Từ "icebreaker" là gì? Khi nào sử dụng từ này?
1. Từ "icebreaker" là gì?
Từ này có nghĩa là một "hoạt động làm quen", "trò chơi khởi động", "hoạt động phá băng" dùng để chỉ một hoạt động, một câu chuyện hoặc trò chơi được sử dụng để làm cho mọi người cảm thấy thoải mái và bắt đầu trò chuyện trong một nhóm.
Ví dụ:
- The team leader started the meeting with a fun icebreaker.
Người trưởng nhóm bắt đầu cuộc họp bằng một hoạt động phá băng vui nhộn. - At the party, they played a few icebreakers to get everyone talking.
Trong bữa tiệc, họ đã chơi một vài trò chơi khởi động để mọi người bắt đầu trò chuyện. - The teacher used an icebreaker to help the new students feel more comfortable.
Giáo viên đã sử dụng một hoạt động làm quen để giúp các học sinh mới cảm thấy thoải mái hơn.
2. Các trường hợp sử dụng từ "icebreaker"?
Từ này thường được sử dụng trong các buổi họp, hội thảo hoặc các sự kiện xã hội để phá vỡ sự ngại ngùng ban đầu giữa những người chưa quen biết nhau, hoặc khi cần tạo ra không khí thoải mái và thúc đẩy giao tiếp giữa các thành viên trong nhóm.
Ví dụ:
- In team building activities, icebreakers are essential to help team members bond.
Trong các hoạt động xây dựng đội nhóm, hoạt động phá băng là cần thiết để giúp các thành viên kết nối với nhau. - During workshops, facilitators often use icebreakers to engage participants.
Trong các buổi hội thảo, người dẫn chương trình thường sử dụng hoạt động phá băng để thu hút sự tham gia của các thành viên. - At networking events, icebreakers can help break the initial awkwardness.
Tại các sự kiện kết nối, hoạt động làm quen có thể giúp phá vỡ sự ngại ngùng ban đầu.
3. Các từ đồng nghĩa với "icebreaker"?
Các từ đồng nghĩa phổ biến với "icebreaker" là "opener", "introduction", và "warm-up".
Ví dụ:
- The meeting started with an opener to get everyone engaged.
Cuộc họp bắt đầu với một hoạt động mở đầu để thu hút mọi người tham gia. - The workshop began with a fun introduction to break the ice.
Buổi hội thảo bắt đầu bằng một hoạt động giới thiệu vui nhộn để phá băng. - They used a quick warm-up to get everyone talking.
Họ đã sử dụng một hoạt động khởi động nhanh để mọi người bắt đầu trò chuyện.
4. Các từ trái nghĩa với từ "icebreaker"?
Ba từ trái nghĩa phổ biến với từ "icebreaker" là "barrier", "obstacle", và "hindrance".
Ví dụ:
- The lack of communication created a barrier between team members.
Sự thiếu giao tiếp đã tạo ra một rào cản giữa các thành viên trong nhóm. - Technical issues were an obstacle to the smooth running of the meeting.
Các vấn đề kỹ thuật là một trở ngại cho việc diễn ra suôn sẻ của cuộc họp. - The complex rules were a hindrance to the participants' engagement.
Các quy tắc phức tạp là một trở ngại cho sự tham gia của các thành viên.
5. Bài tập thực hành về từ "icebreaker"
Tìm từ gần nghĩa với từ "icebreaker"
- The facilitator started the workshop with a fun icebreaker.
- A. Barrier
- B. Obstacle
- C. Hindrance
- D. Opener
ĐÁP ÁNĐáp án đúng: D. Opener
Dịch tiếng Việt: Người dẫn chương trình bắt đầu buổi hội thảo bằng một hoạt động phá băng vui nhộn.
Dịch tiếng Việt các đáp án:
- A. Rào cản
- B. Trở ngại
- C. Chướng ngại vật
- D. Hoạt động mở đầu
- At the party, they used a few icebreakers to help guests mingle.
- A. Barrier
- B. Introduction
- C. Hindrance
- D. Obstacle
ĐÁP ÁNĐáp án đúng: B. Introduction
Dịch tiếng Việt: Trong bữa tiệc, họ đã sử dụng một vài trò chơi phá băng để giúp khách mời giao lưu.
Dịch tiếng Việt các đáp án:
- A. Rào cản
- B. Giới thiệu
- C. Chướng ngại vật
- D. Trở ngại
- The teacher used an icebreaker to make the new students feel welcome.
- A. Barrier
- B. Warm-up
- C. Hindrance
- D. Obstacle
ĐÁP ÁNĐáp án đúng: B. Warm-up
Dịch tiếng Việt: Giáo viên đã sử dụng một hoạt động phá băng để giúp các học sinh mới cảm thấy được chào đón.
Dịch tiếng Việt các đáp án:
- A. Rào cản
- B. Khởi động
- C. Chướng ngại vật
- D. Trở ngại
- During the meeting, an icebreaker helped everyone relax.
- A. Opener
- B. Barrier
- C. Hindrance
- D. Obstacle
ĐÁP ÁNĐáp án đúng: A. Opener
Dịch tiếng Việt: Trong cuộc họp, một hoạt động phá băng đã giúp mọi người thư giãn.
Dịch tiếng Việt các đáp án:
- A. Hoạt động mở đầu
- B. Rào cản
- C. Chướng ngại vật
- D. Trở ngại
- The event started with a simple icebreaker to get people talking.
- A. Barrier
- B. Introduction
- C. Hindrance
- D. Obstacle
ĐÁP ÁNĐáp án đúng: B. Introduction
Dịch tiếng Việt: Sự kiện bắt đầu với một hoạt động phá băng đơn giản để mọi người bắt đầu trò chuyện.
Dịch tiếng Việt các đáp án:
- A. Rào cản
- B. Giới thiệu
- C. Chướng ngại vật
- D. Trở ngại
- They used an icebreaker to break the initial awkwardness.
- A. Barrier
- B. Warm-up
- C. Hindrance
- D. Obstacle
ĐÁP ÁNĐáp án đúng: B. Warm-up
Dịch tiếng Việt: Họ đã sử dụng một hoạt động phá băng để phá vỡ sự ngại ngùng ban đầu.
Dịch tiếng Việt các đáp án:
- A. Rào cản
- B. Khởi động
- C. Chướng ngại vật
- D. Trở ngại
- An effective icebreaker can make the meeting more productive.
- A. Barrier
- B. Obstacle
- C. Opener
- D. Hindrance
ĐÁP ÁNĐáp án đúng: C. Opener
Dịch tiếng Việt: Một hoạt động phá băng hiệu quả có thể làm cho cuộc họp hiệu quả hơn.
Dịch tiếng Việt các đáp án:
- A. Rào cản
- B. Trở ngại
- C. Hoạt động mở đầu
- D. Chướng ngại vật
- The conference began with an engaging icebreaker.
- A. Barrier
- B. Hindrance
- C. Obstacle
- D. Introduction
ĐÁP ÁNĐáp án đúng: D. Introduction
Dịch tiếng Việt: Hội nghị bắt đầu bằng một hoạt động phá băng hấp dẫn.
Dịch tiếng Việt các đáp án:
- A. Rào cản
- B. Chướng ngại vật
- C. Trở ngại
- D. Giới thiệu
- The icebreaker helped the team members get to know each other.
- A. Barrier
- B. Warm-up
- C. Hindrance
- D. Obstacle
ĐÁP ÁNĐáp án đúng: B. Warm-up
Dịch tiếng Việt: Hoạt động phá băng đã giúp các thành viên trong nhóm làm quen với nhau.
Dịch tiếng Việt các đáp án:
- A. Rào cản
- B. Khởi động
- C. Chướng ngại vật
- D. Trở ngại
- They used a quick icebreaker to start the session.
- A. Barrier
- B. Obstacle
- C. Opener
- D. Hindrance
ĐÁP ÁNĐáp án đúng: C. Opener
Dịch tiếng Việt: Họ đã sử dụng một hoạt động phá băng nhanh để bắt đầu buổi họp.
Dịch tiếng Việt các đáp án:
- A. Rào cản
- B. Trở ngại
- C. Hoạt động mở đầu
- D. Chướng ngại vật