Từ "immune" là gì? Khi nào sử dụng từ này?
1. Từ "immune" là gì?
Từ này có nghĩa là "miễn dịch", "miễn nhiễm" hoặc "không bị ảnh hưởng" bởi điều gì đó.
Ví dụ:
- "After recovering from the chickenpox, he is now immune to the disease."
- Sau khi khỏi bệnh thủy đậu, anh ấy đã miễn dịch với bệnh này.
- "Some people are naturally immune to certain viruses."
- Một số người tự nhiên miễn nhiễm với một số loại virus nhất định.
- "Vaccinations help make people immune to dangerous diseases."
- Tiêm phòng giúp con người miễn dịch với các bệnh nguy hiểm.
2. Các trường hợp sử dụng từ "immune"?
-
Trong lĩnh vực y học: Sử dụng để chỉ khả năng của cơ thể chống lại một loại bệnh hoặc vi khuẩn.
- "Children are given vaccines to become immune to measles."
- Trẻ em được tiêm vắc xin để miễn dịch với bệnh sởi.
- "Children are given vaccines to become immune to measles."
-
Khi nói tới một ảnh hưởng tiêu cực: Sử dụng để chỉ trạng thái không bị ảnh hưởng bởi một yếu tố tiêu cực nào đó.
- "He seems immune to criticism."
- Anh ấy dường như miễn nhiễm với chỉ trích.
- "He seems immune to criticism."
-
Khi nói tới trách nhiệm hoặc nghĩa vụ: Sử dụng trong ngữ cảnh pháp lý hoặc tổ chức để chỉ việc không phải chịu trách nhiệm hoặc nghĩa vụ nào đó.
- "The company claimed it was immune from liability due to the contract terms."
- Công ty tuyên bố rằng họ được miễn trách nhiệm do các điều khoản trong hợp đồng.
- "The company claimed it was immune from liability due to the contract terms."
3. Các từ đồng nghĩa phổ biến với "immune"?
-
Resistant: Kháng lại
- "The bacteria are resistant to antibiotics."
- Vi khuẩn kháng lại thuốc kháng sinh.
- "The bacteria are resistant to antibiotics."
-
Invulnerable: Bất khả xâm phạm
- "The fortress was thought to be invulnerable."
- Pháo đài được cho là bất khả xâm phạm.
- "The fortress was thought to be invulnerable."
-
Unaffected: Không bị ảnh hưởng
- "He remained unaffected by the harsh weather."
- Anh ấy vẫn không bị ảnh hưởng bởi thời tiết khắc nghiệt.
- "He remained unaffected by the harsh weather."
4. Các từ trái nghĩa phổ biến với từ "immune"?
-
Susceptible: Dễ bị ảnh hưởng
- "Children are more susceptible to diseases."
- Trẻ em dễ bị ảnh hưởng bởi các bệnh.
- "Children are more susceptible to diseases."
-
Vulnerable: Dễ bị tổn thương
- "Without proper shelter, they are vulnerable to the cold."
- Nếu không có chỗ trú ẩn thích hợp, họ dễ bị tổn thương trước cái lạnh.
- "Without proper shelter, they are vulnerable to the cold."
-
Exposed: Dễ bị tổn thương hoặc bị lộ
- "The soldiers were exposed to enemy fire."
- Những người lính dễ bị tổn thương trước hỏa lực của kẻ thù.
- "The soldiers were exposed to enemy fire."
5. Bài tập tiếng Anh về từ "immune"
Tìm từ gần nghĩa nhất với "immune":
1. After the vaccination, the child was immune to measles.
- A. susceptible
- B. vulnerable
- C. exposed
- D. resistant
ĐÁP ÁN: D. resistant
Sau khi tiêm phòng, đứa trẻ đã miễn dịch với bệnh sởi.
- A. dễ bị ảnh hưởng
- B. dễ bị tổn thương
- C. dễ bị lộ
- D. kháng lại
2. Some people are naturally immune to certain diseases.
- A. resistant
- B. vulnerable
- C. susceptible
- D. exposed
ĐÁP ÁN: A. resistant
Một số người tự nhiên miễn dịch với một số bệnh nhất định.
- A. kháng lại
- B. dễ bị tổn thương
- C. dễ bị ảnh hưởng
- D. dễ bị lộ
3. He seemed completely immune to the criticism from his colleagues.
- A. exposed
- B. unaffected
- C. vulnerable
- D. susceptible
ĐÁP ÁN: B. unaffected
Anh ấy dường như hoàn toàn miễn nhiễm với sự chỉ trích từ các đồng nghiệp.
- A. dễ bị lộ
- B. không bị ảnh hưởng
- C. dễ bị tổn thương
- D. dễ bị ảnh hưởng
4. The vaccine will help make you immune to the flu.
- A. susceptible
- B. exposed
- C. resistant
- D. vulnerable
ĐÁP ÁN: C. resistant
Vắc-xin sẽ giúp bạn miễn dịch với bệnh cúm.
- A. dễ bị ảnh hưởng
- B. dễ bị lộ
- C. kháng lại
- D. dễ bị tổn thương
5. She is one of the few people who are immune to the virus.
- A. vulnerable
- B. susceptible
- C. exposed
- D. unaffected
ĐÁP ÁN: D. unaffected
Cô ấy là một trong số ít người miễn dịch với virus.
- A. dễ bị tổn thương
- B. dễ bị ảnh hưởng
- C. dễ bị lộ
- D. không bị ảnh hưởng
6. The soldiers were not immune to the harsh conditions.
- A. susceptible
- B. unaffected
- C. invulnerable
- D. exposed
ĐÁP ÁN: C. invulnerable
Những người lính không miễn nhiễm với điều kiện khắc nghiệt.
- A. dễ bị ảnh hưởng
- B. không bị ảnh hưởng
- C. bất khả xâm phạm
- D. dễ bị lộ
7. People who live in tropical climates are often immune to certain local diseases.
- A. exposed
- B. resistant
- C. susceptible
- D. vulnerable
ĐÁP ÁN: B. resistant
Những người sống ở vùng nhiệt đới thường miễn dịch với một số bệnh địa phương nhất định.
- A. dễ bị lộ
- B. kháng lại
- C. dễ bị ảnh hưởng
- D. dễ bị tổn thương
8. The new law does not make anyone immune to prosecution.
- A. susceptible
- B. vulnerable
- C. invulnerable
- D. exposed
ĐÁP ÁN: C. invulnerable
Luật mới không làm cho ai miễn trách nhiệm khỏi truy tố.
- A. dễ bị ảnh hưởng
- B. dễ bị tổn thương
- C. bất khả xâm phạm
- D. dễ bị lộ
9. With this protection, you are immune to most online threats.
- A. susceptible
- B. vulnerable
- C. exposed
- D. unaffected
ĐÁP ÁN: D. unaffected
Với sự bảo vệ này, bạn miễn nhiễm với hầu hết các mối đe dọa trực tuyến.
- A. dễ bị ảnh hưởng
- B. dễ bị tổn thương
- C. dễ bị lộ
- D. không bị ảnh hưởng
10. The body’s natural defenses make it immune to some infections.
- A. exposed
- B. invulnerable
- C. susceptible
- D. vulnerable
ĐÁP ÁN: B. invulnerable
Các cơ chế phòng vệ tự nhiên của cơ thể làm cho nó miễn dịch với một số nhiễm trùng.
- A. dễ bị lộ
- B. bất khả xâm phạm
- C. dễ bị ảnh hưởng
- D. dễ bị tổn thương