Từ "proactive" là gì? Khi nào sử dụng từ này? – ZiZoou Store - Streetwear

Từ "proactive" là gì? Khi nào sử dụng từ này?

1. Từ "proactive" là gì?

Từ này có nghĩa là "chủ động", "tích cực". Dùng để miêu tả hành động hoặc thái độ chủ động, tiên phong trong việc giải quyết vấn đề hoặc chuẩn bị cho tương lai.

Ví dụ:

  1. Proactive measures were taken to prevent the spread of the virus.
    Các biện pháp chủ động đã được thực hiện để ngăn chặn sự lây lan của virus.
  2. She is known for her proactive approach to problem-solving.
    Cô ấy được biết đến với cách tiếp cận chủ động trong việc giải quyết vấn đề.
  3. The company adopted a proactive stance on environmental issues.
    Công ty đã áp dụng một thái độ chủ động đối với các vấn đề môi trường.

2. Các trường hợp sử dụng từ "proactive"?

Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh sau:

  • Khi nói về việc chuẩn bị trước để đối phó với các tình huống có thể xảy ra.
  • Khi miêu tả người hoặc tổ chức luôn tìm cách cải thiện và phát triển, không chờ đợi vấn đề xảy ra mới giải quyết.
  • Khi nói về các biện pháp phòng ngừa hoặc kế hoạch hành động trước.

Ví dụ:

  1. A proactive strategy can help businesses stay ahead of the competition.
    Một chiến lược chủ động có thể giúp doanh nghiệp đi trước đối thủ cạnh tranh.
  2. Parents should take a proactive role in their children's education.
    Cha mẹ nên đóng vai trò chủ động trong việc giáo dục con cái của họ.
  3. The government needs to be more proactive in addressing climate change.
    Chính phủ cần phải chủ động hơn trong việc giải quyết biến đổi khí hậu.

3. Các lưu ý khi sử dụng từ "proactive"?

Khi sử dụng từ này, cần lưu ý:

  • Sử dụng từ này khi muốn nhấn mạnh tính chuẩn bị trước và sự chủ động.
  • Tránh nhầm lẫn với từ "reactive" (phản ứng), vì "proactive" nhấn mạnh hành động trước khi vấn đề xảy ra.
  • Dùng từ này trong các ngữ cảnh tích cực, khi nói về sự chuẩn bị và cải tiến liên tục.

Ví dụ:

  1. Being proactive requires planning and foresight.
    Việc chủ động đòi hỏi lập kế hoạch và tầm nhìn xa.
  2. A proactive mindset is crucial for effective leadership.
    Tư duy chủ động là rất quan trọng đối với lãnh đạo hiệu quả.
  3. Proactive communication can prevent misunderstandings.
    Giao tiếp chủ động có thể ngăn ngừa sự hiểu lầm.

4. Các từ đồng nghĩa phổ biến với "proactive"?

  • Preemptive (phòng ngừa)
  • Forward-thinking (tư duy tiến bộ)
  • Initiative (sáng kiến)

Ví dụ:

  1. Preemptive actions were taken to avert the crisis.
    Các hành động phòng ngừa đã được thực hiện để tránh khủng hoảng.
  2. A forward-thinking approach is essential in today's fast-paced world.
    Một cách tiếp cận tư duy tiến bộ là cần thiết trong thế giới phát triển nhanh chóng ngày nay.
  3. Taking the initiative can lead to significant improvements.
    Việc nắm bắt sáng kiến có thể dẫn đến những cải tiến đáng kể.

5. Các từ trái nghĩa phổ biến với từ "proactive"?

  • Passive (thụ động)
  • Indifferent (thờ ơ)
  • Reactive (phản ứng)

Ví dụ:

  1. Being passive in the face of challenges can lead to failure.
    Việc thụ động trước những thách thức có thể dẫn đến thất bại.
  2. Indifferent attitudes can hinder progress.
    Thái độ thờ ơ có thể cản trở tiến bộ.
  3. A reactive response often comes too late.
    Phản ứng phản ứng thường đến quá muộn.

6. Bài tập thực hành về từ "proactive"

Tìm từ gần nghĩa nhất với từ "proactive"

  1. The manager took a proactive approach to improve team performance.
    • A. Initiative
    • B. Passive
    • C. Reactive
    • D. Indifferent
    ĐÁP ÁN

    Đáp án đúng: A. Initiative

    Dịch tiếng Việt: Người quản lý đã có cách tiếp cận chủ động để cải thiện hiệu suất của đội.

    Dịch tiếng Việt các đáp án:

    • Initiative: sáng kiến
    • Passive: thụ động
    • Reactive: phản ứng
    • Indifferent: thờ ơ
  2. It's important to be proactive in addressing customer complaints.
    • A. Passive
    • B. Reactive
    • C. Indifferent
    • D. Forward-thinking
    ĐÁP ÁN

    Đáp án đúng: D. Forward-thinking

    Dịch tiếng Việt: Việc chủ động giải quyết khiếu nại của khách hàng là rất quan trọng.

    Dịch tiếng Việt các đáp án:

    • Passive: thụ động
    • Reactive: phản ứng
    • Indifferent: thờ ơ
    • Forward-thinking: tư duy tiến bộ
  3. Her proactive measures helped prevent a major crisis.
    • A. Passive
    • B. Reactive
    • C. Indifferent
    • D. Preemptive
    ĐÁP ÁN

    Đáp án đúng: D. Preemptive

    Dịch tiếng Việt: Các biện pháp chủ động của cô ấy đã giúp ngăn chặn một cuộc khủng hoảng lớn.

    Dịch tiếng Việt các đáp án:

    • Passive: thụ động
    • Reactive: phản ứng
    • Indifferent: thờ ơ
    • Preemptive: phòng ngừa
  4. A proactive mindset is essential for successful leadership.
    • A. Passive
    • B. Reactive
    • C. Indifferent
    • D. Initiative
    ĐÁP ÁN

    Đáp án đúng: D. Initiative

    Dịch tiếng Việt: Tư duy chủ động là cần thiết cho sự lãnh đạo thành công.

    Dịch tiếng Việt các đáp án:

    • Passive: thụ động
    • Reactive: phản ứng
    • Indifferent: thờ ơ
    • Initiative: sáng kiến
  5. Proactive communication can prevent many misunderstandings.
    • A. Passive
    • B. Reactive
    • C. Indifferent
    • D. Forward-thinking
    ĐÁP ÁN

    Đáp án đúng: D. Forward-thinking

    Dịch tiếng Việt: Giao tiếp chủ động có thể ngăn chặn nhiều hiểu lầm.

    Dịch tiếng Việt các đáp án:

    • Passive: thụ động
    • Reactive: phản ứng
    • Indifferent: thờ ơ
    • Forward-thinking: tư duy tiến bộ
  6. The company adopted a proactive stance on environmental issues.
    • A. Preemptive
    • B. Reactive
    • C. Indifferent
    • D. Passive
    ĐÁP ÁN

    Đáp án đúng: A. Preemptive

    Dịch tiếng Việt: Công ty đã áp dụng một thái độ chủ động đối với các vấn đề môi trường.

    Dịch tiếng Việt các đáp án:

    • Preemptive: phòng ngừa
    • Reactive: phản ứng
    • Indifferent: thờ ơ
    • Passive: thụ động
  7. Being proactive means anticipating future challenges.
    • A. Passive
    • B. Reactive
    • C. Indifferent
    • D. Initiative
    ĐÁP ÁN

    Đáp án đúng: D. Initiative

    Dịch tiếng Việt: Việc chủ động có nghĩa là dự đoán các thách thức trong tương lai.

    Dịch tiếng Việt các đáp án:

    • Passive: thụ động
    • Reactive: phản ứng
    • Indifferent: thờ ơ
    • Initiative: sáng kiến
  8. A proactive approach can save time and resources.
    • A. Passive
    • B. Reactive
    • C. Indifferent
    • D. Forward-thinking
    ĐÁP ÁN

    Đáp án đúng: D. Forward-thinking

    Dịch tiếng Việt: Một cách tiếp cận chủ động có thể tiết kiệm thời gian và tài nguyên.

    Dịch tiếng Việt các đáp án:

    • Passive: thụ động
    • Reactive: phản ứng
    • Indifferent: thờ ơ
    • Forward-thinking: tư duy tiến bộ
  9. She has a proactive attitude towards her career development.
    • A. Passive
    • B. Initiative
    • C. Reactive
    • D. Indifferent
    ĐÁP ÁN

    Đáp án đúng: B. Initiative

    Dịch tiếng Việt: Cô ấy có thái độ chủ động đối với sự phát triển sự nghiệp của mình.

    Dịch tiếng Việt các đáp án:

    • Passive: thụ động
    • Initiative: sáng kiến
    • Reactive: phản ứng
    • Indifferent: thờ ơ
  10. The team adopted a proactive strategy to meet the project deadline.
    • A. Preemptive
    • B. Reactive
    • C. Indifferent
    • D. Passive
    ĐÁP ÁN

    Đáp án đúng: A. Preemptive

    Dịch tiếng Việt: Đội đã áp dụng một chiến lược chủ động để hoàn thành dự án đúng hạn.

    Dịch tiếng Việt các đáp án:

    • Preemptive: phòng ngừa
    • Reactive: phản ứng
    • Indifferent: thờ ơ
    • Passive: thụ động

Chia sẻ bài viết này


Để lại bình luận

Lưu ý, các bình luận sẽ được kiểm duyệt trước khi công bố