Từ "rent out" nghĩa là gì? Phân biệt với từ "rent"? – ZiZoou Store - Streetwear

Từ "rent out" nghĩa là gì? Phân biệt với từ "rent"?

1. Từ "rent out" là gì?

Từ này trong tiếng Việt có nghĩa là "cho thuê".

Được sử dụng để mô tả hành động cho phép ai đó sử dụng một tài sản hoặc vật dụng nào đó (như nhà, căn hộ, xe cộ, thiết bị, v.v.) trong một khoảng thời gian nhất định, đổi lại một khoản tiền.

Ví dụ:

  • I want to rent out my apartment.
    (Tôi muốn cho thuê căn hộ của mình.)
  • This shop rents out motorcycles.
    (Cửa hàng này cho thuê xe máy.)
  • The company rents out equipment to other businesses.
    (Công ty cho thuê thiết bị cho các doanh nghiệp khác.)

 

Ngoài ra, "rent out" cũng có thể được sử dụng để mô tả việc cho thuê một dịch vụ hoặc kỹ năng nào đó.

Ví dụ:

  • rent out makeup services for events.
    (
    Tôi cho thuê dịch vụ trang điểm cho các sự kiện.)
  • They rent out their catering services for events and parties.
    (
    Họ cho thuê dịch vụ ăn uống cho các sự kiện và bữa tiệc.)
  • After losing his job, Mark decided to rent out his IT skills on freelance platforms.
  • (Sau khi mất việc, Mark quyết định cho thuê kỹ năng công nghệ thông tin của mình trên các nền tảng làm việc tự do.)

 

Cần lưu ý rằng "rent out" thường được sử dụng cho các giao dịch cho thuê ngắn hạn, trong khi "lease out" thường được sử dụng cho các giao dịch cho thuê dài hạn.

2. Các từ đồng nghĩa với từ "rent out"

"Lease":

  • Dịch là "thuê dài hạn" (thường là 6 tháng hoặc hơn).
  • Thường dùng trong ngữ cảnh chính thức hoặc hợp pháp.

Ví dụ:

  • The company is leasing out office space.
    (Công ty đang cho thuê văn phòng.)
  • We are leasing a car for a year.
    (Chúng tôi đang thuê xe một năm.)

"Sublet":

  • Dịch là "cho thuê lại" (khi bạn đã thuê một thứ gì đó từ người khác).
  • Dùng khi người thuê chính cho thuê lại bất động sản hoặc tài sản của họ cho người khác.

Ví dụ:

  • I am subletting my apartment for the summer.
    (Tôi đang cho thuê lại căn hộ của mình vào mùa hè.)
  • The student is subletting his room to a friend.
    (Sinh viên đang cho bạn mình thuê lại phòng.)

"Let":

  • Dịch là "cho thuê", "cho mượn",...
  • Thường được sử dụng trong tiếng Anh Anh.

Ví dụ:

  • We are letting out our spare room.
    (Chúng tôi đang cho thuê phòng trống của mình.)
  • The landlord is letting the apartment out to a new tenant.
    (Chủ nhà đang cho thuê căn hộ cho một người thuê mới.)

3. Phân biệt từ "rent out" và "rent"

Hai từ này đều liên quan đến việc thuê mướn một thứ gì đó, nhưng cách sử dụng và nghĩa của chúng có sự khác nhau.

"Rent out":

  • Có thể dịch là "cho thuê", "cho mướn".
  • Được sử dụng khi bạn cho người khác thuê một tài sản của bạn.

Ví dụ:

  • I rent out my house to tourists.
    (Tôi cho khách du lịch thuê nhà của tôi.)
  • They are renting out their vacation home during the peak season.
    (Họ đang cho thuê căn nhà nghỉ dưỡng của mình trong suốt mùa cao điểm.)

"Rent":

  • Có thể dịch là "thuê" hoặc "mướn".
  • Thường được sử dụng khi bạn đang thuê một thứ gì đó từ người khác.

Ví dụ:

  • I rent a house in the city.
    (Tôi thuê một căn nhà trong thành phố.)
  • We need to rent a projector for the presentation tomorrow.
    (Chúng tôi cần thuê một máy chiếu cho buổi thuyết trình ngày mai.)

Tóm lại:

  • "Rent out" nghĩa là bạn cho người khác thuê cái gì đó.
  • "Rent" nghĩa là bạn đi thuê cái gì đó.

Chia sẻ bài viết này


Để lại bình luận

Lưu ý, các bình luận sẽ được kiểm duyệt trước khi công bố