Từ "mandatory" là gì? Khi nào sử dụng từ này?
1. Từ "mandatory" là gì?
Từ này có nghĩa là "bắt buộc", "không thể thiếu", hoặc "phải được thực hiện" theo quy định hoặc luật lệ.
Ví dụ:
- Wearing seat belts is mandatory in most countries.
- Việc đeo dây an toàn là bắt buộc ở hầu hết các quốc gia.
- Attendance at the meeting is mandatory for all staff.
- Việc tham dự cuộc họp là bắt buộc đối với tất cả nhân viên.
- Completing the training program is mandatory before starting the job.
- Hoàn thành chương trình đào tạo là bắt buộc trước khi bắt đầu công việc
2. Khi nào sử dụng từ "mandatory"?
Từ này được sử dụng trong nhiều trường hợp khác nhau, nhưng nhìn chung, nó có thể được chia thành hai nhóm chính:
1. Bắt buộc theo quy định hoặc luật pháp:
-
Quy định: "Mandatory" được sử dụng để mô tả những quy định hoặc yêu cầu bắt buộc phải tuân thủ trong một tổ chức hoặc môi trường cụ thể.
Ví dụ: - "Students are required to attend all mandatory classes."
(Học sinh được yêu cầu phải tham dự tất cả các lớp học bắt buộc.) - "Employees must follow all mandatory safety procedures."
(Nhân viên phải tuân thủ tất cả các quy trình an toàn bắt buộc.) -
Pháp luật: "Mandatory" mô tả những yêu cầu hoặc quy định bắt buộc phải tuân thủ theo luật pháp.
Ví dụ:-
"Wearing a helmet is mandatory for all motorcyclists."
(Đội mũ bảo hiểm là bắt buộc đối với tất cả người đi xe máy.) -
"Companies are required to have a mandatory retirement age for their employees."
(Các công ty được yêu cầu phải có độ tuổi nghỉ hưu bắt buộc cho nhân viên của họ.)
-
"Wearing a helmet is mandatory for all motorcyclists."
2. Bắt buộc về mặt đạo đức hoặc thực tế:
-
Đạo đức: "Mandatory" đôi khi được sử dụng để mô tả những hành động hoặc hành vi được coi là cần thiết hoặc đúng đắn về mặt đạo đức.
Ví dụ:-
"It is mandatory to help those in need."
(Việc giúp đỡ những người gặp khó khăn là điều bắt buộc.) -
"Telling the truth is mandatory in any relationship."
(Nói dối là điều bắt buộc trong bất kỳ mối quan hệ nào.)
-
"It is mandatory to help those in need."
-
Thực tế: Trong một số trường hợp, "mandatory" được sử dụng để mô tả những hành động hoặc điều kiện cần thiết để đạt được một kết quả cụ thể.
Ví dụ:-
"In order to pass the exam, it is mandatory to study hard."
(Để đạt được điểm cao trong kỳ thi, việc học tập chăm chỉ là điều bắt buộc.) -
"For the engine to start, it is mandatory that the battery is charged."
(Để động cơ khởi động, pin phải được sạc.)
-
"In order to pass the exam, it is mandatory to study hard."
3. Các từ đồng nghĩa phổ biến với "mandatory"?
- "Compulsory"
- "Obligatory"
- "Required".
Ví dụ:
- Wearing school uniforms is compulsory.
- Việc mặc đồng phục là bắt buộc.
- It is obligatory to attend the safety briefing.
- Việc tham gia buổi hướng dẫn an toàn là bắt buộc.
- A visa is required for travel to this country.
- Visa là bắt buộc để đi du lịch đến quốc gia này.
4. Các từ trái nghĩa phổ biến với từ "mandatory"?
- "Optional"
- "Voluntary"
- "Elective".
Ví dụ:
- Participation in the workshop is optional.
- Tham gia hội thảo là tùy chọn.
- Donations are voluntary.
- Các khoản đóng góp là tự nguyện.
- The course is elective and not required.
- Khóa học là tự chọn và không bắt buộc.
6. Bài tập thực hành về từ "mandatory"
Chọn đáp án phù hợp cho các câu sau:
Câu 1: Wearing seat belts is mandatory in most countries.
A. Compulsory
B. Optional
C. Voluntary
D. Elective
ĐÁP ÁN: A
Việc đeo dây an toàn là bắt buộc ở hầu hết các quốc gia.
A. Bắt buộc
B. Tùy chọn
C. Tự nguyện
D. Tự chọn
Câu 2: Attendance at the meeting is mandatory for all staff.
A. Obligatory
B. Optional
C. Voluntary
D. Elective
ĐÁP ÁN: A
Việc tham dự cuộc họp là bắt buộc đối với tất cả nhân viên.
A. Bắt buộc
B. Tùy chọn
C. Tự nguyện
D. Tự chọn
Câu 3: Completing the training program is mandatory before starting the job.
A. Required
B. Optional
C. Voluntary
D. Elective
ĐÁP ÁN: A
Hoàn thành chương trình đào tạo là bắt buộc trước khi bắt đầu công việc.
A. Bắt buộc
B. Tùy chọn
C. Tự nguyện
D. Tự chọn
Câu 4: It is mandatory to submit the form by the end of the month.
A. Compulsory
B. Optional
C. Voluntary
D. Elective
ĐÁP ÁN: A
Việc nộp đơn là bắt buộc trước cuối tháng.
A. Bắt buộc
B. Tùy chọn
C. Tự nguyện
D. Tự chọn
Câu 5: Wearing helmets is mandatory for all motorcyclists.
A. Optional
B. Voluntary
C. Elective
D. Required
ĐÁP ÁN: D
Việc đội mũ bảo hiểm là bắt buộc đối với tất cả người đi xe máy.
A. Tùy chọn
B. Tự nguyện
C. Tự chọn
D. Bắt buộc
Câu 6: Vaccinations are mandatory for school enrollment in many states.
A. Obligatory
B. Optional
C. Voluntary
D. Elective
ĐÁP ÁN: A
Việc tiêm chủng là bắt buộc để nhập học ở nhiều bang.
A. Bắt buộc
B. Tùy chọn
C. Tự nguyện
D. Tự chọn
Câu 7: Safety training is mandatory for all new employees.
A. Optional
B. Voluntary
C. Elective
D. Compulsory
ĐÁP ÁN: D
Đào tạo an toàn là bắt buộc đối với tất cả nhân viên mới.
A. Tùy chọn
B. Tự nguyện
C. Tự chọn
D. Bắt buộc
Câu 8: It is mandatory to wear uniforms in this school.
A. Required
B. Optional
C. Voluntary
D. Elective
ĐÁP ÁN: A
Việc mặc đồng phục là bắt buộc ở trường này.
A. Bắt buộc
B. Tùy chọn
C. Tự nguyện
D. Tự chọn
Câu 9: Fire drills are mandatory in this building.
A. Optional
B. Compulsory
C. Voluntary
D. Elective
ĐÁP ÁN: B
Các buổi diễn tập phòng cháy chữa cháy là bắt buộc trong tòa nhà này.
A. Tùy chọn
B. Bắt buộc
C. Tự nguyện
D. Tự chọn
Câu 10: Regular health check-ups are mandatory for all athletes.
A. Obligatory
B. Optional
C. Voluntary
D. Elective
ĐÁP ÁN: A
Các cuộc kiểm tra sức khỏe định kỳ là bắt buộc đối với tất cả các vận động viên.
A. Bắt buộc
B. Tùy chọn
C. Tự nguyện
D. Tự chọn