Từ "incur" là gì? Khi nào sử dụng từ này?
1. Từ "incur" là gì?
Từ này có nghĩa là "chịu đựng" hoặc "gánh chịu" một điều gì đó không mong muốn, thường là các chi phí, thiệt hại hoặc hậu quả tiêu cực.
Ví dụ:
- If you fail to pay your taxes on time, you will incur a penalty.
Nếu bạn không nộp thuế đúng hạn, bạn sẽ chịu một khoản phạt. - The company incurred heavy losses due to the economic downturn.
Công ty đã chịu thiệt hại nặng nề do suy thoái kinh tế. - She incurred the wrath of her boss by missing the deadline.
Cô ấy đã gánh chịu cơn giận của sếp vì trễ hạn.
2. Các trường hợp sử dụng từ "incur"?
Từ này thường được sử dụng trong các trường hợp sau:
- Khi nói về việc gánh chịu chi phí hoặc nợ nần.
- Khi nói về việc chịu đựng hậu quả tiêu cực.
- Khi nói về việc chịu đựng sự chỉ trích hoặc trách nhiệm.
Ví dụ:
- You will incur additional charges if you cancel your reservation.
Bạn sẽ chịu thêm phí nếu bạn hủy đặt chỗ của mình. - Any delays will incur a financial penalty.
Bất kỳ sự chậm trễ nào sẽ chịu một khoản phạt tài chính. - The team incurred the blame for the project's failure.
Đội đã chịu trách nhiệm cho sự thất bại của dự án.
3. Các từ đồng nghĩa phổ biến với "incur"?
- Suffer: chịu đựng
- Bear: gánh chịu
- Sustain: chịu đựng
Ví dụ:
- The company suffered heavy losses due to the economic downturn.
Công ty đã chịu thiệt hại nặng nề do suy thoái kinh tế. - He had to bear the cost of the repairs himself.
Anh ấy phải gánh chịu chi phí sửa chữa. - The building sustained significant damage during the earthquake.
Tòa nhà đã chịu thiệt hại đáng kể trong trận động đất.
4. Các từ trái nghĩa phổ biến với từ "incur"?
- Avoid: tránh
- Escape: thoát khỏi
- Evade: lẩn tránh
Ví dụ:
- By planning ahead, you can avoid additional costs.
Bằng cách lập kế hoạch trước, bạn có thể tránh các chi phí bổ sung. - They managed to escape any major damage during the storm.
Họ đã thoát khỏi bất kỳ thiệt hại lớn nào trong cơn bão. - He tried to evade responsibility for the mistake.
Anh ấy cố gắng lẩn tránh trách nhiệm cho sai lầm.
5. Bài tập thực hành về từ "incur"
Tìm từ gần nghĩa nhất với "incur":
- If you break the contract, you will incur a penalty.
A. avoid
B. escape
C. suffer
D. evade
Đáp án đúng: C. suffer
Dịch tiếng Việt: Nếu bạn phá vỡ hợp đồng, bạn sẽ chịu một khoản phạt.
Dịch tiếng Việt các đáp án:- A. tránh
- B. thoát khỏi
- C. chịu đựng
- D. lẩn tránh
- Any delays will incur additional costs.
A. bear
B. escape
C. avoid
D. evade
Đáp án đúng: A. bear
Dịch tiếng Việt: Bất kỳ sự chậm trễ nào sẽ chịu thêm chi phí.
Dịch tiếng Việt các đáp án:- A. gánh chịu
- B. thoát khỏi
- C. tránh
- D. lẩn tránh
- The company incurred heavy losses last quarter.
A. avoid
B. sustained
C. escape
D. evade
Đáp án đúng: B. sustained
Dịch tiếng Việt: Công ty đã chịu thiệt hại nặng nề trong quý trước.
Dịch tiếng Việt các đáp án:- A. tránh
- B. chịu đựng
- C. thoát khỏi
- D. lẩn tránh
- He incurred a lot of debt after starting his own business.
A. bear
B. escape
C. avoid
D. evade
Đáp án đúng: A. bear
Dịch tiếng Việt: Anh ấy đã chịu nhiều nợ nần sau khi bắt đầu kinh doanh riêng.
Dịch tiếng Việt các đáp án:- A. gánh chịu
- B. thoát khỏi
- C. tránh
- D. lẩn tránh
- The team incurred the blame for the project's failure.
A. avoid
B. escape
C. suffered
D. evade
Đáp án đúng: C. suffered
Dịch tiếng Việt: Đội đã chịu trách nhiệm cho sự thất bại của dự án.
Dịch tiếng Việt các đáp án:- A. tránh
- B. thoát khỏi
- C. chịu đựng
- D. lẩn tránh
- She incurred the wrath of her boss by missing the deadline.
A. avoid
B. escape
C. suffer
D. sustain
Đáp án đúng: D. sustain
Dịch tiếng Việt: Cô ấy đã chịu cơn giận của sếp vì trễ hạn.
Dịch tiếng Việt các đáp án:- A. tránh
- B. thoát khỏi
- C. chịu đựng
- D. chịu đựng
- The business incurs high operational costs every month.
A. avoid
B. escape
C. bear
D. evade
Đáp án đúng: C. bear
Dịch tiếng Việt: Doanh nghiệp chịu chi phí vận hành cao mỗi tháng.
Dịch tiếng Việt các đáp án:- A. tránh
- B. thoát khỏi
- C. gánh chịu
- D. lẩn tránh
- They incurred significant damage from the storm.
A. avoid
B. escape
C. suffer
D. sustained
Đáp án đúng: D. sustained
Dịch tiếng Việt: Họ đã chịu thiệt hại đáng kể từ cơn bão.
Dịch tiếng Việt các đáp án:- A. tránh
- B. thoát khỏi
- C. chịu đựng
- D. chịu đựng
- The company incurs fines for non-compliance.
A. avoid
B. escape
C. suffer
D. bear
Đáp án đúng: D. bear
Dịch tiếng Việt: Công ty chịu phạt vì không tuân thủ.
Dịch tiếng Việt các đáp án:- A. tránh
- B. thoát khỏi
- C. chịu đựng
- D. gánh chịu
- If you don't follow the rules, you will incur serious consequences.
A. avoid
B. escape
C. suffer
D. evade
Đáp án đúng: C. suffer
Dịch tiếng Việt: Nếu bạn không tuân thủ quy tắc, bạn sẽ chịu hậu quả nghiêm trọng.
Dịch tiếng Việt các đáp án:- A. tránh
- B. thoát khỏi
- C. chịu đựng
- D. lẩn tránh
Bài viết phổ biến
Cụm từ "make ready" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?
1. Cụm từ "make ready" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "chuẩn bị" hoặc "sẵn sàng" cho một điều gì đó. Ví dụ:...
Cụm từ "what for" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?
1. Cụm từ "what for" là gì? Cụm từ này có thể hiểu đơn giản là "vì lý do gì" hoặc "để làm gì". Ví dụ:...
Cụm từ "not least" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?
1. Cụm từ "not least" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "đặc biệt là", "chủ yếu là" hoặc "nhất là". Ví dụ: The...
Cụm từ "slip of the tongue" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?
1. Cụm từ "slip of the tongue" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "lỡ lời", "nói nhầm", "lỡ miệng". Thường thì điều này...
Cụm từ "be made for" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?
1. Cụm từ "be made for" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "rất phù hợp với", "được tạo ra cho", "sinh ra để...
Cụm từ "cut down" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?
1. Cụm từ "cut down" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "giảm bớt", "cắt giảm" hoặc "chặt", "hạ gục" một thứ gì đó....