Từ "kick off" là gì? Khi nào sử dụng từ này?
1. Từ "kick off" là gì?
Từ này có nghĩa là "khởi động" hoặc "bắt đầu".
Ví dụ:
- The meeting will kick off at 9 AM.
- Cuộc họp sẽ bắt đầu vào lúc 9 giờ sáng.
- The project kicked off with a grand ceremony.
- Dự án đã khởi động bằng một buổi lễ hoành tráng.
- We need to kick off the campaign next week.
- Chúng ta cần khởi động chiến dịch vào tuần sau.
2. Các trường hợp sử dụng từ "kick off"?
Từ này có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, bao gồm:
-
Trong thể thao, đặc biệt là bóng đá, để chỉ hành động bắt đầu trận đấu.
- The football match will kick off at 7 PM.
- Trận đấu bóng đá sẽ bắt đầu vào lúc 7 giờ tối.
- The referee blew the whistle to kick off the game.
- Trọng tài thổi còi để bắt đầu trận đấu.
- The team practiced hard before the kick off.
- Đội bóng đã luyện tập chăm chỉ trước khi khởi động trận đấu.
- The football match will kick off at 7 PM.
-
Trong kinh doanh, để chỉ việc bắt đầu một dự án hoặc một chiến dịch.
- The new marketing campaign will kick off next month.
- Chiến dịch tiếp thị mới sẽ khởi động vào tháng sau.
- We had a meeting to kick off the new project.
- Chúng tôi đã có một cuộc họp để khởi động dự án mới.
- The CEO gave a speech to kick off the annual conference.
- Giám đốc điều hành đã phát biểu để bắt đầu hội nghị thường niên.
- The new marketing campaign will kick off next month.
-
Trong cuộc sống hàng ngày, để chỉ việc bắt đầu một hoạt động hoặc sự kiện nào đó.
- The festival will kick off with a parade.
- Lễ hội sẽ bắt đầu bằng một cuộc diễu hành.
- The summer vacation kicked off with a beach party.
- Kỳ nghỉ hè đã khởi động bằng một bữa tiệc bãi biển.
- The concert kicked off with a popular song.
- Buổi hòa nhạc đã bắt đầu bằng một bài hát nổi tiếng.
- The festival will kick off with a parade.
3. Các lưu ý khi sử dụng từ "kick off"?
-
"Kickoff" thường được viết liền khi là danh từ và viết tách ra "kick off" khi là động từ.
- The kickoff was delayed due to rain.
- Buổi khởi động bị hoãn do mưa.
- They will kick off the event at noon.
- Họ sẽ bắt đầu sự kiện vào buổi trưa.
- The kickoff was delayed due to rain.
-
Đảm bảo ngữ cảnh phù hợp khi sử dụng từ này, đặc biệt trong văn viết trang trọng.
- The kickoff meeting is scheduled for Monday.
- Cuộc họp khởi động được lên lịch vào thứ Hai.
- We need to kick off the project soon.
- Chúng ta cần bắt đầu dự án sớm.
- The kickoff meeting is scheduled for Monday.
-
Tránh lạm dụng từ "kick off" trong các ngữ cảnh không phù hợp.
- Incorrect: Let's kick off our lunch.
- Sai: Hãy khởi động bữa trưa của chúng ta.
- Correct: Let's start our lunch.
- Đúng: Hãy bắt đầu bữa trưa của chúng ta.
- Incorrect: Let's kick off our lunch.
4. Các từ đồng nghĩa phổ biến với "kick off"
- Start
- The meeting will start at 10 AM.
- Cuộc họp sẽ bắt đầu vào lúc 10 giờ sáng.
- The meeting will start at 10 AM.
- Begin
- The project will begin next week.
- Dự án sẽ bắt đầu vào tuần sau.
- The project will begin next week.
- Commence
- The ceremony will commence at noon.
- Buổi lễ sẽ bắt đầu vào buổi trưa.
- The ceremony will commence at noon.
5. Các từ trái nghĩa phổ biến với từ "kick off"
- End
- The meeting will end at 5 PM.
- Cuộc họp sẽ kết thúc vào lúc 5 giờ chiều.
- The meeting will end at 5 PM.
- Finish
- The project will finish by the end of the month.
- Dự án sẽ hoàn thành vào cuối tháng.
- The project will finish by the end of the month.
- Conclude
- The event will conclude with a dinner.
- Sự kiện sẽ kết thúc bằng một bữa tối.
- The event will conclude with a dinner.
6. Bài tập thực hành về từ "kick off"
Tìm từ gần nghĩa nhất với từ "kick off"
- The event will kick off at 10 AM.
- A. Conclude
- B. Pause
- C. Start
- D. End
ĐÁP ÁNĐÁP ÁN: C. Start
Sự kiện sẽ bắt đầu vào lúc 10 giờ sáng.
A. Kết thúc, B. Tạm dừng, C. Bắt đầu, D. Kết thúc - We need to kick off the meeting soon.
- A. Delay
- B. Begin
- C. Stop
- D. Finish
ĐÁP ÁNĐÁP ÁN: B. Begin
Chúng ta cần bắt đầu cuộc họp sớm.
A. Trì hoãn, B. Bắt đầu, C. Dừng lại, D. Hoàn thành - The football match will kick off at 7 PM.
- A. Commence
- B. Halt
- C. Postpone
- D. Cease
ĐÁP ÁNĐÁP ÁN: A. Commence
Trận đấu bóng đá sẽ bắt đầu vào lúc 7 giờ tối.
A. Bắt đầu, B. Dừng lại, C. Hoãn lại, D. Ngừng - The CEO gave a speech to kick off the annual conference.
- A. Commence
- B. Interrupt
- C. Finish
- D. Conclude
ĐÁP ÁNĐÁP ÁN: A. Commence
Giám đốc điều hành đã phát biểu để bắt đầu hội nghị thường niên.
A. Bắt đầu, B. Gián đoạn, C. Hoàn thành, D. Kết thúc - The summer vacation kicked off with a beach party.
- A. Started
- B. Ended
- C. Paused
- D. Concluded
ĐÁP ÁNĐÁP ÁN: A. Started
Kỳ nghỉ hè đã khởi động bằng một bữa tiệc bãi biển.
A. Bắt đầu, B. Kết thúc, C. Tạm dừng, D. Kết thúc - The new marketing campaign will kick off next month.
- A. Delay
- B. Stop
- C. Begin
- D. Halt
ĐÁP ÁNĐÁP ÁN: C. Begin
Chiến dịch tiếp thị mới sẽ khởi động vào tháng sau.
A. Trì hoãn, B. Dừng lại, C. Bắt đầu, D. Ngừng - The festival will kick off with a parade.
- A. Conclude
- B. Pause
- C. Start
- D. Finish
ĐÁP ÁNĐÁP ÁN: C. Start
Lễ hội sẽ bắt đầu bằng một cuộc diễu hành.
A. Kết thúc, B. Tạm dừng, C. Bắt đầu, D. Hoàn thành - We had a meeting to kick off the new project.
- A. Delay
- B. Stop
- C. Pause
- D. Begin
ĐÁP ÁNĐÁP ÁN: D. Begin
Chúng tôi đã có một cuộc họp để khởi động dự án mới.
A. Trì hoãn, B. Dừng lại, C. Tạm dừng, D. Bắt đầu - The concert kicked off with a popular song.
- A. Halted
- B. Stopped
- C. Concluded
- D. Started
ĐÁP ÁNĐÁP ÁN: D. Started
Buổi hòa nhạc đã bắt đầu bằng một bài hát nổi tiếng.
A. Ngừng, B. Dừng lại, C. Kết thúc, D. Bắt đầu - The project kicked off with a grand ceremony.
- A. Halted
- B. Stopped
- C. Commenced
- D. Finished
ĐÁP ÁNĐÁP ÁN: C. Commenced
Dự án đã khởi động bằng một buổi lễ hoành tráng.
A. Ngừng, B. Dừng lại, C. Bắt đầu, D. Hoàn thành
Bài viết phổ biến
Cụm từ "make ready" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?
1. Cụm từ "make ready" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "chuẩn bị" hoặc "sẵn sàng" cho một điều gì đó. Ví dụ:...
Cụm từ "what for" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?
1. Cụm từ "what for" là gì? Cụm từ này có thể hiểu đơn giản là "vì lý do gì" hoặc "để làm gì". Ví dụ:...
Cụm từ "not least" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?
1. Cụm từ "not least" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "đặc biệt là", "chủ yếu là" hoặc "nhất là". Ví dụ: The...
Cụm từ "slip of the tongue" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?
1. Cụm từ "slip of the tongue" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "lỡ lời", "nói nhầm", "lỡ miệng". Thường thì điều này...
Cụm từ "be made for" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?
1. Cụm từ "be made for" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "rất phù hợp với", "được tạo ra cho", "sinh ra để...
Cụm từ "cut down" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?
1. Cụm từ "cut down" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "giảm bớt", "cắt giảm" hoặc "chặt", "hạ gục" một thứ gì đó....