Từ "synthesis" là gì? Khi nào sử dụng từ này? – ZiZoou Store - Streetwear

Từ "synthesis" là gì? Khi nào sử dụng từ này?

1. Từ "synthesis" là gì?

Từ này có nghĩa là "sự tổng hợp", "sự kết hợp", "sự hợp nhất" các yếu tố khác nhau để tạo thành một tổng thể mới.

Ví dụ:

  1. The synthesis of different musical styles can create a unique sound.
    Sự kết hợp các phong cách âm nhạc khác nhau có thể tạo ra một âm thanh độc đáo.
  2. In chemistry, synthesis refers to the combination of elements to form a compound.
    Trong hóa học, tổng hợp đề cập đến việc kết hợp các nguyên tố để tạo thành một hợp chất.
  3. The synthesis of ideas from various sources is crucial for innovation.
    Sự tổng hợp các ý tưởng từ nhiều nguồn khác nhau là rất quan trọng cho sự đổi mới.

2. Các trường hợp sử dụng từ "synthesis"?

Từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như khoa học, âm nhạc, và văn học để chỉ sự kết hợp các yếu tố khác nhau để tạo ra một cái gì đó mới.

Ví dụ:

  1. In biology, protein synthesis is a fundamental process for cell function.
    Trong sinh học, tổng hợp protein là một quá trình cơ bản cho chức năng của tế bào.
  2. The synthesis of data from multiple studies can provide a comprehensive understanding.
    Sự tổng hợp dữ liệu từ nhiều nghiên cứu có thể cung cấp một hiểu biết toàn diện.
  3. Literary synthesis involves combining themes and motifs from different works.
    Tổng hợp văn học liên quan đến việc kết hợp các chủ đề và mô típ từ các tác phẩm khác nhau.

    3. Các từ đồng nghĩa phổ biến với "synthesis"?

    • "Combination"
    • "Integration"
    • "Fusion"

    Ví dụ:

    1. The combination of flavors in this dish is delightful.
      Sự kết hợp các hương vị trong món ăn này rất tuyệt vời.
    2. Successful integration of new technologies is key to progress.
      Tích hợp thành công các công nghệ mới là chìa khóa cho sự tiến bộ.
    3. The fusion of jazz and classical music creates a unique genre.
      Sự hòa quyện của nhạc jazz và nhạc cổ điển tạo ra một thể loại độc đáo.

    4. Các từ trái nghĩa phổ biến với từ "synthesis"?

    • "Separation"
    • "Division"
    • "Disintegration"

    Ví dụ:

    1. The separation of components is necessary for analysis.
      Sự tách biệt các thành phần là cần thiết cho việc phân tích.
    2. Political division can hinder national progress.
      Chia rẽ chính trị có thể cản trở sự tiến bộ của quốc gia.
    3. The disintegration of the team led to project failure.
      Sự tan rã của đội ngũ dẫn đến thất bại của dự án.

    5. Bài tập thực hành về từ "synthesis"

    Tìm từ gần nghĩa nhất với "synthesis":

    1. The synthesis of various theories led to a groundbreaking discovery.
      • A. Separation
      • B. Combination
      • C. Division
      • D. Disintegration
      ĐÁP ÁN

      ĐÁP ÁN: B. Combination.

      Sự tổng hợp các lý thuyết khác nhau dẫn đến một khám phá đột phá.

      A. Sự tách biệt. B. Sự kết hợp. C. Sự chia rẽ. D. Sự tan rã.

    2. Effective synthesis of information is crucial for decision-making.
      • A. Disintegration
      • B. Separation
      • C. Integration
      • D. Division
      ĐÁP ÁN

      ĐÁP ÁN: C. Integration.

      Sự tổng hợp thông tin hiệu quả là rất quan trọng cho việc ra quyết định.

      A. Sự tan rã. B. Sự tách biệt. C. Sự tích hợp. D. Sự chia rẽ.

    3. The synthesis of these elements forms a new compound.
      • A. Fusion
      • B. Division
      • C. Separation
      • D. Disintegration
      ĐÁP ÁN

      ĐÁP ÁN: A. Fusion.

      Sự tổng hợp của các nguyên tố này tạo thành một hợp chất mới.

      A. Sự hòa quyện. B. Sự chia rẽ. C. Sự tách biệt. D. Sự tan rã.

    4. Literary synthesis can result in innovative storytelling.
      • A. Fusion
      • B. Disintegration
      • C. Division
      • D. Separation
      ĐÁP ÁN

      ĐÁP ÁN: A. Fusion.

      Sự tổng hợp văn học có thể dẫn đến cách kể chuyện sáng tạo.

      A. Sự hòa quyện. B. Sự tan rã. C. Sự chia rẽ. D. Sự tách biệt.

    5. The synthesis of data from different sources is essential.
      • A. Disintegration
      • B. Division
      • C. Combination
      • D. Separation
      ĐÁP ÁN

      ĐÁP ÁN: C. Combination.

      Sự tổng hợp dữ liệu từ các nguồn khác nhau là cần thiết.

      A. Sự tan rã. B. Sự chia rẽ. C. Sự kết hợp. D. Sự tách biệt.

    6. Protein synthesis is a vital process in cells.
      • A. Integration
      • B. Separation
      • C. Division
      • D. Disintegration
      ĐÁP ÁN

      ĐÁP ÁN: A. Integration.

      Sự tổng hợp protein là một quá trình quan trọng trong tế bào.

      A. Sự tích hợp. B. Sự tách biệt. C. Sự chia rẽ. D. Sự tan rã.

    7. The synthesis of different cultures can enrich a society.
      • A. Fusion
      • B. Separation
      • C. Division
      • D. Disintegration
      ĐÁP ÁN

      ĐÁP ÁN: A. Fusion.

      Sự tổng hợp các nền văn hóa khác nhau có thể làm phong phú một xã hội.

      A. Sự hòa quyện. B. Sự tách biệt. C. Sự chia rẽ. D. Sự tan rã.

    8. Successful synthesis of ideas requires creativity.
      • A. Fusion
      • B. Division
      • C. Separation
      • D. Disintegration
      ĐÁP ÁN

      ĐÁP ÁN: A. Fusion.

      Sự tổng hợp ý tưởng thành công đòi hỏi sự sáng tạo.

      A. Sự hòa quyện. B. Sự chia rẽ. C. Sự tách biệt. D. Sự tan rã.

    9. The synthesis of new policies can drive progress.
      • A. Separation
      • B. Division
      • C. Disintegration
      • D. Integration
      ĐÁP ÁN

      ĐÁP ÁN: D. Integration.

      Sự tổng hợp các chính sách mới có thể thúc đẩy tiến bộ.

      A. Sự tách biệt. B. Sự chia rẽ. C. Sự tan rã. D. Sự tích hợp.

    10. The synthesis of art and technology creates innovative designs.
      • A. Division
      • B. Combination
      • C. Separation
      • D. Disintegration
      ĐÁP ÁN

      ĐÁP ÁN: B. Combination.

      Sự tổng hợp nghệ thuật và công nghệ tạo ra các thiết kế sáng tạo.

      A. Sự chia rẽ. B. Sự kết hợp. C. Sự tách biệt. D. Sự tan rã.

     Bài viết phổ biến

    Cụm từ "make ready" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

    1. Cụm từ "make ready" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "chuẩn bị" hoặc "sẵn sàng" cho một điều gì đó. Ví dụ:...
    Xem chi tiết

    Cụm từ "what for" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

    1. Cụm từ "what for" là gì? Cụm từ này có thể hiểu đơn giản là "vì lý do gì" hoặc "để làm gì". Ví dụ:...
    Xem chi tiết

    Cụm từ "not least" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

    1. Cụm từ "not least" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "đặc biệt là", "chủ yếu là" hoặc "nhất là". Ví dụ: The...
    Xem chi tiết

    Cụm từ "slip of the tongue" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

    1. Cụm từ "slip of the tongue" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "lỡ lời", "nói nhầm", "lỡ miệng". Thường thì điều này...
    Xem chi tiết

    Cụm từ "be made for" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

    1. Cụm từ "be made for" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "rất phù hợp với", "được tạo ra cho", "sinh ra để...
    Xem chi tiết

    Cụm từ "cut down" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

    1. Cụm từ "cut down" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "giảm bớt", "cắt giảm" hoặc "chặt", "hạ gục" một thứ gì đó....
    Xem chi tiết