Từ "literally" là gì? Khi nào sử dụng từ này?
1. Từ "literally" là gì?
Từ này có nghĩa là "thực sự", "theo nghĩa đen" hoặc "chính xác như đã nói". Thường được sử dụng để nhấn mạnh rằng điều gì đó đang được diễn đạt đúng theo nghĩa gốc của từ ngữ hoặc cụm từ.
Ví dụ:
-
This is a literally true story.
- Đây là một câu chuyện hoàn toàn đúng sự thật.
-
I am literally starving.
- Tôi thực sự đói lả.
- He is literally a genius.
- Anh ấy thực sự là một thiên tài.
2. Các trường hợp sử dụng từ "literally"?
Từ này có thể được sử dụng trong các trường hợp sau:
- Để diễn đạt rằng điều gì đó xảy ra đúng như cách nó được mô tả.
- Để nhấn mạnh một tình huống hoặc sự kiện là hoàn toàn đúng.
- Để phân biệt giữa nghĩa đen và nghĩa bóng của một từ hoặc cụm từ.
Ví dụ:
- "He literally jumped out of his seat when he heard the news."
- Anh ấy thực sự nhảy khỏi ghế khi nghe tin.
- "The house was literally falling apart."
- Ngôi nhà thực sự đang sụp đổ.
- "She literally screamed when she saw the spider."
- Cô ấy thực sự hét lên khi nhìn thấy con nhện.
3. Các từ đồng nghĩa phổ biến với "literally"?
-
Exactly: chính xác
- "The instructions were exactly followed."
- Hướng dẫn đã được tuân theo chính xác.
- "The instructions were exactly followed."
-
Precisely: chính xác
- "The experiment was conducted precisely as planned."
- Thí nghiệm đã được tiến hành chính xác như kế hoạch.
- "The experiment was conducted precisely as planned."
-
Actually: thực sự
- "He is actually the best player on the team."
- Anh ấy thực sự là cầu thủ giỏi nhất đội.
- "He is actually the best player on the team."
4. Bài tập thực hành về từ "literally"
Tìm từ gần nghĩa nhất với "literally":
1. He literally ran all the way to the office.
- A. Exactly
- B. Loosely
- C. Figuratively
- D. Metaphorically
ĐÁP ÁN: A
Anh ấy thực sự chạy suốt quãng đường đến văn phòng.
Đáp án tiếng Việt: A. Chính xác, B. Không chính xác, C. Nghĩa bóng, D. Theo nghĩa ẩn dụ
Anh ấy thực sự chạy suốt quãng đường đến văn phòng.
Đáp án tiếng Việt: A. Chính xác, B. Không chính xác, C. Nghĩa bóng, D. Theo nghĩa ẩn dụ
2. She was literally amazed by the news.
- A. Metaphorically
- B. Loosely
- C. Figuratively
- D. Actually
ĐÁP ÁN: D
Cô ấy thực sự ngạc nhiên với tin tức.
Đáp án tiếng Việt: A. Theo nghĩa ẩn dụ, B. Không chính xác, C. Nghĩa bóng, D. Thực sự
Cô ấy thực sự ngạc nhiên với tin tức.
Đáp án tiếng Việt: A. Theo nghĩa ẩn dụ, B. Không chính xác, C. Nghĩa bóng, D. Thực sự
3. The kids were literally jumping with joy.
- A. Loosely
- B. Figuratively
- C. Metaphorically
- D. Precisely
ĐÁP ÁN: D
Những đứa trẻ thực sự nhảy lên vì vui sướng.
Đáp án tiếng Việt: A. Không chính xác, B. Nghĩa bóng, C. Theo nghĩa ẩn dụ, D. Chính xác
Những đứa trẻ thực sự nhảy lên vì vui sướng.
Đáp án tiếng Việt: A. Không chính xác, B. Nghĩa bóng, C. Theo nghĩa ẩn dụ, D. Chính xác
4. I literally can't believe it.
- A. Exactly
- B. Figuratively
- C. Metaphorically
- D. Loosely
ĐÁP ÁN: A
Tôi thực sự không thể tin được.
Đáp án tiếng Việt: A. Chính xác, B. Nghĩa bóng, C. Theo nghĩa ẩn dụ, D. Không chính xác
Tôi thực sự không thể tin được.
Đáp án tiếng Việt: A. Chính xác, B. Nghĩa bóng, C. Theo nghĩa ẩn dụ, D. Không chính xác
5. He literally flew off the handle.
- A. Loosely
- B. Actually
- C. Metaphorically
- D. Figuratively
ĐÁP ÁN: B
Anh ấy thực sự tức giận.
Đáp án tiếng Việt: A. Không chính xác, B. Thực sự, C. Theo nghĩa ẩn dụ, D. Nghĩa bóng
Anh ấy thực sự tức giận.
Đáp án tiếng Việt: A. Không chính xác, B. Thực sự, C. Theo nghĩa ẩn dụ, D. Nghĩa bóng
6. The book was literally a page-turner.
- A. Loosely
- B. Metaphorically
- C. Precisely
- D. Figuratively
ĐÁP ÁN: C
Cuốn sách thực sự là một cuốn sách lôi cuốn.
Đáp án tiếng Việt: A. Không chính xác, B. Theo nghĩa ẩn dụ, C. Chính xác, D. Nghĩa bóng
Cuốn sách thực sự là một cuốn sách lôi cuốn.
Đáp án tiếng Việt: A. Không chính xác, B. Theo nghĩa ẩn dụ, C. Chính xác, D. Nghĩa bóng
7. They were literally in tears after the performance.
- A. Exactly
- B. Loosely
- C. Figuratively
- D. Metaphorically
ĐÁP ÁN: A
Họ thực sự rơi nước mắt sau buổi biểu diễn.
Đáp án tiếng Việt: A. Chính xác, B. Không chính xác, C. Nghĩa bóng, D. Theo nghĩa ẩn dụ
Họ thực sự rơi nước mắt sau buổi biểu diễn.
Đáp án tiếng Việt: A. Chính xác, B. Không chính xác, C. Nghĩa bóng, D. Theo nghĩa ẩn dụ
8. The room was literally filled with smoke.
- A. Figuratively
- B. Loosely
- C. Metaphorically
- D. Precisely
ĐÁP ÁN: D
Căn phòng thực sự đầy khói.
Đáp án tiếng Việt: A. Nghĩa bóng, B. Không chính xác, C. Theo nghĩa ẩn dụ, D. Chính xác
Căn phòng thực sự đầy khói.
Đáp án tiếng Việt: A. Nghĩa bóng, B. Không chính xác, C. Theo nghĩa ẩn dụ, D. Chính xác
9. She literally can't get enough of it.
- A. Exactly
- B. Figuratively
- C. Metaphorically
- D. Loosely
ĐÁP ÁN: A
Cô ấy thực sự không thể nào chán được.
Đáp án tiếng Việt: A. Chính xác, B. Nghĩa bóng, C. Theo nghĩa ẩn dụ, D. Không chính xác
Cô ấy thực sự không thể nào chán được.
Đáp án tiếng Việt: A. Chính xác, B. Nghĩa bóng, C. Theo nghĩa ẩn dụ, D. Không chính xác
10. He literally owns five cars.
- A. Figuratively
- B. Actually
- C. Metaphorically
- D. Loosely
ĐÁP ÁN: B
Anh ấy thực sự sở hữu năm chiếc xe hơi.
Đáp án tiếng Việt: A. Nghĩa bóng, B. Thực sự, C. Theo nghĩa ẩn dụ, D. Không chính xác
Anh ấy thực sự sở hữu năm chiếc xe hơi.
Đáp án tiếng Việt: A. Nghĩa bóng, B. Thực sự, C. Theo nghĩa ẩn dụ, D. Không chính xác
Bài viết phổ biến
Cụm từ "make ready" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?
1. Cụm từ "make ready" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "chuẩn bị" hoặc "sẵn sàng" cho một điều gì đó. Ví dụ:...
Cụm từ "what for" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?
1. Cụm từ "what for" là gì? Cụm từ này có thể hiểu đơn giản là "vì lý do gì" hoặc "để làm gì". Ví dụ:...
Cụm từ "not least" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?
1. Cụm từ "not least" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "đặc biệt là", "chủ yếu là" hoặc "nhất là". Ví dụ: The...
Cụm từ "slip of the tongue" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?
1. Cụm từ "slip of the tongue" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "lỡ lời", "nói nhầm", "lỡ miệng". Thường thì điều này...
Cụm từ "be made for" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?
1. Cụm từ "be made for" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "rất phù hợp với", "được tạo ra cho", "sinh ra để...
Cụm từ "cut down" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?
1. Cụm từ "cut down" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "giảm bớt", "cắt giảm" hoặc "chặt", "hạ gục" một thứ gì đó....