Từ "whether" là gì? Khi nào sử dụng từ này?
1. Từ "whether" là gì?
- Từ "whether" có thể được dịch là "hay không", được sử dụng để nói đến hai khả năng hoặc lựa chọn khác nhau.
- Từ này đóng vai trò là một liên từ trong tiếng Anh.
Ví dụ:
- I don't know whether he will come or not.
- Tôi không biết liệu anh ấy có đến hay không.
- She asked me whether I wanted tea or coffee.
- Cô ấy hỏi tôi liệu tôi muốn trà hay cà phê.
-
Whether it rains or not, we will go hiking.
- Dù liệu trời có mưa hay không, chúng tôi vẫn sẽ đi leo núi.
2. Các trường hợp sử dụng từ "whether"?
Từ "whether" thường được sử dụng trong các trường hợp sau:
- Khi đưa ra hai lựa chọn hoặc khả năng.
- Khi diễn tả sự không chắc chắn.
- Khi giới thiệu một mệnh đề phụ thuộc.
Ví dụ:
- I'm not sure whether to go to the party or stay home.
- Tôi không chắc liệu nên đi dự tiệc hay ở nhà.
- Let's see whether we can finish this project on time.
- Hãy xem liệu chúng ta có thể hoàn thành dự án này đúng hạn không.
- She wondered whether he was telling the truth.
- Cô ấy tự hỏi liệu anh ta có đang nói sự thật không.
3. Các lưu ý khi sử dụng từ "whether"?
Khi sử dụng từ "whether", cần lưu ý:
- Không sử dụng "if" thay cho "whether" khi có hai lựa chọn rõ ràng.
- "Whether" thường đi kèm với "or not" nhưng không bắt buộc.
- "Whether" có thể đứng đầu câu hoặc giữa câu.
Ví dụ:
- I don't know whether to laugh or cry.
- Tôi không biết liệu nên cười hay khóc.
-
Whether you like it or not, you have to finish your homework.
- Dù bạn có thích hay không, bạn vẫn phải hoàn thành bài tập về nhà.
- The question is whether we can trust him.
- Câu hỏi là liệu chúng ta có thể tin tưởng anh ta không.
4. Các từ đồng nghĩa phổ biến với "whether"?
- If (khi có sự không chắc chắn)
- In case (trong trường hợp)
- Even if (ngay cả khi)
Ví dụ:
- I don't know if he will come or not.
- Tôi không biết liệu anh ấy có đến hay không.
- Take an umbrella in case it rains.
- Mang theo ô trong trường hợp trời mưa.
-
Even if he doesn't have money, he still decides to go on a trip.
- Ngay cả khi anh ta không có tiền, anh ấy vẫn quyết định đi du lịch.
5. Các từ trái nghĩa phổ biến với từ "whether"?
- Certainly (chắc chắn)
- Surely (chắc chắn)
- Definitely (chắc chắn)
Ví dụ:
- He will certainly come to the party.
- Anh ấy chắc chắn sẽ đến dự tiệc.
- She will surely pass the exam.
- Cô ấy chắc chắn sẽ đậu kỳ thi.
- They will definitely be there on time.
- Họ chắc chắn sẽ có mặt đúng giờ.
6. Bài Tập Thực Hành Về Từ "Whether"
Tìm từ gần nghĩa nhất với từ "whether"
- I don't know whether he will come to the meeting.
- A. If
- B. Certainly
- C. Surely
- D. Definitely
Đáp án đúng: A. If
Tôi không biết liệu anh ấy có đến cuộc họp không.
A. Nếu; B. Chắc chắn; C. Chắc chắn; D. Chắc chắn
- You will miss the last train back home, whether you take a taxi.
- A. Surely
- B. Certainly
- C. Even if
- D. Definitely
Đáp án đúng: C. Even if
Bạn sẽ lỡ chuyến tàu cuối về nhà, dù có bắt xe taxi hay không.
A. Chắc chắn; B. Chắc chắn; C. Ngay cả khi; D. Chắc chắn
- Let's see whether we can finish this project on time.
- A. Certainly
- B. If
- C. Surely
- D. Definitely
Đáp án đúng: B. If
Hãy xem liệu chúng ta có thể hoàn thành dự án này đúng hạn không.
A. Chắc chắn; B. Nếu; C. Chắc chắn; D. Chắc chắn
- I'm not sure whether to go to the party or stay home.
- A. If
- B. Certainly
- C. Surely
- D. Definitely
Đáp án đúng: A. If
Tôi không chắc liệu nên đi dự tiệc hay ở nhà.
A. Nếu; B. Chắc chắn; C. Chắc chắn; D. Chắc chắn
-
Whether it rains, I still go to the bookstore.
- A. Certainly
- B. Surely
- C. Even if
- D. Provided
Đáp án đúng: C. Even if
Trời có mưa hay không thì tôi vẫn sẽ đi đến hiệu sách.
A. Chắc chắn; B. Chắc chắn; C. Ngay cả khi; D. Với điều kiện
- The question is whether we can trust him.
- A. Certainly
- B. Surely
- C. In case
- D. Definitely
Đáp án đúng: C. In case
Câu hỏi là liệu chúng ta có thể tin tưởng anh ta không.
A. Chắc chắn; B. Chắc chắn; C. Trong trường hợp; D. Chắc chắn
- I don't know whether to laugh or cry.
- A. Certainly
- B. Surely
- C. In case
- D. Definitely
Đáp án đúng: C. In case
Tôi không biết liệu nên cười hay khóc.
A. Chắc chắn; B. Chắc chắn; C. Trong trường hợp; D. Chắc chắn
-
Whether you like it or not, you have to finish your homework.
- A. Certainly
- B. Surely
- C. In case
- D. Even if
Đáp án đúng: D. Even if
Dù bạn có thích hay không, bạn vẫn phải hoàn thành bài tập về nhà.
A. Chắc chắn; B. Chắc chắn; C. Trong trường hợp; D. Ngay cả khi
- I don't know whether he will succeed or fail.
- A. Certainly
- B. Surely
- C. In case
- D. If
Đáp án đúng: D. If
Tôi không biết liệu anh ấy sẽ thành công hay thất bại.
A. Chắc chắn; B. Chắc chắn; C. Trong trường hợp; D. Có hay không
- She asked me whether I had seen her keys.
- A. Certainly
- B. Surely
- C. In case
- D. Definitely
Đáp án đúng: C. In case
Cô ấy hỏi tôi liệu tôi có thấy chìa khóa của cô ấy không.
A. Chắc chắn; B. Chắc chắn; C. Trong trường hợp; D. Chắc chắn