Từ "weird" là gì? Khi nào sử dụng từ này?
1. Từ "weird" là gì?
Từ này có nghĩa là "kỳ lạ", "kỳ quái" hoặc "không bình thường".
Ví dụ:
- This place looks weird.
Nơi này trông kỳ lạ. - He has a weird habit of talking to himself.
Anh ấy có một thói quen kỳ quái là nói chuyện một mình. - The movie was really weird; I didn't understand it at all.
Bộ phim rất kỳ quái; tôi không hiểu gì cả.
2. Các trường hợp sử dụng từ "weird"?
Từ này thường dùng để chỉ điều gì đó kỳ lạ, bất thường hoặc khác thường. Dưới đây là một số trường hợp cụ thể:
-
Để mô tả điều gì đó kỳ lạ hoặc bất thường:
- "The movie had a really weird ending."
Bộ phim có một cái kết thực sự kỳ lạ. - "It's weird that she didn't show up to the meeting."
Thật kỳ lạ khi cô ấy không có mặt tại cuộc họp.
- "The movie had a really weird ending."
-
Để diễn tả cảm giác không thoải mái hoặc bất tiện:
- "I feel weird about this situation."
Tôi cảm thấy kỳ lạ về tình huống này. - "He gave me a weird look."
Anh ấy nhìn tôi một cách kỳ lạ.
- "I feel weird about this situation."
-
Khi nói về những trải nghiệm lạ hoặc không bình thường:
- "I had a weird dream last night."
Tôi đã có một giấc mơ kỳ lạ vào đêm qua. - "There was a weird noise coming from the basement."
Có một tiếng động kỳ lạ phát ra từ tầng hầm.
- "I had a weird dream last night."
-
Để mô tả một người có hành động hoặc hành vi lạ:
- "He is a weird guy, but he's harmless."
Anh ấy là một người kỳ lạ, nhưng anh ấy vô hại. - "Her sense of humor is kind of weird."
Khiếu hài hước của cô ấy có phần kỳ lạ.
- "He is a weird guy, but he's harmless."
-
Khi nói về điều gì đó kỳ bí hoặc huyền bí:
- "The old house has a weird atmosphere."
Ngôi nhà cũ có một bầu không khí kỳ lạ. - "There are some weird stories about this place."
Có vài câu chuyện kỳ lạ về nơi này.
- "The old house has a weird atmosphere."
3. Các lưu ý khi sử dụng từ "weird"?
Khi sử dụng từ này, cần chú ý đến ngữ cảnh và cảm xúc mà từ này mang lại, bởi nó có thể có ý nghĩa tiêu cực hoặc làm người nghe cảm thấy bị xúc phạm.
- Đừng nói trực tiếp ngoại hình của ai đó là kỳ lạ, vì nó có thể gây tổn thương.
- Hãy cẩn thận khi sử dụng từ kỳ lạ để miêu tả các tập tục văn hóa, vì nó có thể bị xem là thiếu tôn trọng.
-
Tốt hơn là sử dụng từ kỳ lạ trong bối cảnh hài hước hoặc nhẹ nhàng để tránh hiểu lầm.
4. Các từ đồng nghĩa phổ biến với "weird"?
-
Strange
-
Ví dụ: This is a strange situation.
Đây là một tình huống kỳ lạ.
-
Ví dụ: This is a strange situation.
-
Bizarre
-
Ví dụ: The painting looks bizarre.
Bức tranh trông thật kỳ quái.
-
Ví dụ: The painting looks bizarre.
-
Odd
-
Ví dụ: It's odd that he didn't show up.
Thật kỳ lạ là anh ấy không xuất hiện.
-
Ví dụ: It's odd that he didn't show up.
5. Các từ trái nghĩa phổ biến với từ "weird"?
-
Normal
-
Ví dụ: Everything seems normal today.
Mọi thứ có vẻ bình thường hôm nay.
-
Ví dụ: Everything seems normal today.
-
Usual
-
Ví dụ: It's usual to feel nervous before a big test.
Thật bình thường khi cảm thấy lo lắng trước một kỳ thi lớn.
-
Ví dụ: It's usual to feel nervous before a big test.
-
Ordinary
-
Ví dụ: He had an ordinary day at work.
Anh ấy đã có một ngày làm việc bình thường.
-
Ví dụ: He had an ordinary day at work.
6. Bài Tập Thực Hành Về Từ "Weird"
Tìm từ gần nghĩa nhất với "weird":
- This food tastes really weird.
- A. Strange
- B. Normal
- C. Usual
- D. Ordinary
ĐÁP ÁN: AMón ăn này có vị thật kỳ lạ.
- Strange: Kỳ lạ
- Normal: Bình thường
- Usual: Bình thường
- Ordinary: Bình thường
- She had a weird dream last night.
- A. Ordinary
- B. Normal
- C. Bizarre
- D. Usual
ĐÁP ÁN: CCô ấy có một giấc mơ kỳ lạ đêm qua.
- Ordinary: Bình thường
- Normal: Bình thường
- Bizarre: Kỳ quái
- Usual: Bình thường
- His behavior was weird during the meeting.
- A. Usual
- B. Ordinary
- C. Strange
- D. Normal
ĐÁP ÁN: CHành vi của anh ấy rất kỳ lạ trong cuộc họp.
- Usual: Bình thường
- Ordinary: Bình thường
- Strange: Kỳ lạ
- Normal: Bình thường
- That movie was really weird.
- A. Strange
- B. Normal
- C. Ordinary
- D. Usual
ĐÁP ÁN: ABộ phim đó thật sự kỳ quái.
- Strange: Kỳ quái
- Normal: Bình thường
- Ordinary: Bình thường
- Usual: Bình thường
- The sound coming from the forest was weird.
- A. Ordinary
- B. Bizarre
- C. Normal
- D. Usual
ĐÁP ÁN: BÂm thanh phát ra từ rừng rất kỳ quái.
- Ordinary: Bình thường
- Bizarre: Kỳ quái
- Normal: Bình thường
- Usual: Bình thường
- It's weird that he didn't call back.
- A. Usual
- B. Ordinary
- C. Strange
- D. Normal
ĐÁP ÁN: CThật kỳ lạ là anh ấy không gọi lại.
- Usual: Bình thường
- Ordinary: Bình thường
- Strange: Kỳ lạ
- Normal: Bình thường
- The cat's eyes have a weird glow at night.
- A. Ordinary
- B. Usual
- C. Normal
- D. Bizarre
ĐÁP ÁN: DĐôi mắt của con mèo có ánh sáng kỳ lạ vào ban đêm.
- Ordinary: Bình thường
- Usual: Bình thường
- Normal: Bình thường
- Bizarre: Kỳ lạ
- There's a weird smell in the kitchen.
- A. Normal
- B. Ordinary
- C. Strange
- D. Usual
ĐÁP ÁN: CCó một mùi kỳ lạ trong bếp.
- Normal: Bình thường
- Ordinary: Bình thường
- Strange: Kỳ lạ
- Usual: Bình thường
- Her reaction was quite weird.
- A. Usual
- B. Bizarre
- C. Normal
- D. Ordinary
ĐÁP ÁN: BPhản ứng của cô ấy khá kỳ lạ.
- Usual: Bình thường
- Bizarre: Kỳ lạ
- Normal: Bình thường
- Ordinary: Bình thường
- The weather has been really weird lately.
- A. Usual
- B. Ordinary
- C. Strange
- D. Normal
ĐÁP ÁN: CThời tiết dạo này thật kỳ lạ.
- Usual: Bình thường
- Ordinary: Bình thường
- Strange: Kỳ lạ
- Normal: Bình thường