Từ "partway" hay "part way" là gì? Khi nào sử dụng từ này? – ZiZoou Store - Streetwear

Từ "partway" hay "part way" là gì? Khi nào sử dụng từ này?

1. Từ "partway" hay "part way" là gì?

Hai từ này đều có nghĩa là "giữa chừng", "nửa chừng" hoăc "một phần", thường được dùng để chỉ một điểm không phải là điểm bắt đầu hay điểm kết thúc, mà nằm ở giữa.

Ví dụ:

  • The car is partway down the street.
    Chiếc xe đang ở giữa đường.
  • We still have a long part way to go.
    Chúng ta vẫn còn một chặng đường dài phía trước.
  • The road was blocked partway due to construction.
    Đường bị chặn một phần do công trình xây dựng.
  • She stopped part way to think about her next move.
    Cô ấy dừng lại giữa chừng để suy nghĩ về bước tiếp theo.

 

Về cơ bản, 2 từ này có cùng một ý nghĩa và thường có thể được sử dụng thay thế cho nhau. Tuy nhiên có một số khác biệt:

  • "Partway" thường được sử dụng phổ biến hơn trong văn viết trang trọng, đặc biệt là trong tiếng Anh Mỹ.
  • "Part way" ít phổ biến hơn và thường được coi là không trang trọng
Ví dụ:
  • Partway: We are partway through the project.
    • Vietnamese: Chúng tôi đang làm giữa chừng dự án.
  • Part way: She stopped part way up the hill to rest.
    • Vietnamese: Cô ấy dừng lại giữa chừng trên đồi để nghỉ ngơi.

    2. Các trường hợp sử dụng từ "partway" (hoặc "part way")?

    Từ này có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, bao gồm:

    • Khi nói về một quá trình hoặc hành động bị gián đoạn hoặc chưa hoàn thành.
    • Khi chỉ một vị trí hoặc điểm nằm giữa hai điểm khác.
    • Khi mô tả một mức độ hoặc giai đoạn chưa hoàn toàn.

    Ví dụ:

    1. She was partway through her homework when she got a call.
      Cô ấy đang giữa chừng làm bài tập thì nhận được cuộc gọi.
    2. The train stopped partway between the two stations.
      Tàu dừng giữa chừng giữa hai ga.
    3. He only finished partway of the marathon.
      Anh ấy chỉ hoàn thành một phần cuộc thi marathon.

    3. Các lưu ý khi sử dụng cụm từ "partway" (hoặc "part way")?

    Khi sử dụng từ này, cần lưu ý:

    • Từ này thường sử dụng khi nói về việc chưa hoàn thành xong.
    • Không nên nhầm lẫn "part way" với "halfway", vì "halfway" thường chỉ điểm giữa chính xác, còn "part way" là chỉ chung chung ở phần giữa.
    • Không nên nhầm lẫn "part way" với "part ways", vì "part ways" mang ý nghĩa "chia tay", "tách ra" hoặc "đi theo con đường riêng".
    • "Partway" có thể đứng trước hoặc sau động từ tùy vào ngữ cảnh của câu.

    4. Các từ đồng nghĩa phổ biến với "partway" (hoặc "part way")?

    • Midway - Giữa chừng
    • Incomplete - Chưa hoàn thành / Không hoàn chỉnh
    • Partial - Một phần / Không toàn bộ

    Ví dụ:

    1. She was midway through her journey when she realized she forgot her passport.
      Cô ấy đang ở giữa chừng chuyến hành trình thì nhận ra mình quên hộ chiếu.
    2. The work was incomplete and needed more time.
      Công việc còn chưa hoàn thành và cần thêm thời gian.
    3. They had a partial understanding of the problem.
      Họ có một phần hiểu biết về vấn đề.

    5. Các từ trái nghĩa phổ biến với từ "partway" (hoặc "part way")?

    • Complete - Hoàn thành / Hoàn chỉnh
    • Entire - Toàn bộ
    • Whole - Toàn thể / Toàn bộ

    Ví dụ:

    1. The project was complete and ready for submission.
      Dự án đã hoàn thành và sẵn sàng để nộp.
    2. She read the entire book in one sitting.
      Cô ấy đã đọc toàn bộ cuốn sách trong một lần ngồi.
    3. He finished the whole marathon without stopping.
      Anh ấy đã hoàn thành toàn bộ cuộc thi marathon mà không dừng lại.

    6. Bài tập thực hành về từ "partway"

    Tìm từ gần nghĩa nhất với "partway"

    1. She was partway through her homework when she got a call.
      • A. Midway
      • B. Complete
      • C. Whole
      • D. Entire
      ĐÁP ÁN
      ĐÁP ÁN: A
      *Cô ấy đang giữa chừng làm bài tập thì nhận được cuộc gọi.*
      - Midway: *giữa chừng*
      - Complete: *hoàn thành*
      - Whole: *toàn bộ*
      - Entire: *toàn bộ*
    2. The train stopped partway between the two stations.
      • A. Complete
      • B. Midway
      • C. Whole
      • D. Entire
      ĐÁP ÁN
      ĐÁP ÁN: B
      *Tàu dừng giữa chừng giữa hai ga.*
      - Complete: *hoàn thành*
      - Midway: *giữa chừng*
      - Whole: *toàn bộ*
      - Entire: *toàn bộ*
    3. He only finished partway of the marathon.
      • A. Complete
      • B. Entire
      • C. Partial
      • D. Whole
      ĐÁP ÁN
      ĐÁP ÁN: C
      *Anh ấy chỉ hoàn thành một phần cuộc thi marathon.*
      - Complete: *hoàn thành*
      - Entire: *toàn bộ*
      - Partial: *một phần*
      - Whole: *toàn bộ*
    4. She stopped partway to think about her next move.
      • A. Whole
      • B. Midway
      • C. Complete
      • D. Entire
      ĐÁP ÁN
      ĐÁP ÁN: B
      *Cô ấy dừng lại giữa chừng để suy nghĩ về bước tiếp theo.*
      - Whole: *toàn bộ*
      - Midway: *giữa chừng*
      - Complete: *hoàn thành*
      - Entire: *toàn bộ*
    5. He was partway finished with the book when he lost interest.
      • A. Entire
      • B. Complete
      • C. Partial
      • D. Whole
      ĐÁP ÁN
      ĐÁP ÁN: C
      *Anh ấy đã đọc được một phần cuốn sách khi mất hứng thú.*
      - Entire: *toàn bộ*
      - Complete: *hoàn thành*
      - Partial: *một phần*
      - Whole: *toàn bộ*
    6. The road was blocked partway due to construction.
      • A. Whole
      • B. Entire
      • C. Partial
      • D. Complete
      ĐÁP ÁN
      ĐÁP ÁN: C
      *Đường bị chặn một phần do công trình xây dựng.*
      - Whole: *toàn bộ*
      - Entire: *toàn bộ*
      - Partial: *một phần*
      - Complete: *hoàn thành*
    7. The project was completed partway before they ran out of funds.
      • A. Complete
      • B. Incomplete
      • C. Whole
      • D. Entire
      ĐÁP ÁN
      ĐÁP ÁN: B
      *Dự án hoàn thành một phần trước khi họ hết tiền.*
      - Complete: *hoàn thành*
      - Incomplete: *chưa hoàn thành*
      - Whole: *toàn bộ*
      - Entire: *toàn bộ*
    8. She was partway through the movie when the power went out.
      • A. Entire
      • B. Midway
      • C. Whole
      • D. Complete
      ĐÁP ÁN
      ĐÁP ÁN: B
      *Cô ấy đang giữa chừng bộ phim thì mất điện.*
      - Entire: *toàn bộ*
      - Midway: *giữa chừng*
      - Whole: *toàn bộ*
      - Complete: *hoàn thành*
    9. They were partway through the meeting when the fire alarm went off.
      • A. Whole
      • B. Complete
      • C. Entire
      • D. Midway
      ĐÁP ÁN
      ĐÁP ÁN: D
      *Họ đang giữa chừng cuộc họp thì chuông báo cháy reo.*
      - Whole: *toàn bộ*
      - Complete: *hoàn thành*
      - Entire: *toàn bộ*
      - Midway: *giữa chừng*
    10. He was partway up the ladder when he slipped.
      • A. Whole
      • B. Midway
      • C. Entire
      • D. Complete
      ĐÁP ÁN
      ĐÁP ÁN: B
      *Anh ấy đang giữa chừng trèo thang thì bị trượt.*
      - Whole: *toàn bộ*
      - Midway: *giữa chừng*
      - Entire: *toàn bộ*
      - Complete: *hoàn thành*

    Chia sẻ bài viết này


    Để lại bình luận

    Lưu ý, các bình luận sẽ được kiểm duyệt trước khi công bố