Từ "temporal" là gì? Khi nào sử dụng từ này?
1. Từ "temporal" là gì?
Các nghĩa phổ biến nhất của từ này là:
-
"Thuộc về thời gian":
- Ví dụ:
-
Temporal changes in the Earth's climate are a major concern for scientists.
(Sự thay đổi thời gian về khí hậu Trái đất là một mối quan tâm lớn của các nhà khoa học.) -
Temporal data is often used to track trends and patterns over time.
(Dữ liệu thời gian thường được sử dụng để theo dõi xu hướng và mẫu theo thời gian.)
-
Temporal changes in the Earth's climate are a major concern for scientists.
- Ví dụ:
-
"Trần tục" hoặc "thế tục":
- Ví dụ:
- The Church teaches that we should focus on spiritual matters rather than temporal ones.
(Giáo hội dạy rằng chúng ta nên tập trung vào các vấn đề tinh thần hơn là vấn đề trần tục.) - She renounced her temporal possessions to become a nun.
(Bà từ bỏ tài sản trần tục để trở thành nữ tu.) - The king's temporal power was challenged by the nobles.
(Quyền lực trần tục của nhà vua bị giới quý tộc thách thức.)
- The Church teaches that we should focus on spiritual matters rather than temporal ones.
- Ví dụ:
-
"Thuộc về thái dương" (liên quan đến giải phẫu học):
- Ví dụ:
- The temporal bone is one of the bones of the skull.
(Xương thái dương là một trong những xương sọ.) - The temporal artery is a major blood vessel that supplies blood to the brain.
(Động mạch thái dương là một mạch máu chính cung cấp máu cho não.) - The temporal lobe of the brain is located behind the temples.
(Thùy thái dương của não nằm sau thái dương.) - The temporal lobe of the brain is responsible for processing auditory information.
(Thùy thái dương của não bộ chịu trách nhiệm xử lý thông tin thính giác.)
- The temporal bone is one of the bones of the skull.
- Ví dụ:
2. Các trường hợp sử dụng từ "temporal"?
Từ này có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, bao gồm:
-
Khi thảo luận về thời gian:
Ví dụ:
The temporal context of the event is important to understanding its significance.
(Bối cảnh thời gian của sự kiện rất quan trọng để hiểu ý nghĩa của nó.)
-
Khi so sánh giữa vật chất và tinh thần:
Ví dụ:
We should not be too concerned with temporal things.
(Chúng ta không nên quá quan tâm đến những thứ trần tục.)
-
Khi mô tả các bộ phận của cơ thể:
Ví dụ:
The temporal bone is located on the side of the head.
(Xương thái dương nằm ở bên cạnh đầu.)
3. Các lưu ý khi sử dụng từ "temporal"?
- Từ "temporal" có thể bị nhầm lẫn với "temporary" (tạm thời). "Temporary" có nghĩa là "tồn tại trong một khoảng thời gian ngắn", trong khi "temporal" có nghĩa rộng hơn, bao gồm cả khái niệm về thời gian nói chung.
- Từ này có thể được dịch bằng nhiều từ khác nhau, tùy thuộc vào nghĩa cụ thể. Do đó, cần cân nhắc kỹ lưỡng để chọn từ dịch phù hợp nhất.
4. Các từ đồng nghĩa phổ biến với "temporal"?
- Time-related: Liên quan đến thời gian
- Secular: Trần tục, thế tục
- Fleeting: Thoáng qua, ngắn ngủi
5. Các từ trái nghĩa phổ biến với từ "temporal"?
- Eternal: Vĩnh cửu
- Spiritual: Tinh thần
- Permanent: Vĩnh viễn
Bài viết phổ biến
Cụm từ "make ready" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?
1. Cụm từ "make ready" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "chuẩn bị" hoặc "sẵn sàng" cho một điều gì đó. Ví dụ:...
Cụm từ "what for" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?
1. Cụm từ "what for" là gì? Cụm từ này có thể hiểu đơn giản là "vì lý do gì" hoặc "để làm gì". Ví dụ:...
Cụm từ "not least" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?
1. Cụm từ "not least" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "đặc biệt là", "chủ yếu là" hoặc "nhất là". Ví dụ: The...
Cụm từ "slip of the tongue" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?
1. Cụm từ "slip of the tongue" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "lỡ lời", "nói nhầm", "lỡ miệng". Thường thì điều này...
Cụm từ "be made for" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?
1. Cụm từ "be made for" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "rất phù hợp với", "được tạo ra cho", "sinh ra để...
Cụm từ "cut down" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?
1. Cụm từ "cut down" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "giảm bớt", "cắt giảm" hoặc "chặt", "hạ gục" một thứ gì đó....