Từ "inadvertently" nghĩa là gì? Khi nào sử dụng từ này? – ZiZoou Store - Streetwear

Từ "inadvertently" nghĩa là gì? Khi nào sử dụng từ này?

1.Từ "inadvertently" là gì?

Trong tiếng Việt từ này có nghĩa là "vô tình" hoặc "không cố ý".

2. Từ "inadvertently" được sử dụng khi nào?

Sau đây là các ngữ cảnh phổ biến sử dụng từ này:

Chỉ sự "vô tình", "không cố ý":

Đây là nghĩa phổ biến nhất của "inadvertently". Nó được sử dụng để mô tả những hành động hoặc sự việc xảy ra mà không có chủ đích hay ý thức rõ ràng.

Ví dụ:

  • inadvertently broke the glass.
    (
    Tôi vô tình làm vỡ ly nước.)
  • The article inadvertently revealed sensitive information.
    (
    Bài báo đã vô tình tiết lộ thông tin nhạy cảm.)

Thể hiện sự "bất cẩn", "sơ suất", "lơ là":

Nghĩa này nhấn mạnh vào sự thiếu cẩn thận hoặc thiếu chú ý dẫn đến hành động hoặc sự việc không mong muốn.

Ví dụ:

  • He inadvertently left his keys at home.
    (Anh ấy đã bất cẩn để quên chìa khóa ở nhà.)
  • She inadvertently deleted the important email.
    (Cô ấy đã sơ xuất xóa mất email quan trọng.)
  • They inadvertently overlooked the details in the contract.
    (Họ đã lơ là bỏ qua các chi tiết trong hợp đồng.)

Chỉ sự "ngẫu nhiên", "tình cờ":

Nghĩa này chỉ ra rằng hành động hoặc sự việc xảy ra một cách ngẫu nhiên, không do chủ ý hay sắp xếp.

Ví dụ:

  • I ran into an old friend inadvertently on my way to work.
    (
    Tôi vô tình gặp lại bạn cũ trên đường đi làm.)
  • The invention was discovered inadvertently during another research project.
    (
    Phát minh này được phát hiện ra một cách vô tình trong quá trình nghiên cứu khác.)

3. Các từ đồng nghĩa với từ "inadvertently"

  • Accidentally: Do tai nạn, vô tình.
  • Unintentionally: Không cố ý, không chủ ý.
  • Unwittingly: Không biết, không hay.
  • Carelessly: Bất cẩn, thiếu cẩn trọng.
  • Thoughtlessly: Thiếu suy nghĩ, thiếu chín chắn.

Ví dụ:

  • accidentally broke the vase.
    (
    Tôi vô tình làm vỡ bình hoa.)
  • She unintentionally insulted her friend.
    (
    Cô ấy không cố ý xúc phạm bạn mình.)
  • The company was unwittingly involved in the scandal.
    (
    Công ty không hề hay biết dính líu vào vụ bê bối.)
  • He carelessly left his keys on the table.
    (
    Anh ấy bất cẩn để chìa khóa trên bàn.)
  • She thoughtlessly said something hurtful.
    (
    Cô ấy thiếu suy nghĩ nói ra điều gì đó tổn thương.)

Chia sẻ bài viết này


Để lại bình luận

Lưu ý, các bình luận sẽ được kiểm duyệt trước khi công bố