Từ "round-robin" là gì? Khi nào sử dụng từ này?
1. Từ "round-robin" là gì?
Từ này có thể dịch là "luân phiên", "tuần tự" hoặc "lần lượt". Nó nói về phương thức hoặc cách thức thực hiện tuần tự, lần lượt từng phần một cách công bằng và không thiên vị.
Ví dụ:
- In a round-robin tournament, every team plays against every other team.
- Trong một giải đấu vòng tròn, mỗi đội sẽ thi đấu với tất cả các đội khác.
- The round-robin scheduling algorithm is used to allocate CPU time to processes.
- Thuật toán lập lịch luân phiên được sử dụng để phân bổ thời gian CPU cho các tiến trình.
- We decided to use a round-robin method to ensure everyone gets a chance to speak.
- Chúng tôi quyết định sử dụng phương pháp luân phiên để đảm bảo ai cũng có cơ hội nói.
2. Các trường hợp sử dụng từ "round-robin"?
Từ này có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau:
- Thể thao: Để chỉ một giải đấu mà mỗi đội thi đấu với tất cả các đội khác.
- Máy tính: Để mô tả thuật toán lập lịch hoặc phân bổ tài nguyên.
- Quản lý dự án: Để phân công công việc hoặc nhiệm vụ theo cách công bằng.
Ví dụ:
- The round-robin format ensures that every team has an equal number of matches.
- Định dạng vòng tròn đảm bảo rằng mỗi đội có số trận đấu bằng nhau.
- In operating systems, the round-robin algorithm helps in fair process scheduling.
- Trong các hệ điều hành, thuật toán luân phiên giúp lập lịch tiến trình công bằng.
- Our team uses a round-robin system to assign tasks.
- Nhóm chúng tôi sử dụng hệ thống luân phiên để phân công nhiệm vụ.
3. Các lưu ý khi sử dụng từ "round-robin"?
Khi sử dụng từ round-robin, cần lưu ý:
- Đối tượng: Hiểu rõ đối tượng áp dụng (đội thể thao, tiến trình máy tính, nhiệm vụ công việc).
- Mục tiêu: Sử dụng khi mục tiêu là phân bổ công bằng và không thiên vị.
Ví dụ:
- Make sure the round-robin schedule is clear to all participants.
- Hãy đảm bảo rằng lịch luân phiên rõ ràng cho tất cả các thành viên tham gia.
- When implementing a round-robin algorithm, consider the time slice carefully.
- Khi triển khai thuật toán luân phiên, hãy cân nhắc kỹ thời gian chia.
- Use a round-robin approach to distribute tasks evenly.
- Sử dụng cách tiếp cận luân phiên để phân công nhiệm vụ đều đặn.
4. Các từ đồng nghĩa phổ biến với "round-robin"?
- Rotational: Luân phiên
- Cyclic: Tuần hoàn
- Sequential: Tuần tự
Ví dụ:
- The rotational method ensures fair play.
- Phương pháp luân phiên đảm bảo sự công bằng.
- A cyclic schedule is used in many systems.
- Lịch tuần hoàn được sử dụng trong nhiều hệ thống.
- The tasks were assigned in a sequential manner.
- Các nhiệm vụ được phân công theo cách tuần tự.
5. Các từ trái nghĩa phổ biến với từ "round-robin"?
- Random: Ngẫu nhiên
- Biased: Thiên vị
- Selective: Lựa chọn
Ví dụ:
- The tasks were assigned in a random order.
- Các nhiệm vụ được phân công theo thứ tự ngẫu nhiên.
- The process was criticized for being biased.
- Quá trình này bị chỉ trích vì thiên vị.
- A selective approach was used to choose participants.
- Cách tiếp cận lựa chọn được sử dụng để chọn người tham gia.
6. Bài tập thực hành về từ "round-robin"
Tìm từ gần nghĩa nhất với từ "round-robin"
- In a round-robin tournament, each team plays against every other team.
- A. Random
- B. Selective
- C. Rotational
- D. Biased
ĐÁP ÁNĐáp án: C
Trong một giải đấu vòng tròn, mỗi đội sẽ thi đấu với tất cả các đội khác.
A. Ngẫu nhiên
B. Lựa chọn
C. Luân phiên
D. Thiên vị
- The round-robin method ensures that everyone gets a fair chance to participate.
- A. Random
- B. Biased
- C. Cyclic
- D. Selective
ĐÁP ÁNĐáp án: C
Phương pháp luân phiên đảm bảo rằng mọi người đều có cơ hội tham gia công bằng.
A. Ngẫu nhiên
B. Thiên vị
C. Tuần hoàn
D. Lựa chọn
- We decided to use a round-robin approach to distribute the workload evenly.
- A. Random
- B. Biased
- C. Sequential
- D. Selective
ĐÁP ÁNĐáp án: C
Chúng tôi quyết định sử dụng cách tiếp cận luân phiên để phân công công việc đều đặn.
A. Ngẫu nhiên
B. Thiên vị
C. Tuần tự
D. Lựa chọn
- The round-robin format is popular in many sports leagues.
- A. Random
- B. Rotational
- C. Biased
- D. Selective
ĐÁP ÁNĐáp án: B
Định dạng vòng tròn phổ biến trong nhiều giải đấu thể thao.
A. Ngẫu nhiên
B. Luân phiên
C. Thiên vị
D. Lựa chọn
- A round-robin schedule helps in managing resources effectively.
- A. Random
- B. Biased
- C. Selective
- D. Cyclic
ĐÁP ÁNĐáp án: D
Lịch luân phiên giúp quản lý tài nguyên hiệu quả.
A. Ngẫu nhiên
B. Thiên vị
C. Lựa chọn
D. Tuần hoàn
- The round-robin system is often used in project management.
- A. Random
- B. Biased
- C. Rotational
- D. Selective
ĐÁP ÁNĐáp án: C
Hệ thống luân phiên thường được sử dụng trong quản lý dự án.
A. Ngẫu nhiên
B. Thiên vị
C. Luân phiên
D. Lựa chọn
- In a round-robin fashion, tasks were assigned to team members.
- A. Random
- B. Biased
- C. Selective
- D. Sequential
ĐÁP ÁNĐáp án: D
Theo cách luân phiên, các nhiệm vụ được phân công cho các thành viên trong nhóm.
A. Ngẫu nhiên
B. Thiên vị
C. Lựa chọn
D. Tuần tự
- The round-robin algorithm is used in operating systems for process scheduling.
- A. Cyclic
- B. Random
- C. Biased
- D. Selective
ĐÁP ÁNĐáp án: A
Thuật toán luân phiên được sử dụng trong các hệ điều hành để lập lịch tiến trình.
A. Tuần hoàn
B. Ngẫu nhiên
C. Thiên vị
D. Lựa chọn
- A round-robin tournament is fair and ensures equal opportunity for all teams.
- A. Rotational
- B. Random
- C. Biased
- D. Selective
ĐÁP ÁNĐáp án: A
Một giải đấu vòng tròn là công bằng và đảm bảo cơ hội bằng nhau cho tất cả các đội.
A. Luân phiên
B. Ngẫu nhiên
C. Thiên vị
D. Lựa chọn
- The round-robin method is preferred for its fairness and simplicity.
- A. Rotational
- B. Random
- C. Biased
- D. Selective
ĐÁP ÁNĐáp án: A
Phương pháp luân phiên được ưa chuộng vì tính công bằng và đơn giản của nó.
A. Luân phiên
B. Ngẫu nhiên
C. Thiên vị
D. Lựa chọn