Từ "post-tuning" là gì? Khi nào sử dụng từ này? – ZiZoou Store - Streetwear

Từ "post-tuning" là gì? Khi nào sử dụng từ này?

1. Từ "post-tuning" là gì?

Từ này có thể được dịch là "điều chỉnh sau", dùng để chỉ quá trình điều chỉnh hoặc hiệu chỉnh sau khi một hệ thống hoặc một công việc đã hoàn thành ban đầu. Điều này thường được thực hiện để cải thiện hiệu suất hoặc sửa chữa các lỗi còn sót lại.

Ví dụ:

  1. English: After the initial setup, the software required some post-tuning to run smoothly.
    Tiếng Việt: Sau khi cài đặt ban đầu, phần mềm cần một số điều chỉnh sau để chạy mượt mà.
  2. English: The car's engine needed post-tuning after the major repairs.
    Tiếng Việt: Động cơ của xe cần điều chỉnh sau sau khi được sửa chữa lớn.
  3. English: The website's performance improved significantly after some post-tuning.
    Tiếng Việt: Hiệu suất của trang web đã cải thiện đáng kể sau một số điều chỉnh sau.

2. Các trường hợp sử dụng từ "post-tuning"?

Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến công nghệ, kỹ thuật, và quản lý dự án, nơi mà việc điều chỉnh sau khi hoàn thành ban đầu là cần thiết để đạt hiệu quả tối ưu.

Ví dụ:

  1. English: In software development, post-tuning is often needed to fix bugs that were not detected during initial testing.
    Tiếng Việt: Trong phát triển phần mềm, điều chỉnh sau thường cần thiết để sửa lỗi không được phát hiện trong quá trình kiểm tra ban đầu.
  2. English: The audio system required post-tuning to achieve the best sound quality.
    Tiếng Việt: Hệ thống âm thanh cần điều chỉnh sau để đạt được chất lượng âm thanh tốt nhất.
  3. English: After the marketing campaign, some post-tuning was necessary to optimize the results.
    Tiếng Việt: Sau chiến dịch marketing, một số điều chỉnh sau là cần thiết để tối ưu hóa kết quả.

3. Các lưu ý khi sử dụng từ "post-tuning"?

Khi sử dụng từ này, cần lưu ý rằng nó thường chỉ các hoạt động điều chỉnh sau khi đã hoàn thành một giai đoạn chính. Nó không thay thế cho các bước kiểm tra và điều chỉnh ban đầu mà là một bước bổ sung.

Ví dụ:

  1. English: Post-tuning should not replace initial quality checks; it is an additional step.
    Tiếng Việt: Điều chỉnh sau không nên thay thế các bước kiểm tra chất lượng ban đầu; nó là một bước bổ sung.
  2. English: Ensure that post-tuning is well-documented to track changes and improvements.
    Tiếng Việt: Đảm bảo rằng điều chỉnh sau được ghi chép đầy đủ để theo dõi các thay đổi và cải tiến.
  3. English: Plan for post-tuning in your project timeline to avoid delays.
    Tiếng Việt: Lên kế hoạch cho điều chỉnh sau trong lịch trình dự án của bạn để tránh trì hoãn.

4. Các từ đồng nghĩa phổ biến với "post-tuning"?

  • Adjustment (Điều chỉnh)
  • Refinement (Tinh chỉnh)
  • Optimization (Tối ưu hóa)

Ví dụ:

  1. English: The software needed some adjustment after the initial launch.
    Tiếng Việt: Phần mềm cần một số điều chỉnh sau khi ra mắt ban đầu.
  2. English: After the prototype was built, it required further refinement.
    Tiếng Việt: Sau khi nguyên mẫu được xây dựng, nó cần tinh chỉnh thêm.
  3. English: The system's performance improved after some optimization.
    Tiếng Việt: Hiệu suất của hệ thống đã cải thiện sau một số tối ưu hóa.

5. Các từ trái nghĩa phổ biến với từ "post-tuning"?

  • Neglect (Bỏ qua)
  • Ignore (Phớt lờ)
  • Overlook (Bỏ sót)

Ví dụ:

  1. English: Neglecting post-tuning can lead to performance issues.
    Tiếng Việt: Bỏ qua điều chỉnh sau có thể dẫn đến các vấn đề về hiệu suất.
  2. English: Ignoring the need for post-tuning might result in system failures.
    Tiếng Việt: Phớt lờ nhu cầu điều chỉnh sau có thể dẫn đến hỏng hóc hệ thống.
  3. English: Overlooking post-tuning steps can cause long-term problems.
    Tiếng Việt: Bỏ sót các bước điều chỉnh sau có thể gây ra các vấn đề lâu dài.

6. Bài tập thực hành về từ "post-tuning"

Tìm từ gần nghĩa nhất với "post-tuning":

    1. The software required some post-tuning to fix the minor bugs.
      • A. Neglect
      • B. Adjustment
      • C. Ignore
      • D. Overlook

      ĐÁP ÁN

      ĐÁP ÁN: B. Adjustment

      Phần mềm cần một số điều chỉnh sau để sửa các lỗi nhỏ.

      A. Bỏ qua

      B. Điều chỉnh

      C. Phớt lờ

      D. Bỏ sót

    2. After the initial setup, the system needed post-tuning to improve efficiency.
      • A. Ignore
      • B. Refinement
      • C. Neglect
      • D. Overlook

      ĐÁP ÁN

      ĐÁP ÁN: B. Refinement

      Sau khi cài đặt ban đầu, hệ thống cần điều chỉnh sau để cải thiện hiệu quả.

      A. Phớt lờ

      B. Tinh chỉnh

      C. Bỏ qua

      D. Bỏ sót

    3. The engine's performance was optimized through post-tuning.
      • A. Overlook
      • B. Optimization
      • C. Neglect
      • D. Ignore

      ĐÁP ÁN

      ĐÁP ÁN: B. Optimization

      Hiệu suất của động cơ được tối ưu hóa thông qua điều chỉnh sau.

      A. Bỏ sót

      B. Tối ưu hóa

      C. Bỏ qua

      D. Phớt lờ

    4. The website required post-tuning to handle increased traffic.
      • A. Ignore
      • B. Neglect
      • C. Overlook
      • D. Adjustment

      ĐÁP ÁN

      ĐÁP ÁN: D. Adjustment

      Trang web cần điều chỉnh sau để xử lý lưu lượng truy cập tăng.

      A. Phớt lờ

      B. Bỏ qua

      C. Bỏ sót

      D. Điều chỉnh

    5. The audio system needed post-tuning to achieve the best sound quality.
      • A. Ignore
      • B. Neglect
      • C. Overlook
      • D. Refinement

      ĐÁP ÁN

      ĐÁP ÁN: D. Refinement

      Hệ thống âm thanh cần điều chỉnh sau để đạt được chất lượng âm thanh tốt nhất.

      A. Phớt lờ

      B. Bỏ qua

      C. Bỏ sót

      D. Tinh chỉnh

    6. The marketing strategy underwent post-tuning to better target the audience.
      • A. Neglect
      • B. Overlook
      • C. Ignore
      • D. Optimization

      ĐÁP ÁN

      ĐÁP ÁN: D. Optimization

      Chiến lược marketing đã trải qua điều chỉnh sau để nhắm mục tiêu tốt hơn đến khán giả.

      A. Bỏ qua

      B. Bỏ sót

      C. Phớt lờ

      D. Tối ưu hóa

    7. The final product was enhanced through post-tuning.
      • A. Overlook
      • B. Refinement
      • C. Neglect
      • D. Ignore

      ĐÁP ÁN

      ĐÁP ÁN: B. Refinement

      Sản phẩm cuối cùng được cải thiện thông qua điều chỉnh sau.

      A. Bỏ sót

      B. Tinh chỉnh

      C. Bỏ qua

      D. Phớt lờ

    8. The app's performance improved significantly after some post-tuning.
      • A. Neglect
      • B. Adjustment
      • C. Ignore
      • D. Overlook

      ĐÁP ÁN

      ĐÁP ÁN: B. Adjustment

      Hiệu suất của ứng dụng được cải thiện đáng kể sau một số điều chỉnh sau.

      A. Bỏ qua

      B. Điều chỉnh

      C. Phớt lờ

      D. Bỏ sót

    9. The machine required post-tuning to function at its best.
      • A. Ignore
      • B. Optimization
      • C. Neglect
      • D. Overlook

      ĐÁP ÁN

      ĐÁP ÁN: B. Optimization

      Máy móc cần điều chỉnh sau để hoạt động tốt nhất.

      A. Phớt lờ

      B. Tối ưu hóa

      C. Bỏ qua

      D. Bỏ sót

    10. The project was completed successfully after some post-tuning.
      • A. Neglect
      • B. Overlook
      • C. Refinement
      • D. Ignore

      ĐÁP ÁN

      ĐÁP ÁN: C. Refinement

      Dự án đã hoàn thành thành công sau một số điều chỉnh sau.

      A. Bỏ qua

      B. Bỏ sót

      C. Tinh chỉnh

      D. Phớt lờ

     Bài viết phổ biến

    Cụm từ "make ready" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

    1. Cụm từ "make ready" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "chuẩn bị" hoặc "sẵn sàng" cho một điều gì đó. Ví dụ:...
    Xem chi tiết

    Cụm từ "what for" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

    1. Cụm từ "what for" là gì? Cụm từ này có thể hiểu đơn giản là "vì lý do gì" hoặc "để làm gì". Ví dụ:...
    Xem chi tiết

    Cụm từ "not least" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

    1. Cụm từ "not least" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "đặc biệt là", "chủ yếu là" hoặc "nhất là". Ví dụ: The...
    Xem chi tiết

    Cụm từ "slip of the tongue" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

    1. Cụm từ "slip of the tongue" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "lỡ lời", "nói nhầm", "lỡ miệng". Thường thì điều này...
    Xem chi tiết

    Cụm từ "be made for" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

    1. Cụm từ "be made for" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "rất phù hợp với", "được tạo ra cho", "sinh ra để...
    Xem chi tiết

    Cụm từ "cut down" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

    1. Cụm từ "cut down" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "giảm bớt", "cắt giảm" hoặc "chặt", "hạ gục" một thứ gì đó....
    Xem chi tiết