Từ "methodology" là gì? Khi nào sử dụng từ này?
1. Từ "methodology" là gì?
Từ này có thể được dịch là "phương pháp luận" hoặc "phương pháp nghiên cứu", là một hệ thống các phương pháp và quy trình được sử dụng trong một lĩnh vực nghiên cứu hoặc một hoạt động cụ thể. Nó bao gồm các nguyên tắc, quy tắc và kỹ thuật để thu thập, phân tích và giải thích dữ liệu.
Ví dụ:
- The methodology of this research includes both qualitative and quantitative approaches.
- Phương pháp nghiên cứu này bao gồm cả phương pháp định tính và định lượng.
- The professor explained the methodology used in the experiment.
- Giáo sư đã giải thích phương pháp sử dụng trong thí nghiệm.
- Our team developed a new methodology for data analysis.
- Nhóm của chúng tôi đã phát triển một phương pháp mới để phân tích dữ liệu.
2. Các trường hợp sử dụng từ "methodology"?
Từ này được sử dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau như khoa học, kỹ thuật, kinh doanh và giáo dục để mô tả cách tiếp cận có hệ thống đối với một vấn đề hoặc một nhiệm vụ cụ thể.
Ví dụ:
- In engineering, a robust methodology is crucial for project success.
- Trong kỹ thuật, một phương pháp vững chắc là cực kỳ quan trọng để dự án thành công.
- The company's methodology for customer feedback collection has improved our services.
- Phương pháp thu thập phản hồi khách hàng của công ty đã cải thiện dịch vụ của chúng tôi.
- Educational methodologies vary significantly across different cultures.
- Các phương pháp giáo dục khác nhau đáng kể giữa các nền văn hóa.
3. Các từ đồng nghĩa phổ biến với "methodology"?
-
Approach
- Ví dụ:
- The new approach to teaching has proven effective.
- Cách tiếp cận mới trong giảng dạy đã chứng minh hiệu quả.
- We need a different approach to solve this problem.
- Chúng ta cần một cách tiếp cận khác để giải quyết vấn đề này.
- The approach taken by the team was innovative.
- Cách tiếp cận của đội ngũ đã rất sáng tạo.
- The new approach to teaching has proven effective.
- Ví dụ:
-
Procedure
- Ví dụ:
- Follow the procedure carefully to ensure accuracy.
- Hãy tuân theo quy trình cẩn thận để đảm bảo độ chính xác.
- The procedure for data collection was clearly outlined.
- Quy trình thu thập dữ liệu đã được nêu rõ ràng.
- We need to update our procedures regularly.
- Chúng ta cần cập nhật các quy trình thường xuyên.
- Follow the procedure carefully to ensure accuracy.
- Ví dụ:
-
Technique
- Ví dụ:
- This technique is widely used in modern research.
- Kỹ thuật này được sử dụng rộng rãi trong nghiên cứu hiện đại.
- She demonstrated the technique to the students.
- Cô ấy đã trình bày kỹ thuật cho các học sinh.
- Advanced techniques can enhance the quality of results.
- Các kỹ thuật tiên tiến có thể nâng cao chất lượng kết quả.
- This technique is widely used in modern research.
- Ví dụ:
4. Các từ trái nghĩa phổ biến với từ "methodology"?
-
Chaos
- Ví dụ:
- Without a clear methodology, the project descended into chaos.
- Không có phương pháp rõ ràng, dự án đã rơi vào hỗn loạn.
- The lack of a proper methodology led to chaos.
- Sự thiếu hụt một phương pháp đúng đắn đã dẫn đến sự hỗn loạn.
-
Chaos ensued when the methodology was not followed.
- Sự hỗn loạn đã xảy ra khi phương pháp không được tuân thủ.
- Without a clear methodology, the project descended into chaos.
- Ví dụ:
-
Disorder
- Ví dụ:
- The absence of a structured methodology resulted in disorder.
- Việc thiếu một phương pháp có cấu trúc đã dẫn đến sự lộn xộn.
-
Disorder can occur if the methodology is not clear.
- Sự lộn xộn có thể xảy ra nếu phương pháp không rõ ràng.
- The disorder was due to the lack of a proper methodology.
- Sự lộn xộn là do thiếu một phương pháp đúng đắn.
- The absence of a structured methodology resulted in disorder.
- Ví dụ:
-
Randomness
- Ví dụ:
- A well-defined methodology eliminates randomness.
- Một phương pháp được định nghĩa rõ ràng sẽ loại bỏ sự ngẫu nhiên.
-
Randomness in results indicates a flawed methodology.
- Sự ngẫu nhiên trong kết quả cho thấy một phương pháp có sai sót.
- To avoid randomness, a systematic methodology is essential.
- Để tránh sự ngẫu nhiên, một phương pháp có hệ thống là cần thiết.
- A well-defined methodology eliminates randomness.
- Ví dụ:
5. Bài tập thực hành về từ "methodology"
Tìm từ gần nghĩa nhất với "methodology":
- The research team developed a new methodology for data analysis.
- A. Approach
- B. Chaos
- C. Randomness
- D. Disorder
ĐÁP ÁNĐáp án đúng: A. Approach
Dịch tiếng Việt: Nhóm nghiên cứu đã phát triển một phương pháp mới để phân tích dữ liệu.
Dịch tiếng Việt các đáp án:
- A. Cách tiếp cận
- B. Sự hỗn loạn
- C. Sự ngẫu nhiên
- D. Sự lộn xộn - The company's methodology for customer feedback collection has improved our services.
- A. Approach
- B. Chaos
- C. Randomness
- D. Disorder
ĐÁP ÁNĐáp án đúng: A. Approach
Dịch tiếng Việt: Phương pháp thu thập phản hồi khách hàng của công ty đã cải thiện dịch vụ của chúng tôi.
Dịch tiếng Việt các đáp án:
- A. Cách tiếp cận
- B. Sự hỗn loạn
- C. Sự ngẫu nhiên
- D. Sự lộn xộn - Educational methodologies vary significantly across different cultures.
- A. Chaos
- B. Procedures
- C. Randomness
- D. Disorder
ĐÁP ÁNĐáp án đúng: B. Procedures
Dịch tiếng Việt: Các phương pháp giáo dục khác nhau đáng kể giữa các nền văn hóa.
Dịch tiếng Việt các đáp án:
- A. Sự hỗn loạn
- B. Các quy trình
- C. Sự ngẫu nhiên
- D. Sự lộn xộn - The professor explained the methodology used in the experiment.
- A. Chaos
- B. Randomness
- C. Technique
- D. Disorder
ĐÁP ÁNĐáp án đúng: C. Technique
Dịch tiếng Việt: Giáo sư đã giải thích phương pháp sử dụng trong thí nghiệm.
Dịch tiếng Việt các đáp án:
- A. Sự hỗn loạn
- B. Sự ngẫu nhiên
- C. Kỹ thuật
- D. Sự lộn xộn - In engineering, a robust methodology is crucial for project success.
- A. Chaos
- B. Randomness
- C. Procedure
- D. Disorder
ĐÁP ÁNĐáp án đúng: C. Procedure
Dịch tiếng Việt: Trong kỹ thuật, một phương pháp vững chắc là cực kỳ quan trọng để dự án thành công.
Dịch tiếng Việt các đáp án:
- A. Sự hỗn loạn
- B. Sự ngẫu nhiên
- C. Quy trình
- D. Sự lộn xộn - Ensure the methodology aligns with the research objectives.
- A. Chaos
- B. Randomness
- C. Approach
- D. Disorder
ĐÁP ÁNĐáp án đúng: C. Approach
Dịch tiếng Việt: Đảm bảo phương pháp phù hợp với mục tiêu nghiên cứu.
Dịch tiếng Việt các đáp án:
- A. Sự hỗn loạn
- B. Sự ngẫu nhiên
- C. Cách tiếp cận
- D. Sự lộn xộn - The absence of a structured methodology resulted in confusion.
- A. Chaos
- B. Technique
- C. Randomness
- D. Disorder
ĐÁP ÁNĐáp án đúng: B. Technique
Dịch tiếng Việt: Việc thiếu một phương pháp có cấu trúc đã dẫn đến sự nhầm lẫn.
Dịch tiếng Việt các đáp án:
- A. Sự hỗn loạn
- B. Kỹ thuật
- C. Sự ngẫu nhiên
- D. Sự lộn xộn - Be clear about the methodology to avoid any confusion.
- A. Chaos
- B. Randomness
- C. Disorder
- D. Procedure
ĐÁP ÁNĐáp án đúng: D. Procedure
Dịch tiếng Việt: Hãy rõ ràng về phương pháp để tránh bất kỳ sự nhầm lẫn nào.
Dịch tiếng Việt các đáp án:
- A. Sự hỗn loạn
- B. Sự ngẫu nhiên
- C. Sự lộn xộn
- D. Quy trình - The methodology should be replicable by others.
- A. Chaos
- B. Randomness
- C. Disorder
- D. Approach
ĐÁP ÁNĐáp án đúng: D. Approach
Dịch tiếng Việt: Phương pháp nên có thể được tái hiện bởi người khác.
Dịch tiếng Việt các đáp án:
- A. Sự hỗn loạn
- B. Sự ngẫu nhiên
- C. Sự lộn xộn
- D. Cách tiếp cận - A well-defined methodology eliminates confusion.
- A. Chaos
- B. Randomness
- C. Procedure
- D. Disorder
ĐÁP ÁNĐáp án đúng: C. Procedure
Dịch tiếng Việt: Một phương pháp được định nghĩa rõ ràng sẽ loại bỏ sự nhầm lẫn.
Dịch tiếng Việt các đáp án:
- A. Sự hỗn loạn
- B. Sự ngẫu nhiên
- C. Quy trình
- D. Sự lộn xộn
Bài viết phổ biến
Cụm từ "make ready" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?
1. Cụm từ "make ready" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "chuẩn bị" hoặc "sẵn sàng" cho một điều gì đó. Ví dụ:...
Cụm từ "what for" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?
1. Cụm từ "what for" là gì? Cụm từ này có thể hiểu đơn giản là "vì lý do gì" hoặc "để làm gì". Ví dụ:...
Cụm từ "not least" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?
1. Cụm từ "not least" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "đặc biệt là", "chủ yếu là" hoặc "nhất là". Ví dụ: The...
Cụm từ "slip of the tongue" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?
1. Cụm từ "slip of the tongue" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "lỡ lời", "nói nhầm", "lỡ miệng". Thường thì điều này...
Cụm từ "be made for" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?
1. Cụm từ "be made for" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "rất phù hợp với", "được tạo ra cho", "sinh ra để...
Cụm từ "cut down" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?
1. Cụm từ "cut down" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "giảm bớt", "cắt giảm" hoặc "chặt", "hạ gục" một thứ gì đó....