Từ "homerun" là gì? Khi nào sử dụng từ này?
1. Từ "homerun" là gì?
Từ này có nghĩa đen là "ghi điểm trực tiếp" (môn bóng chày), và có nghĩa bóng là "thành công lớn", "thành tựu đáng kể".
2. Các trường hợp sử dụng từ "homerun"?
Từ này có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau:
1. Trong môn bóng chày (Baseball)
- Ý nghĩa: Một cú đánh mà bóng được đánh ra ngoài sân và người đánh có thể chạy qua tất cả các gôn để ghi điểm trực tiếp mà không bị loại.
-
Ví dụ:
- "He hit a homerun in the last inning to win the game."
(Anh ấy đã đánh một cú ghi điểm trực tiếp ở lượt cuối để giành chiến thắng trong trận đấu.) - "The crowd went wild when she hit a homerun."
(Khán giả đã phát cuồng khi cô ấy đánh một cú ăn điểm trực tiếp.)
- "He hit a homerun in the last inning to win the game."
2. Trong ngữ cảnh kinh doanh hoặc công việc
- Ý nghĩa: Một thành công lớn hoặc một kết quả rất tốt trong một dự án, kế hoạch hoặc nhiệm vụ nào đó.
-
Ví dụ:
- "The new marketing campaign was a homerun, increasing sales by 50%."
(Chiến dịch tiếp thị mới là một thành công lớn, tăng doanh số lên 50%.) - "Landing that big client was a homerun for our company."
(Giành được khách hàng lớn đó là một thành công lớn cho công ty chúng tôi.)
- "The new marketing campaign was a homerun, increasing sales by 50%."
3. Trong cuộc sống hàng ngày
- Ý nghĩa: Một thành công hoặc kết quả xuất sắc trong bất kỳ lĩnh vực nào, từ học tập, thể thao, đến các hoạt động cá nhân.
-
Ví dụ:
- "Her presentation was a homerun; everyone was impressed."
(Bài thuyết trình của cô ấy là một thành công lớn; mọi người đều ấn tượng.) - "That new recipe you tried was a homerun; it tasted amazing!"
(Công thức mới mà bạn thử là một thành công lớn; nó rất ngon!)
- "Her presentation was a homerun; everyone was impressed."
4. Trong các sự kiện hoặc tình huống cụ thể
- Ý nghĩa: Một sự kiện hoặc tình huống đạt được thành công vượt trội hoặc kết quả đáng kinh ngạc.
-
Ví dụ:
- "The charity event was a homerun, raising more money than expected."
(Sự kiện từ thiện là một thành công lớn, quyên góp được nhiều tiền hơn mong đợi.) - "The new product launch was a homerun, with thousands of units sold on the first day."
(Việc ra mắt sản phẩm mới là một thành công lớn, với hàng ngàn đơn vị được bán ra trong ngày đầu tiên.)
- "The charity event was a homerun, raising more money than expected."
3. Các từ đồng nghĩa phổ biến với "homerun"?
-
Success
-
English: The project was a great success.
- Tiếng Việt: Dự án này là một thành công lớn.
-
English: The project was a great success.
-
Achievement
-
English: Winning the competition was a remarkable achievement.
- Tiếng Việt: Chiến thắng trong cuộc thi là một thành tựu đáng kể.
-
English: Winning the competition was a remarkable achievement.
-
Victory
-
English: The team celebrated their victory.
- Tiếng Việt: Cả đội đã ăn mừng chiến thắng của họ.
-
English: The team celebrated their victory.
4. Các từ trái nghĩa phổ biến với từ "homerun"?
-
Failure
-
English: The experiment ended in failure.
- Tiếng Việt: Thí nghiệm đã kết thúc trong thất bại.
-
English: The experiment ended in failure.
-
Defeat
-
English: They suffered a crushing defeat.
- Tiếng Việt: Họ đã chịu một thất bại nặng nề.
-
English: They suffered a crushing defeat.
-
Loss
-
English: The company reported a significant loss this quarter.
- Tiếng Việt: Công ty đã báo cáo một khoản lỗ đáng kể trong quý này.
-
English: The company reported a significant loss this quarter.
5. Bài tập thực hành về từ "homerun"
Tìm từ gần nghĩa nhất với "homerun"
- The new marketing strategy was a homerun for the company.
- A. Failure
- B. Defeat
- C. Loss
- D. Success
ĐÁP ÁN: D. Success
Dịch: Chiến lược tiếp thị mới là một thành công lớn cho công ty.
Dịch các đáp án:
- A. Thất bại
- B. Thất bại
- C. Khoản lỗ
- D. Thành công
- Her speech at the conference was a homerun.
- A. Failure
- B. Defeat
- C. Achievement
- D. Loss
ĐÁP ÁN: C. Achievement
Dịch: Bài phát biểu của cô ấy tại hội nghị là một thành công lớn.
Dịch các đáp án:
- A. Thất bại
- B. Thất bại
- C. Thành tựu
- D. Khoản lỗ
- The team's performance in the finals was a homerun.
- A. Failure
- B. Defeat
- C. Loss
- D. Victory
ĐÁP ÁN: D. Victory
Dịch: Màn trình diễn của đội trong trận chung kết là một chiến thắng lớn.
Dịch các đáp án:
- A. Thất bại
- B. Thất bại
- C. Khoản lỗ
- D. Chiến thắng
- Launching the new product was a homerun for the company.
- A. Failure
- B. Defeat
- C. Achievement
- D. Loss
ĐÁP ÁN: C. Achievement
Dịch: Việc ra mắt sản phẩm mới là một thành tựu lớn cho công ty.
Dịch các đáp án:
- A. Thất bại
- B. Thất bại
- C. Thành tựu
- D. Khoản lỗ
- His latest book is a homerun among readers.
- A. Failure
- B. Defeat
- C. Loss
- D. Success
ĐÁP ÁN: D. Success
Dịch: Cuốn sách mới nhất của anh ấy là một thành công lớn trong số độc giả.
Dịch các đáp án:
- A. Thất bại
- B. Thất bại
- C. Khoản lỗ
- D. Thành công
- The new policy was a homerun for the organization.
- A. Success
- B. Defeat
- C. Loss
- D. Failure
ĐÁP ÁN: A. Success
Dịch: Chính sách mới là một thành công lớn cho tổ chức.
Dịch các đáp án:
- A. Thành công
- B. Thất bại
- C. Khoản lỗ
- D. Thất bại
- Their collaboration on the project was a homerun.
- A. Failure
- B. Defeat
- C. Loss
- D. Success
ĐÁP ÁN: D. Success
Dịch: Sự hợp tác của họ trong dự án là một thành công lớn.
Dịch các đáp án:
- A. Thất bại
- B. Thất bại
- C. Khoản lỗ
- D. Thành công
- The movie was a homerun at the box office.
- A. Success
- B. Defeat
- C. Loss
- D. Failure
ĐÁP ÁN: A. Success
Dịch: Bộ phim là một thành công lớn tại phòng vé.
Dịch các đáp án:
- A. Thành công
- B. Thất bại
- C. Khoản lỗ
- D. Thất bại
- The charity event was a homerun in terms of fundraising.
- A. Failure
- B. Defeat
- C. Loss
- D. Success
ĐÁP ÁN: D. Success
Dịch: Sự kiện từ thiện là một thành công lớn về mặt gây quỹ.
Dịch các đáp án:
- A. Thất bại
- B. Thất bại
- C. Khoản lỗ
- D. Thành công
- The merger turned out to be a homerun for both companies.
- A. Failure
- B. Defeat
- C. Achievement
- D. Loss
ĐÁP ÁN: C. Achievement
Dịch: Việc sáp nhập hóa ra là một thành tựu lớn cho cả hai công ty.
Dịch các đáp án:
- A. Thất bại
- B. Thất bại
- C. Thành tựu
- D. Khoản lỗ