Từ "take aim" là gì? – ZiZoou Store - Streetwear

Từ "take aim" là gì?

1. Nghĩa của từ "take aim"

Từ này dịch sang tiếng Việt có nghĩa là "nhắm bắn", "chỉ mục tiêu", hoặc "hướng đến",...

2. Cách sử dụng từ "take aim" trong các ngữ cảnh khác nhau

Khi mang nghĩa là "Nhắm (để bắn)"

Đây là nghĩa phổ biến nhất của "take aim". Khi nói đến từ này, ta thường hiểu là người nói đang nhắm súng hoặc vũ khí khác vào mục tiêu để bắn.

Ví dụ:

  • The soldier took aim at the target.
    (Người lính đã nhắm vào mục tiêu.)
  • She took aim carefully before shooting the target.
    (Cô ấy nhắm cẩn thận trước khi bắn vào mục tiêu.)

Khi có nghĩa là "Hướng đến"

"Take aim" cũng có thể được sử dụng để nói về việc hướng đến một mục tiêu cụ thể, không nhất thiết phải bằng vũ khí.

Ví dụ:

  • The company is taking aim at expanding into new markets.
    (Công ty đang hướng đến việc mở rộng sang các thị trường mới.)
  • He is taking aim at the championship title this year.
    (Anh ấy đang hướng đến danh hiệu vô địch trong năm nay.)
  • She took aim at the competition, determined to win.
    (Cô ấy đã hướng đến vào cuộc thi, quyết tâm giành chiến thắng.)

Khi dịch nghĩa là "Chuẩn bị"

Trong một số trường hợp, "take aim" có thể được hiểu là chuẩn bị cho một hành động hướng đến mục tiêu nào đó.

Ví dụ:

  • The athletes are taking aim for the gold medal.
    (Các vận động viên đang chuẩn bị cho cạnh tranh huy chương vàng.)
  • The company is taking aim at launching a new product next month.
    (Công ty đang chuẩn bị ra mắt sản phẩm mới vào tháng tới.)

Mang nghĩ là "Nhắm đến (vấn đề)"

"Take aim" cũng có thể được sử dụng để nói về việc nhắm đến một vấn đề cụ thể để giải quyết.

Ví dụ:

  • The government is taking aim at reducing poverty.
    (Chính phủ đang nhắm đến việc giảm nghèo.)
  • The organization is taking aim at raising awareness about environmental issues.
    (Tổ chức này đang nhắm đến việc nâng cao nhận thức về các vấn đề môi trường.)

 

Ngoài ra, "take aim" còn có thể có một số nghĩa khác, ít phổ biến hơn, như "nhìn chòng chọc", "nhìn chằm chằm".

Ví dụ:

  • He took aim at the painting, completely mesmerized by its beauty.
    (Anh ta nhìn chằm chằm vào bức tranh, hoàn toàn bị mê hoặc bởi vẻ đẹp của nó.)
  • She took aim at the horizon, lost in thought.
    (Cô ấy nhìn chằm chằm vào chân trời, lạc lõng trong suy tư.)

3. Các từ đồng nghĩa với từ "take aim"

Aim at: Nhắm, hướng đến.

Ví dụ:

  • The soldier aimed his gun at the target.
    (Người lính nhắm súng vào mục tiêu.)
  • She aimed her camera at the cat and took a picture.
    (Cô ấy nhắm máy ảnh vào con mèo và chụp ảnh.)

Point at: Hướng, chĩa.

Ví dụ:

  • The police officer pointed his gun at the suspect.
    (Cảnh sát viên chĩa súng vào nghi phạm.)
  • She pointed her finger at the map and said, "Let's go here."
    (Cô ấy chỉ ngón tay vào bản đồ và nói: "Chúng ta hãy đi đến đây.")


Train on: Hướng, tập trung vào.

Ví dụ:

  • The soldiers trained their guns on the enemy.
    (Các binh sĩ hướng súng về phía kẻ địch.)
  • The scientist trained her telescope on the distant star.
    (Nhà khoa học hướng kính viễn vọng của mình vào ngôi sao xa xôi.)

Direct: Hướng, điều khiển.

Ví dụ:

  • The manager directed all efforts towards finishing the project on time.
    (Người quản lý đã hướng tất cả nỗ lực đến việc hoàn thành dự án đúng hạn.)
  • Our marketing campaign is directed at a younger audience.
    (Chiến dịch tiếp thị của chúng tôi được hướng đến đối tượng khán giả trẻ.)

Chia sẻ bài viết này


Để lại bình luận

Lưu ý, các bình luận sẽ được kiểm duyệt trước khi công bố