Từ "pitch" dịch sao cho đúng? – ZiZoou Store - Streetwear

Từ "pitch" dịch sao cho đúng?

1. Từ "pitch" là gì?

Từ này có các nghĩa phổ biến như sau:

  • Mặt sân (trong thể thao)
  • Cao độ (trong âm nhạc)
  • Lời đề nghị, bài thuyết trình (trong kinh doanh)
  • Mức độ 
  • Độ dốc
  • Lều trại

2. Chi tiết các trường hợp sử dụng từ "pitch"

Trong thể thao

Từ "pitch" thường được dùng để chỉ mặt sân (đặc biệt là trong bóng đá), cú ném hoặc hành động ném của người ném bóng (pitcher) trong môn bóng chày (baseball).

Ví dụ:

  • The football players practiced on the pitch.
    (Các cầu thủ bóng đá tập luyện trên sân.)
  • The pitcher threw a perfect pitch.
    (Người ném bóng đã ném một quả bóng hoàn hảo.)
  • He pitched the ball to the batter.
    (Anh ấy ném bóng cho người đánh bóng.)

Khi nói về âm nhạc

Từ "pitch" có nghĩa là cao độ của một âm thanh, hoặc hành động điều chỉnh cao độ của âm thanh.

Ví dụ:

  • Can you hear the high pitch of the whistle?
    (Bạn có thể nghe thấy âm cao của cái còi không?)
  •  The singer had trouble hitting the high pitch in the song.
    (Ca sĩ gặp khó khăn khi hát ở cao độ cao trong bài hát.)
  • Her voice has a very distinctive pitch that you can't miss.
    (Giọng nói của cô ấy có một âm sắc đặc biệt mà bạn không thể không nhận ra.)
  • Can you pitch your voice lower so that it blends in with the chorus?
    (Bạn có thể hạ giọng mình xuống thấp hơn để nó hòa nhập với dàn đồng ca không?)

Khi nói về kinh doanh và quảng cáo

Từ "pitch" có nghĩa là một bài thuyết trình, đề nghị để thuyết phục người khác, hoặc hành động trình bày một ý tưởng, kế hoạch cho ai đó.

Ví dụ:

  • The salesman gave a pitch for the new product.
    (Nhân viên bán hàng đã giới thiệu chào bán sản phẩm mới.)
  • She delivered her sales pitch with great enthusiasm.
    (Cô ấy trình bày lời chào hàng của mình với rất nhiều nhiệt huyết.)
  • She pitched her business idea to the investors.
    (Cô ấy trình bày ý tưởng kinh doanh của mình cho các nhà đầu tư.)

Khi nói về độ dốc, độ nghiêng

Từ "pitch" có thể chỉ độ nghiêng hoặc độ dốc của một mặt phẳng.

Ví dụ:

  • We need to adjust the pitch of this roof to prevent water leakage.
    (Chúng ta cần điều chỉnh độ dốc của mái nhà này để ngăn chặn sự rò rỉ nước.)
  • The steep pitch of the hill made it challenging for cyclists.
    (Độ dốc gắt của ngọn đồi khiến cho các tay đua xe đạp gặp thách thức.)

Khi nói về một mức độ

Từ "pitch" dùng để chỉ mức độ nghiêm trọng hoặc cường độ của một cái gì đó.

Ví dụ:

  • The situation reached a fever pitch when the negotiations broke down.
    (Tình hình đạt đến mức độ nguy cấp khi cuộc đàm phán đổ vỡ.)
  • At the pitch of the battle, neither side seemed capable of winning outright.
    (Ở thời điểm cao trào của trận chiến, cả hai bên đều có vẻ không thể chiến thắng một cách rõ ràng.)

Khi đi cắm trại

Từ "pitch" mang nghĩa là lều trại hoặc hành động dựng lều trại.

Ví dụ:

  • They pitched their tents in the park.
    (Họ dựng lều trại trong công viên.)
  • Ensure that you clean up your pitch before leaving the campsite.
    (Đảm bảo rằng bạn dọn dẹp chỗ lều trại của mình trước khi rời khỏi khu cắm trại.)

3. Các từ đồng nghĩa với từ "pitch"

Tùy thuộc vào ngữ cảnh cụ thể mà ta có các từ đồng nghĩa với từ này như sau:

Danh từ:

  • Sân chơi: field, ground, arena, stadium, court, diamond
  • Độ cao âm thanh: tone, frequency, register, timbre, vocal range
  • Mức độ: intensity, severity, seriousness, urgency, extent
  • Lời rao bán: sales pitch, proposal, presentation, offer, suggestion
  • Lều trại: tent, camp, shelter, tabernacle, marquee.

Động từ:

  • Ném: throw, hurl, toss, heave, fling, cast, lob, chuck, sling, fire
  • Cắm: set up, raise, erect, construct, build, assemble, install, plant
  • Trình bày: present, introduce, propose, suggest, explain, outline, demonstrate
  • Điều chỉnh: adjust, tune, change, modify, alter, vary, modulate.

Ví dụ:

  • The football team was practicing on the pitch.
    (Đội bóng đá đang tập luyện trên sân.)
    - Từ đồng nghĩa: field, ground, arena.
  • The singer's voice has a high pitch.
    (Giọng hát của ca sĩ có cao độ cao.)
    - Từ đồng nghĩa: tone, frequency, register
  • The problem has reached a critical pitch.
    (Vấn đề đã đạt đến mức độ nguy cấp.)
    - Từ đồng nghĩa: intensity, severity, urgency
  • The sales representative made a compelling pitch for the new software.
    (Đại diện bán hàng đã thuyết trình giới thiệu một cách thuyết phục về phần mềm mới.)
    - Từ đồng nghĩa: proposal, presentation
  • They pitched their tents for the night.
    (Họ dựng lều trại để ngủ qua đêm.)
    - Từ đồng nghĩa: set up, raise, erect.

Chia sẻ bài viết này


Để lại bình luận

Lưu ý, các bình luận sẽ được kiểm duyệt trước khi công bố