Từ "onboard" là gì? Khi nào sử dụng từ này?
1. Từ "onboard" là gì?
Từ này có các nghĩa phổ biến như sau:
-
Đưa lên tàu, máy bay, v.v.:
-
Ví dụ:
- The passengers were onboarded the plane.
(Hành khách đã lên máy bay.) - The cargo was onboarded the ship last night.
(Hàng hóa đã được đưa lên tàu tối qua.) - The troops were onboarded the helicopter.
(Binh lính đã lên trực thăng.)
- The passengers were onboarded the plane.
-
Ví dụ:
-
Tham gia vào một nhóm hay dự án, triển khai, v.v.:
-
Ví dụ:
- She was onboarded onto the marketing team.
(Cô ấy đã tham gia vào đội ngũ marketing.) - The new software will be onboarded to the system next week.
(Phần mềm mới sẽ được triển khai vào hệ thống vào tuần tới.) - We need to onboard more volunteers for the project.
(Chúng ta cần tuyển thêm tình nguyện viên cho dự án.)
- She was onboarded onto the marketing team.
-
Ví dụ:
2. Các trường hợp sử dụng từ "onboard"
Từ này có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, bao gồm:
- Ngành hàng không: Khi nói về việc đưa hành khách, hàng hóa hoặc hành lý lên máy bay.
-
Ví dụ: The ground staff are busy onboarding passengers for the next flight
(Nhân viên mặt đất đang bận rộn đưa hành khách lên máy bay cho chuyến bay tiếp theo.) - Ngành hàng hải: Khi nói về việc đưa hàng hóa hoặc hành khách lên tàu.
-
Ví dụ: All cargo must be onboarded and secured properly before the ship sets sail
(Tất cả hàng hóa phải được đưa lên tàu và cố định đúng cách trước khi tàu khởi hành). - Công nghệ thông tin: Khi nói về việc triển khai phần mềm hoặc hệ thống mới.
-
Ví dụ: The IT team is onboarding a new software system to improve workflow efficiency
(Đội ngũ IT đang triển khai một hệ thống phần mềm mới để cải thiện hiệu quả quy trình làm việc.) - Kinh doanh: Khi nói về việc đưa một nhân viên mới vào công ty hoặc một dự án mới.
-
Ví dụ: The HR department is responsible for onboarding new employees and ensuring they understand company policies
(Bộ phận nhân sự chịu trách nhiệm đưa nhân viên mới vào công ty và đảm bảo họ hiểu các chính sách của công ty). - Quân đội: Khi nói về việc đưa binh lính lên máy bay hoặc tàu chiến.
-
Ví dụ: All troops must be onboard the ship by 08:00 hours for the training exercise
(Tất cả binh lính phải có mặt trên tàu trước 08:00 giờ để tham gia buổi diễn tập.)
3. Các từ đồng nghĩa phổ biến với "onboard"
- Load: Tải lên
- Embark: Lên tàu, lên máy bay
- Ship: Vận chuyển
- Integrate: Hòa nhập, tích hợp
- Induct: Giới thiệu, đưa vào
4. Các từ trái nghĩa phổ biến với từ "onboard"
- Offboard: Dỡ xuống
- Disembark: Xuống tàu, xuống máy bay
- Unload: Dỡ hàng
- Dismiss: Sa thải, cho nghỉ việc
- Discharge: Xuất ngũ, thải ra
5. Bài tập thực hành về từ "onboard"
Tìm từ gần nghĩa nhất với "onboard"
1. The passengers were onboarded the plane shortly after check-in.
- A. Removed
- B. Loaded
- C. Unloaded
- D. Disembarked
Đáp án đúng: Loaded
Dịch tiếng Việt câu tiếng Anh: Hành khách đã lên máy bay ngay sau khi làm thủ tục check-in.
Dịch tiếng Việt các đáp án tiếng Anh:
- Removed: Loại bỏ
- Loaded: Tải lên
- Unloaded: Dỡ hàng
- Disembarked: Xuống tàu, xuống máy bay
2. The new software will be onboarded to the system next week.
- A. Removed
- B. Deployed
- C. Unloaded
- D. Uninstalled
Đáp án đúng: Deployed
Dịch tiếng Việt câu tiếng Anh: Phần mềm mới sẽ được triển khai vào hệ thống vào tuần tới.
Dịch tiếng Việt các đáp án tiếng Anh:
- Removed: Loại bỏ
- Deployed: Triển khai
- Unloaded: Dỡ hàng
- Uninstalled: Gỡ cài đặt
3. The cargo was onboarded the ship last night.
- A. Removed
- B. Loaded
- C. Unloaded
- D. Disembarked
Đáp án đúng: Loaded
Dịch tiếng Việt câu tiếng Anh: Hàng hóa đã được đưa lên tàu tối qua.
Dịch tiếng Việt các đáp án tiếng Anh:
- Removed: Loại bỏ
- Loaded: Tải lên
- Unloaded: Dỡ hàng
- Disembarked: Xuống tàu, xuống máy bay
4. We need to onboard more volunteers for the project.
- A. Remove
- B. Recruit
- C. Unload
- D. Disembark
Đáp án đúng: Recruit
Dịch tiếng Việt câu tiếng Anh: Chúng ta cần tuyển thêm tình nguyện viên cho dự án.
Dịch tiếng Việt các đáp án tiếng Anh:
- Remove: Loại bỏ
- Recruit: Tuyển dụng
- Unload: Dỡ hàng
- Disembark: Xuống tàu, xuống máy bay
5. The troops were onboarded the helicopter.
- A. Removed
- B. Loaded
- C. Unloaded
- D. Disembarked
Đáp án đúng: Loaded
Dịch tiếng Việt câu tiếng Anh: Binh lính đã lên trực thăng.
Dịch tiếng Việt các đáp án tiếng Anh:
- Removed: Loại bỏ
- Loaded: Tải lên
- Unloaded: Dỡ hàng
- Disembarked: Xuống tàu, xuống máy bay
6. She was onboarded onto the marketing team.
- A. Removed
- B. Integrated
- C. Unloaded
- D. Disembarked
Đáp án đúng: Integrated
Dịch tiếng Việt câu tiếng Anh: Cô ấy đã tham gia vào đội ngũ marketing.
Dịch tiếng Việt các đáp án tiếng Anh:
- Removed: Loại bỏ
- Integrated: Tham gia
- Unloaded: Dỡ hàng
- Disembarked: Xuống tàu, xuống máy bay
7. The new equipment was onboarded successfully.
- A. Removed
- B. Installed
- C. Unloaded
- D. Disembarked
Đáp án đúng: Installed
Dịch tiếng Việt câu tiếng Anh: Thiết bị mới đã được cài đặt thành công.
Dịch tiếng Việt các đáp án tiếng Anh:
- Removed: Loại bỏ
- Installed: Cài đặt
- Unloaded: Dỡ hàng
- Disembarked: Xuống tàu, xuống máy bay
8. The company is onboarding new employees this week.
- A. Welcoming
- B. Removing
- C. Unloading
- D. Disembarking
Đáp án đúng: Welcoming
Dịch tiếng Việt câu tiếng Anh: Công ty đang tuyển dụng và chào đón nhân viên mới vào tuần này.
Dịch tiếng Việt các đáp án tiếng Anh:
- Welcoming: Chào đón
- Removing: Loại bỏ
- Unloading: Dỡ hàng
- Disembarking: Xuống tàu, xuống máy bay
9. The data was onboarded onto the cloud.
- A. Removed
- B. Uploaded
- C. Unloaded
- D. Disembarked
Đáp án đúng: Uploaded
Dịch tiếng Việt câu tiếng Anh: Dữ liệu đã được tải lên đám mây.
Dịch tiếng Việt các đáp án tiếng Anh:
- Removed: Loại bỏ
- Uploaded: Tải lên
- Unloaded: Dỡ hàng
- Disembarked: Xuống tàu, xuống máy bay
10. The software update was onboarded without any issues.
- A. Removed
- B. Installed
- C. Unloaded
- D. Disembarked
Đáp án đúng: Installed
Dịch tiếng Việt câu tiếng Anh: Bản cập nhật phần mềm đã được cài đặt mà không gặp bất kỳ sự cố nào.
Dịch tiếng Việt các đáp án tiếng Anh:
- Removed: Loại bỏ
- Installed: Cài đặt
- Unloaded: Dỡ hàng
- Disembarked: Xuống tàu, xuống máy bay