Từ "route" là gì? Khi nào sử dụng từ này? – ZiZoou Store - Streetwear

Từ "route" là gì? Khi nào sử dụng từ này?

1. Từ "route" là gì?

Từ này mang nghĩa là "tuyến đường", "lộ trình", "đường truyền" hoặc chỉ hành động "xác định lộ trình",...

Ví dụ:

  1. We took a scenic route through the mountains.
    Chúng tôi đã đi theo một lộ trình đẹp qua những ngọn núi.
  2. This bus route is very convenient.
    Tuyến xe buýt này rất tiện lợi.
  3. The route to success is never easy.
    Con đường đến thành công chưa bao giờ dễ dàng.

2. Các trường hợp sử dụng từ "route"?

Từ này được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau:

  • Nói đến tuyến đường, chuyến bay, đường truyền,...
  • Xác định lộ trình, đường đi
  • Lập kế hoạch di chuyển.

Ví dụ:

  1. Can you show me the quickest route to the station?
    Bạn có thể chỉ cho tôi tuyến đường nhanh nhất đến nhà ga không?
  2. Some routes are only accessible by foot.
    Một số tuyến đường chỉ có thể đi bộ.
  3. The airline changed its route due to bad weather.
    Hãng hàng không đã thay đổi lộ trình do thời tiết xấu.
  4. The GPS provided an alternative route due to traffic.
    GPS đã cung cấp một lộ trình thay thế do giao thông.
  5. He planned a detailed route for his road trip.
    Anh ấy đã lên kế hoạch một lộ trình chi tiết cho chuyến đi đường của mình.
  6. We need to route our trip carefully to avoid heavy traffic.
    Chúng ta cần lên kế hoạch cẩn thận cho chuyến đi để tránh kẹt xe.

3. Các từ đồng nghĩa phổ biến với "route"?

  • Path (đường đi, lối đi)
  • Way (con đường, hướng đi, cách)

Ví dụ:

  1. The path to the village is very scenic.
    Con đường đến làng rất đẹp.
  2. Which way should we take to get there?
    Chúng ta nên đi đường nào để đến đó?

4. Bài Tập Thực Hành Về Từ "Route"

Hãy chọn từ gần nghĩa nhất với từ "route" trong các câu sau:

Câu 1:

We need to find the quickest route to the hospital.

  • A. way
  • B. path
  • C. blockade
  • D. dead-end

ĐÁP ÁN

Đáp án: B

Chúng ta cần tìm đường nhanh nhất đến bệnh viện.

A: cách, B: đường, C: chướng ngại vật, D: ngõ cụt

Câu 2:

The hiking route was closed due to heavy snow.

  • A. blockage
  • B. way
  • C. obstruction
  • D. trail

ĐÁP ÁN

Đáp án: D

Tuyến đường đi bộ đã bị đóng do tuyết rơi dày.

A: chướng ngại vật, B: cách, C: vật cản, D: đường mòn

Câu 3:

She found a scenic route through the forest.

  • A. blockage
  • B. dead-end
  • C. path
  • D. obstruction

ĐÁP ÁN

Đáp án: C

Cô ấy đã tìm thấy một đường cảnh đẹp qua khu rừng.

A: chướng ngại vật, B: ngõ cụt, C: đường, D: vật cản

Câu 4:

The delivery route includes five stops.

  • A. dead-end
  • B. obstruction
  • C. way
  • D. blockade

ĐÁP ÁN

Đáp án: C

Tuyến đường giao hàng bao gồm năm điểm dừng.

A: ngõ cụt, B: vật cản, C: đường đi, D: chướng ngại vật

Câu 5:

They planned the travel route carefully.

  • A. dead-end
  • B. obstruction
  • C. itinerary
  • D. blockage

ĐÁP ÁN

Đáp án: C

Họ đã lên kế hoạch lộ trình du lịch một cách cẩn thận.

A: ngõ cụt, B: vật cản, C: lộ trình chi tiết, D: chướng ngại vật

Câu 6:

The GPS showed an alternative route.

  • A. dead-end
  • B. way
  • C. blockage
  • D. obstruction

ĐÁP ÁN

Đáp án: B

GPS đã hiển thị một đường thay thế.

A: ngõ cụt, B: đường, C: chướng ngại vật, D: vật cản

Câu 7:

The bus route takes you downtown.

  • A. blockage
  • B. path
  • C. obstruction
  • D. way

ĐÁP ÁN

Đáp án: D

Tuyến xe buýt đưa bạn đến trung tâm thành phố.

A: chướng ngại vật, B: đường mòn, C: vật cản, D: tuyến

Câu 8:

He charted a new route for the expedition.

  • A. course
  • B. dead-end
  • C. blockage
  • D. path

ĐÁP ÁN

Đáp án: A

Anh ấy đã vạch ra một lộ trình mới cho cuộc thám hiểm.

A: lộ trình, B: ngõ cụt, C: chướng ngại vật, D: đường mòn

Câu 9:

There is a scenic route along the coast.

  • A. dead-end
  • B. path
  • C. obstruction
  • D. blockage

ĐÁP ÁN

Đáp án: B

Có một đường cảnh đẹp dọc theo bờ biển.

A: ngõ cụt, B: đường mòn, C: vật cản, D: chướng ngại vật

Câu 10:

Follow this route to reach the destination.

  • A. dead-end
  • B. way
  • C. obstruction
  • D. blockage

ĐÁP ÁN

Đáp án: B

Hãy theo đường này để đến đích.

A: ngõ cụt, B: cách, C: vật cản, D: chướng ngại vật

 Bài viết phổ biến

Cụm từ "make ready" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "make ready" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "chuẩn bị" hoặc "sẵn sàng" cho một điều gì đó. Ví dụ:...
Xem chi tiết

Cụm từ "what for" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "what for" là gì? Cụm từ này có thể hiểu đơn giản là "vì lý do gì" hoặc "để làm gì". Ví dụ:...
Xem chi tiết

Cụm từ "not least" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "not least" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "đặc biệt là", "chủ yếu là" hoặc "nhất là". Ví dụ: The...
Xem chi tiết

Cụm từ "slip of the tongue" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "slip of the tongue" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "lỡ lời", "nói nhầm", "lỡ miệng". Thường thì điều này...
Xem chi tiết

Cụm từ "be made for" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "be made for" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "rất phù hợp với", "được tạo ra cho", "sinh ra để...
Xem chi tiết

Cụm từ "cut down" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "cut down" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "giảm bớt", "cắt giảm" hoặc "chặt", "hạ gục" một thứ gì đó....
Xem chi tiết