Từ "pick up" dịch tiếng Việt là gì?
1. Nghĩa của từ "pick up"
Từ này có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau, dưới đây là một số nghĩa phổ biến:
Nhặt một vật gì đó
Khi muốn diễn đạt việc lấy một vật nào đó lên từ mặt đất hoặc bề mặt nào khác.
-
Ví dụ: Could you pick up the book I dropped on the floor?
(Bạn có thể nhặt cuốn sách tôi vừa rơi xuống sàn được không?)
Đón ai đó
Khi bạn đi đến một nơi nào đó để lái xe hoặc đưa ai đó đi.
-
Ví dụ: I'll pick you up at 7 o'clock.
(Tôi sẽ đón bạn lúc 7 giờ.)
Nâng lên, nâng tốc độ
-
Ví dụ: The car picked up speed as it went down the hill.
(Chiếc xe tăng tốc khi lao xuống dốc.)
Học (học ngôn ngữ mới, kỹ năng mới,...)
Khi muốn chỉ sự tiếp thu nhanh chóng một kỹ năng hoặc kiến thức mới.
Ví dụ:
- I'm trying to pick up some Spanish.
(Tôi đang cố gắng học tiếng Tây Ban Nha.) - She's a quick learner, she picked up the new software very quickly.
(Cô ấy là người học nhanh, cô ấy học phần mềm mới rất nhanh.)
Nhận (nhận tín hiệu, nhận tin nhắn,...)
Được sử dụng khi ai đó cảm nhận hoặc nhận ra điều gì đó mà không cần giải thích.
Ví dụ:
- My phone can't pick up a signal in this area.
(Điện thoại của tôi không thể bắt được tín hiệu ở khu vực này.) - Did you pick up my message?
(Bạn đã nhận được tin nhắn của tôi chưa?)
Tăng lên (tăng trưởng, tăng tốc độ,...)
Được sử dụng khi nói về sức khỏe hoặc tình hình kinh tế, thị trường có sự cải thiện.
Ví dụ:
- The economy is starting to pick up.
(Nền kinh tế đang bắt đầu khởi sắc.) - We need to pick up the pace if we want to finish on time.
(Chúng ta cần phải tăng tốc độ nếu muốn hoàn thành đúng giờ.)
Mua gì đó
Khi đi ngang qua cửa hàng và mua thứ gì đó không cần sự lên kế hoạch trước.
- Ví dụ: I need to pick up some groceries before I go home.
(Tôi cần mua một số đồ tạp hóa trước khi về nhà.)
Lấy gì đó
Khi đi ngang qua một địa điểm và lấy thứ gì đó không cần sự lên kế hoạch trước
- Ví dụ: Can you pick up the dry cleaning for me?
(Bạn có thể lấy đồ giặt khô cho tôi được không?)
Bắt đầu lại, tiếp tục
Để chỉ việc tiếp tục một công việc, cuộc thảo luận, hoặc sự kiện từ điểm đã dừng lại trước đó.
-
Ví dụ: Let's pick up where we left off in our discussion yesterday.
(Hãy tiếp tục đoạn trò chuyện mà hôm qua chúng ta bỏ dở.)
2. Các từ đồng nghĩa với từ "pick up"
Tùy thuộc vào ngữ cảnh cụ thể, dưới là một số từ đồng nghĩa với từ này:
- Collect: thu thập, sưu tầm (ví dụ: collect some documents)
- Gather: tập hợp (ví dụ: gather fallen leaves)
- Lift: nhấc lên (ví dụ: lift a box)
- Retrieve: lấy lại, phục hồi (ví dụ: retrieve a lost ball)
- Learn: học hỏi (ví dụ khi nói về kỹ năng hoặc ngôn ngữ)
- Improve: cải thiện (được sử dụng khi nói về tình trạng sức khoẻ hoặc kỹ năng)
- Acquire: tiếp thu, có được (ví dụ: acquire new customers)
- Catch on: hiểu, nắm bắt (ví dụ: catch on to a trend)
- Gain: đạt được (ví dụ: gain speed)
- Meet: gặp gỡ (ví dụ khi nói về việc gặp gỡ ai đó tình cờ hoặc đã lên kế hoạch)