ví dụ:...
Cụm từ "not least" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?
1. Cụm từ "not least" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "đặc biệt là", "chủ yếu là" hoặc "nhất là". Ví dụ: The...
Cụm từ "slip of the tongue" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?
1. Cụm từ "slip of the tongue" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "lỡ lời", "nói nhầm", "lỡ miệng". Thường thì điều này...
Cụm từ "be made for" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?
1. Cụm từ "be made for" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "rất phù hợp với", "được tạo ra cho", "sinh ra để...
Cụm từ "cut down" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?
1. Cụm từ "cut down" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "giảm bớt", "cắt giảm" hoặc "chặt", "hạ gục" một thứ gì đó....