Từ "regarding" là gì? Khi nào sử dụng từ này? – ZiZoou Store - Streetwear

Từ "regarding" là gì? Khi nào sử dụng từ này?

1. Từ "regarding" là gì?

Từ này có nghĩa là "liên quan đến" hoặc "về việc", được sử dụng để giới thiệu chủ đề hoặc vấn đề mà câu nói hoặc văn bản đang đề cập đến.

2. Các trường hợp sử dụng từ "regarding"?

"Regarding" được sử dụng trong các trường hợp sau:

  1. Khi muốn đề cập đến một chủ đề hoặc vấn đề cụ thể.
  2. Khi trả lời hoặc phản hồi một câu hỏi hoặc yêu cầu.
  3. Khi giới thiệu thông tin liên quan đến một vấn đề đã được đề cập trước đó.

Ví dụ:

  1. Regarding the meeting tomorrow, please be on time.
    Về cuộc họp ngày mai, vui lòng đến đúng giờ.

  2. We received your email regarding the invoice.
    Chúng tôi đã nhận được email của bạn liên quan đến hóa đơn.

  3. There are some concerns regarding the safety measures.
    Có một số lo ngại về các biện pháp an toàn.

3. Các lưu ý khi sử dụng từ "regarding"?

Khi sử dụng từ này, cần lưu ý:

  1. Tránh lạm dụng từ này trong văn bản hoặc lời nói để tránh làm cho câu văn trở nên lặp lại và nhàm chán.
  2. Sử dụng các từ đồng nghĩa để thay thế khi cần thiết để làm phong phú thêm ngôn ngữ.

Ví dụ:

  1. Please read the document regarding the new procedures.
    Vui lòng đọc tài liệu về các thủ tục mới.

  2. There are several points regarding this issue that need clarification.
    Có một số điểm liên quan đến vấn đề này cần được làm rõ.

  3. The manager spoke regarding the recent changes in the company.
    Người quản lý đã nói về những thay đổi gần đây trong công ty.

4. Các từ đồng nghĩa phổ biến với "regarding"?

  1. Concerning
  2. About
  3. Pertaining to

Ví dụ:

  1. Concerning your application, we need more information.
    Liên quan đến đơn của bạn, chúng tôi cần thêm thông tin.

  2. There are some issues about the new system.
    Có một số vấn đề về hệ thống mới.

  3. The rules pertaining to this matter are strict.
    Các quy định liên quan đến vấn đề này rất nghiêm ngặt.

5. Các từ trái nghĩa phổ biến với từ "regarding"?

  1. Ignoring
  2. Disregarding
  3. Unrelated

Ví dụ:

  1. We cannot proceed by ignoring the main issue.
    Chúng ta không thể tiến hành bằng cách bỏ qua vấn đề chính.

  2. The complaint was dismissed by disregarding the evidence.
    Khiếu nại đã bị bác bỏ bằng cách không quan tâm đến bằng chứng.

  3. This information is unrelated to the current topic.
    Thông tin này không liên quan đến chủ đề hiện tại.

6. Bài tập thực hành về từ "regarding"

Tìm từ gần nghĩa nhất với từ "regarding"

  1. Regarding the new project, we need more resources.

    • A. Concerning
    • B. Ignoring
    • C. Unrelated
    • D. Disregarding

    ĐÁP ÁN

    Đáp án đúng: A. Concerning

    Dịch tiếng Việt: Về dự án mới, chúng ta cần thêm tài nguyên.

    Dịch các đáp án:

    • Concerning: Liên quan đến
    • Ignoring: Bỏ qua
    • Unrelated: Không liên quan
    • Disregarding: Không quan tâm đến
  2. We received your email regarding the invoice.

    • A. Unrelated
    • B. Ignoring
    • C. About
    • D. Disregarding

    ĐÁP ÁN

    Đáp án đúng: C. About

    Dịch tiếng Việt: Chúng tôi đã nhận được email của bạn liên quan đến hóa đơn.

    Dịch các đáp án:

    • Unrelated: Không liên quan
    • Ignoring: Bỏ qua
    • About: Về
    • Disregarding: Không quan tâm đến
  3. There are some concerns regarding the safety measures.

    • A. Concerning
    • B. Ignoring
    • C. Unrelated
    • D. Disregarding

    ĐÁP ÁN

    Đáp án đúng: A. Concerning

    Dịch tiếng Việt: Có một số lo ngại về các biện pháp an toàn.

    Dịch các đáp án:

    • Concerning: Liên quan đến
    • Ignoring: Bỏ qua
    • Unrelated: Không liên quan
    • Disregarding: Không quan tâm đến
  4. We have no updates regarding the situation.

    • A. Concerning
    • B. Ignoring
    • C. Unrelated
    • D. Disregarding

    ĐÁP ÁN

    Đáp án đúng: A. Concerning

    Dịch tiếng Việt: Chúng tôi không có cập nhật gì về tình hình.

    Dịch các đáp án:

    • Concerning: Liên quan đến
    • Ignoring: Bỏ qua
    • Unrelated: Không liên quan
    • Disregarding: Không quan tâm đến
  5. The manager spoke regarding the recent changes in the company.

    • A. Concerning
    • B. Ignoring
    • C. Unrelated
    • D. Disregarding

    ĐÁP ÁN

    Đáp án đúng: A. Concerning

    Dịch tiếng Việt: Người quản lý đã nói về những thay đổi gần đây trong công ty.

    Dịch các đáp án:

    • Concerning: Liên quan đến
    • Ignoring: Bỏ qua
    • Unrelated: Không liên quan
    • Disregarding: Không quan tâm đến
  6. There are several points regarding this issue that need clarification.

    • A. Unrelated
    • B. Pertaining to
    • C. Ignoring
    • D. Disregarding

    ĐÁP ÁN

    Đáp án đúng: B. Pertaining to

    Dịch tiếng Việt: Có một số điểm liên quan đến vấn đề này cần được làm rõ.

    Dịch các đáp án:

    • Unrelated: Không liên quan
    • Pertaining to: Liên quan đến
    • Ignoring: Bỏ qua
    • Disregarding: Không quan tâm đến
  7. She had some questions regarding the new policy.

    • A. Unrelated
    • B. Pertaining to
    • C. Ignoring
    • D. Disregarding

    ĐÁP ÁN

    Đáp án đúng: B. Pertaining to

    Dịch tiếng Việt: Cô ấy có vài câu hỏi về chính sách mới.

    Dịch các đáp án:

    • Unrelated: Không liên quan
    • Pertaining to: Liên quan đến
    • Ignoring: Bỏ qua
    • Disregarding: Không quan tâm đến
  8. Please read the document regarding the new procedures.

    • A. Concerning
    • B. Ignoring
    • C. Unrelated
    • D. Disregarding

    ĐÁP ÁN

    Đáp án đúng: A. Concerning

    Dịch tiếng Việt: Vui lòng đọc tài liệu về các thủ tục mới.

    Dịch các đáp án:

    • Concerning: Liên quan đến
    • Ignoring: Bỏ qua
    • Unrelated: Không liên quan
    • Disregarding: Không quan tâm đến
  9. The rules regarding this matter are strict.

    • A. Ignoring
    • B. Disregarding
    • C. About
    • D. Unrelated

    ĐÁP ÁN

    Đáp án đúng: C. About

    Dịch tiếng Việt: Các quy định về vấn đề này rất nghiêm ngặt.

    Dịch các đáp án:

    • Ignoring: Bỏ qua
    • Disregarding: Không quan tâm đến
    • About: Về
    • Unrelated: Không liên quan
  10. We need to discuss the details regarding the event.

    • A. Concerning
    • B. Ignoring
    • C. Unrelated
    • D. Disregarding

    ĐÁP ÁN

    Đáp án đúng: A. Concerning

    Dịch tiếng Việt: Chúng ta cần thảo luận về chi tiết của sự kiện.

    Dịch các đáp án:

    • Concerning: Liên quan đến
    • Ignoring: Bỏ qua
    • Unrelated: Không liên quan
    • Disregarding: Không quan tâm đến

 Bài viết phổ biến

Cụm từ "make ready" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "make ready" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "chuẩn bị" hoặc "sẵn sàng" cho một điều gì đó. Ví dụ:...
Xem chi tiết

Cụm từ "what for" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "what for" là gì? Cụm từ này có thể hiểu đơn giản là "vì lý do gì" hoặc "để làm gì". Ví dụ:...
Xem chi tiết

Cụm từ "not least" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "not least" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "đặc biệt là", "chủ yếu là" hoặc "nhất là". Ví dụ: The...
Xem chi tiết

Cụm từ "slip of the tongue" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "slip of the tongue" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "lỡ lời", "nói nhầm", "lỡ miệng". Thường thì điều này...
Xem chi tiết

Cụm từ "be made for" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "be made for" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "rất phù hợp với", "được tạo ra cho", "sinh ra để...
Xem chi tiết

Cụm từ "cut down" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "cut down" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "giảm bớt", "cắt giảm" hoặc "chặt", "hạ gục" một thứ gì đó....
Xem chi tiết