Từ "summarize" là gì? Khi nào sử dụng từ này?
1. Từ "summarize" là gì?
Từ này có nghĩa là "tóm tắt", "rút gọn nội dung" của một văn bản, bài viết hoặc bài nói để nêu ra những điểm chính, quan trọng nhất mà không đi vào chi tiết.
Ví dụ:
- The teacher asked us to summarize the chapter in our own words.
Giáo viên yêu cầu chúng tôi tóm tắt chương đó bằng từ ngữ của mình. - Can you summarize the meeting for those who couldn't attend?
Bạn có thể tóm tắt cuộc họp cho những người không thể tham dự không? - The article summarizes the main points of the research.
Bài báo tóm tắt những điểm chính của nghiên cứu.
2. Các trường hợp sử dụng từ "summarize"?
Từ này thường được sử dụng trong các trường hợp sau:
- Khi muốn rút gọn một văn bản dài thành các ý chính.
- Khi cần trình bày lại nội dung một cách ngắn gọn trong các cuộc họp, bài giảng, hoặc báo cáo.
- Khi viết phần tóm tắt cho một bài viết, bài nghiên cứu hoặc bài báo.
Ví dụ:
- Please summarize this article in one paragraph.
Vui lòng tóm tắt bài viết này trong một đoạn văn. - He was asked to summarize his findings at the conference.
Anh ấy được yêu cầu tóm tắt các phát hiện của mình tại hội nghị. - She summarized the book for her classmates who hadn't read it.
Cô ấy đã tóm tắt cuốn sách cho các bạn cùng lớp chưa đọc.
3. Các từ đồng nghĩa phổ biến với "summarize"?
- Condense: Cô đọng, rút gọn
- Outline: Phác thảo
- Recap: Tóm tắt lại
Ví dụ:
- She managed to condense the entire report into a single page.
Cô ấy đã xoay sở để rút gọn toàn bộ báo cáo thành một trang. - The professor asked us to outline the key arguments of the essay.
Giáo sư yêu cầu chúng tôi phác thảo các luận điểm chính của bài luận. - Let's recap the main points before we end the meeting.
Hãy tóm tắt lại các điểm chính trước khi kết thúc cuộc họp.
4. Các từ trái nghĩa phổ biến với từ "summarize"?
- Elaborate: Giải thích chi tiết
- Expand: Mở rộng
- Detail: Chi tiết hóa
Ví dụ:
- The teacher asked him to elaborate on his answer.
Giáo viên yêu cầu anh ấy giải thích chi tiết câu trả lời của mình. - Can you expand on the topic a bit more?
Bạn có thể mở rộng chủ đề này thêm một chút không? - The report details every aspect of the project.
Báo cáo chi tiết mọi khía cạnh của dự án.
6. Bài tập thực hành về từ "summarize"
- The teacher asked the students to summarize the chapter in their own words.
- A. Detail
- B. Expand
- C. Condense
- D. Elaborate
ĐÁP ÁN: C. Condense
Giáo viên yêu cầu học sinh tóm tắt chương đó bằng từ ngữ của mình.
A. Chi tiết
B. Mở rộng
C. Rút gọn
D. Giải thích chi tiết - Can you summarize the meeting for me?
- A. Elaborate
- B. Detail
- C. Recap
- D. Expand
ĐÁP ÁN: C. Recap
Bạn có thể tóm tắt cuộc họp cho tôi không?
A. Giải thích chi tiết
B. Chi tiết
C. Tóm tắt lại
D. Mở rộng - She summarized the book in just a few sentences.
- A. Condensed
- B. Expanded
- C. Detailed
- D. Elaborated
ĐÁP ÁN: A. Condensed
Cô ấy đã tóm tắt cuốn sách chỉ trong vài câu.
A. Rút gọn
B. Mở rộng
C. Chi tiết
D. Giải thích chi tiết - The professor asked us to summarize the article.
- A. Outline
- B. Detail
- C. Expand
- D. Elaborate
ĐÁP ÁN: A. Outline
Giáo sư yêu cầu chúng tôi tóm tắt bài báo.
A. Phác thảo
B. Chi tiết
C. Mở rộng
D. Giải thích chi tiết - He was able to summarize the discussion in a few points.
- A. Recap
- B. Expand
- C. Detail
- D. Elaborate
ĐÁP ÁN: A. Recap
Anh ấy có thể tóm tắt cuộc thảo luận trong vài điểm.
A. Tóm tắt lại
B. Mở rộng
C. Chi tiết
D. Giải thích chi tiết - Please summarize the main points of the presentation.
- A. Detail
- B. Recap
- C. Expand
- D. Elaborate
ĐÁP ÁN: B. Recap
Vui lòng tóm tắt các điểm chính của bài thuyết trình.
A. Chi tiết
B. Tóm tắt lại
C. Mở rộng
D. Giải thích chi tiết - She managed to summarize the report in a concise manner.
- A. Detail
- B. Expand
- C. Elaborate
- D. Condense
ĐÁP ÁN: D. Condense
Cô ấy đã xoay sở để tóm tắt báo cáo một cách ngắn gọn.
A. Chi tiết
B. Mở rộng
C. Giải thích chi tiết
D. Rút gọn - Can you summarize the findings of the research?
- A. Detail
- B. Outline
- C. Expand
- D. Elaborate
ĐÁP ÁN: B. Outline
Bạn có thể tóm tắt các phát hiện của nghiên cứu không?
A. Chi tiết
B. Phác thảo
C. Mở rộng
D. Giải thích chi tiết - The article summarizes the key points of the study.
- A. Detail
- B. Expand
- C. Elaborate
- D. Recap
ĐÁP ÁN: D. Recap
Bài báo tóm tắt những điểm chính của nghiên cứu.
A. Chi tiết
B. Mở rộng
C. Giải thích chi tiết
D. Tóm tắt lại - He summarized his speech in a few words.
- A. Detail
- B. Expand
- C. Elaborate
- D. Condense
ĐÁP ÁN: D. Condense
Anh ấy đã tóm tắt bài phát biểu của mình trong vài từ.
A. Chi tiết
B. Mở rộng
C. Giải thích chi tiết
D. Rút gọn
Bài viết phổ biến
Cụm từ "make ready" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?
1. Cụm từ "make ready" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "chuẩn bị" hoặc "sẵn sàng" cho một điều gì đó. Ví dụ:...
Cụm từ "what for" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?
1. Cụm từ "what for" là gì? Cụm từ này có thể hiểu đơn giản là "vì lý do gì" hoặc "để làm gì". Ví dụ:...
Cụm từ "not least" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?
1. Cụm từ "not least" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "đặc biệt là", "chủ yếu là" hoặc "nhất là". Ví dụ: The...
Cụm từ "slip of the tongue" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?
1. Cụm từ "slip of the tongue" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "lỡ lời", "nói nhầm", "lỡ miệng". Thường thì điều này...
Cụm từ "be made for" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?
1. Cụm từ "be made for" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "rất phù hợp với", "được tạo ra cho", "sinh ra để...
Cụm từ "cut down" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?
1. Cụm từ "cut down" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "giảm bớt", "cắt giảm" hoặc "chặt", "hạ gục" một thứ gì đó....