Từ "respectively" là gì? Khi nào sử dụng từ này? – ZiZoou Store - Streetwear

Từ "respectively" là gì? Khi nào sử dụng từ này?

1. Từ "respectively" là gì?

Từ này có nghĩa là "tương ứng" hoặc "lần lượt", được sử dụng để chỉ ra rằng các số hoặc các mục được đề cập đến theo thứ tự mà chúng đã được liệt kê trước đó.

Ví dụ:

  1. John and Jane scored 85 and 90, respectively.
    • John và Jane lần lượt đạt 85 và 90 điểm.
  2. The cat and dog are 3 and 5 years old, respectively.
    • Con mèo và con chó lần lượt 3 và 5 tuổi.
  3. In the race, Tom and Jerry finished first and second, respectively.
    • Trong cuộc đua, Tom và Jerry lần lượt về nhất và nhì.

2. Các trường hợp sử dụng từ "respectively"?

Từ này thường được sử dụng trong các trường hợp sau:

  • Khi liệt kê các con số hoặc các mục theo thứ tự.
  • Khi so sánh hai hoặc nhiều đối tượng.
  • Khi mô tả các sự kiện hoặc hành động xảy ra theo thứ tự.

Ví dụ:

  1. Alice and Bob received awards for first and second place, respectively.
    • Alice và Bob lần lượt nhận giải nhất và nhì.
  2. The temperatures in Hanoi and Ho Chi Minh City are 30°C and 35°C, respectively.
    • Nhiệt độ ở Hà Nội và Thành phố Hồ Chí Minh lần lượt là 30°C và 35°C.
  3. The blue and red cars cost $20,000 and $25,000, respectively.
    • Chiếc xe màu xanh và màu đỏ lần lượt có giá $20,000 và $25,000.

3. Các lưu ý khi sử dụng từ "respectively"?

Khi sử dụng từ này, cần lưu ý rằng các mục hoặc con số được liệt kê theo đúng thứ tự.

Ví dụ:

  1. The students, Mary and John, scored 95 and 90, respectively.
    • Các học sinh, Mary và John, lần lượt đạt 95 và 90 điểm.
  2. The heights of the mountains are 8848m and 8611m, respectively.
    • Chiều cao của các ngọn núi lần lượt là 8848m và 8611m.
  3. The two books were published in 1999 and 2001, respectively.
    • Hai cuốn sách lần lượt được xuất bản vào năm 1999 và 2001.

4. Các từ đồng nghĩa phổ biến với "respectively"?

  1. In order
  2. Sequentially
  3. Successively

Ví dụ:

  1. The winners were announced as John and Jane, in order.
    • Những người chiến thắng lần lượt được công bố là John và Jane.
  2. The items were listed sequentially.
    • Các mục được liệt kê theo thứ tự.
  3. The tasks were completed successively.
    • Các nhiệm vụ liên tiếp được hoàn thành.

5. Các từ trái nghĩa phổ biến với từ "respectively"?

  1. Randomly
  2. Indiscriminately
  3. Haphazardly

Ví dụ:

  1. The prizes were distributed randomly.
    • Các giải thưởng được phân phát ngẫu nhiên.
  2. The items were selected indiscriminately.
    • Các mục được chọn một cách không có thứ tự.
  3. The events were organized haphazardly.
    • Các sự kiện được tổ chức một cách lộn xộn.

6. Bài tập thực hành về từ "respectively"

Tìm từ gần nghĩa nhất với "respectively":

  1. The heights of the buildings are 150m and 200m, respectively.
    • A. Randomly
    • B. In order
    • C. Indiscriminately
    • D. Haphazardly
    ĐÁP ÁN

    ĐÁP ÁN: B. In order.

    Chiều cao của các tòa nhà lần lượt là 150m và 200m.

    A. Ngẫu nhiên

    B. Theo thứ tự

    C. Một cách bừa bãi

    D. Một cách lộn xộn

  2. The scores of the students were 85, 90, and 95, respectively.
    • A. Haphazardly
    • B. In order
    • C. Randomly
    • D. Indiscriminately
    ĐÁP ÁN

    ĐÁP ÁN: B. In order.

    Điểm số của các học sinh lần lượt là 85, 90 và 95.

    A. Một cách lộn xộn

    B. Theo thứ tự

    C. Ngẫu nhiên

    D. Một cách bừa bãi

  3. The cats and dogs are 3 and 5 years old, respectively.
    • A. Sequentially
    • B. Randomly
    • C. Haphazardly
    • D. Indiscriminately
    ĐÁP ÁN

    ĐÁP ÁN: A. Sequentially.

    Những con mèo và chó lần lượt 3 và 5 tuổi.

    A. Theo thứ tự

    B. Ngẫu nhiên

    C. Một cách lộn xộn

    D. Một cách bừa bãi

  4. The winners of the races were announced as Tom and Jerry, respectively.
    • A. Sequentially
    • B. Randomly
    • C. Indiscriminately
    • D. Haphazardly
    ĐÁP ÁN

    ĐÁP ÁN: A. Sequentially.

    Những người chiến thắng trong các cuộc đua lần lượt là Tom và Jerry.

    A. Theo thứ tự

    B. Ngẫu nhiên

    C. Một cách bừa bãi

    D. Một cách lộn xộn

  5. The temperatures in New York and Los Angeles are 25°C and 30°C, respectively.
    • A. Successively
    • B. Randomly
    • C. Indiscriminately
    • D. Haphazardly
    ĐÁP ÁN

    ĐÁP ÁN: A. Successively.

    Nhiệt độ ở New York và Los Angeles lần lượt là 25°C và 30°C.

    A. Theo thứ tự

    B. Ngẫu nhiên

    C. Một cách bừa bãi

    D. Một cách lộn xộn

  6. The books were published in 2001 and 2005, respectively.
    • A. Randomly
    • B. Indiscriminately
    • C. Successively
    • D. Haphazardly
    ĐÁP ÁN

    ĐÁP ÁN: C. Successively.

    Những cuốn sách lần lượt được xuất bản vào năm 2001 và 2005.

    A. Ngẫu nhiên

    B. Một cách bừa bãi

    C. Theo thứ tự

    D. Một cách lộn xộn

  7. The prizes were awarded to Alice and Bob, respectively.
    • A. Indiscriminately
    • B. Randomly
    • C. Haphazardly
    • D. Successively
    ĐÁP ÁN

    ĐÁP ÁN: D. Successively.

    Các giải thưởng lần lượt được trao cho Alice và Bob.

    A. Một cách bừa bãi

    B. Ngẫu nhiên

    C. Một cách lộn xộn

    D. Theo thứ tự

  8. The results of the exams were announced as 80, 85, and 90, respectively.
    • A. Randomly
    • B. Indiscriminately
    • C. Haphazardly
    • D. Successively
    ĐÁP ÁN

    ĐÁP ÁN: D. Successively.

    Kết quả của các bài thi lần lượt là 80, 85 và 90.

    A. Ngẫu nhiên

    B. Một cách bừa bãi

    C. Một cách lộn xộn

    D. Theo thứ tự

  9. The ages of the children are 5, 7, and 9 years old, respectively.
    • A. In order
    • B. Randomly
    • C. Indiscriminately
    • D. Haphazardly
    ĐÁP ÁN

    ĐÁP ÁN: A. In order.

    Tuổi của những đứa trẻ lần lượt là 5, 7 và 9 tuổi.

    A. Theo thứ tự

    B. Ngẫu nhiên

    C. Một cách bừa bãi

    D. Một cách lộn xộn

  10. The blue and red cars cost $20,000 and $25,000, respectively.
    • A. Sequentially
    • B. Randomly
    • C. Indiscriminately
    • D. Haphazardly
    ĐÁP ÁN

    ĐÁP ÁN: A. Sequentially.

    Chiếc xe màu xanh và màu đỏ lần lượt có giá $20,000 và $25,000.

    A. Theo thứ tự

    B. Ngẫu nhiên

    C. Một cách bừa bãi

    D. Một cách lộn xộn

 Bài viết phổ biến

Cụm từ "make ready" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "make ready" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "chuẩn bị" hoặc "sẵn sàng" cho một điều gì đó. Ví dụ:...
Xem chi tiết

Cụm từ "what for" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "what for" là gì? Cụm từ này có thể hiểu đơn giản là "vì lý do gì" hoặc "để làm gì". Ví dụ:...
Xem chi tiết

Cụm từ "not least" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "not least" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "đặc biệt là", "chủ yếu là" hoặc "nhất là". Ví dụ: The...
Xem chi tiết

Cụm từ "slip of the tongue" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "slip of the tongue" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "lỡ lời", "nói nhầm", "lỡ miệng". Thường thì điều này...
Xem chi tiết

Cụm từ "be made for" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "be made for" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "rất phù hợp với", "được tạo ra cho", "sinh ra để...
Xem chi tiết

Cụm từ "cut down" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "cut down" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "giảm bớt", "cắt giảm" hoặc "chặt", "hạ gục" một thứ gì đó....
Xem chi tiết