Từ "harness" là gì? Khi nào sử dụng từ này? – ZiZoou Store - Streetwear

Từ "harness" là gì? Khi nào sử dụng từ này?

1. Từ "harness" là gì?

Từ này có nghĩa là "khai thác", "sử dụng" hoặc "điều khiển" một nguồn lực hoặc năng lượng nào đó để đem lại lợi ích. Nó cũng có thể chỉ đến việc "trang bị" hoặc buộc dây.

Ví dụ:

1. We need to harness the power of the wind to generate electricity.
- Chúng ta cần khai thác sức mạnh của gió để tạo ra điện.

2. The farmer harnessed the horse to the plow.
- Người nông dân đã buộc dây con ngựa vào cái cày.

3. Scientists are working on ways to harness solar energy more efficiently.
- Các nhà khoa học đang nghiên cứu cách khai thác năng lượng mặt trời hiệu quả hơn.

2. Các trường hợp sử dụng từ "harness"?

Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh sau:

- Khai thác nguồn năng lượng tự nhiên hoặc công nghệ.

- Sử dụng hoặc điều khiển một kỹ năng hoặc nguồn lực.

- Trang bị hoặc buộc dây để dễ điều khiển.

Ví dụ:

1. Engineers are trying to harness tidal energy.
- Các kỹ sư đang cố gắng khai thác năng lượng thủy triều.

2. He harnessed his creativity to design a new product.
- Anh ấy đã sử dụng sự sáng tạo của mình để thiết kế một sản phẩm mới.

3. The mountaineer harnessed himself before starting the climb.
- Người leo núi đã buộc dây cho mình trước khi bắt đầu leo.

3. Lưu ý khi sử dụng từ "harness"?

Khi sử dụng từ "harness", có thể lưu ý đến các biến thể của từ này như "harnessed", "harnessing".

Ví dụ:

1. It's important to harness the right resources for the project.
- Điều quan trọng là khai thác đúng nguồn lực cho dự án.

2. She harnessed her emotions to stay calm during the crisis.
- Cô ấy đã kiểm soát cảm xúc của mình để giữ bình tĩnh trong suốt khủng hoảng.

3. They are currently harnessing new technologies to improve productivity.
- Họ đang khai thác các công nghệ mới để cải thiện năng suất.

4. Các từ đồng nghĩa phổ biến với "harness"?

- Utilize: sử dụng

- Exploit: khai thác

- Employ: sử dụng

Ví dụ:

1. We need to utilize the available resources effectively.
- Chúng ta cần sử dụng các nguồn lực có sẵn một cách hiệu quả.

2. The company aims to exploit new market opportunities.
- Công ty nhắm đến việc khai thác các cơ hội thị trường mới.

3. They employed advanced techniques to solve the problem.
- Họ đã sử dụng các kỹ thuật tiên tiến để giải quyết vấn đề.

5. Các từ trái nghĩa phổ biến với từ "harness"?

- Neglect: bỏ qua
- Ignore: phớt lờ
- Waste: lãng phí

Ví dụ:

1. He tends to neglect his duties when he's tired.
- Anh ta thường bỏ qua nhiệm vụ của mình khi mệt mỏi.

2. She chose to ignore the warning signs.
- Cô ấy đã chọn phớt lờ các dấu hiệu cảnh báo.

3. Don't waste your talents by not practicing.
- Đừng lãng phí tài năng của bạn bằng cách không luyện tập.

6. Bài tập thực hành về từ "harness"

Tìm các từ gần nghĩa nhất với từ "harness"

  1. We need to harness the power of the wind to generate electricity.
    • A. ignore
    • B. neglect
    • C. waste
    • D. utilize
    ĐÁP ÁN
    ĐÁP ÁN: D. utilize
    Chúng ta cần khai thác sức mạnh của gió để tạo ra điện.
    A. phớt lờ
    B. bỏ qua
    C. lãng phí
    D. sử dụng
  2. The farmer harnessed the horse to the plow.
    • A. waste
    • B. neglect
    • C. yoked
    • D. ignore
    ĐÁP ÁN
    ĐÁP ÁN: C. yoked
    Người nông dân đã buộc dây con ngựa vào cái cày.
    A. lãng phí
    B. bỏ qua
    C. buộc lại
    D. phớt lờ
  3. Scientists are working on ways to harness solar energy more efficiently.
    • A. ignore
    • B. waste
    • C. neglect
    • D. exploit
    ĐÁP ÁN
    ĐÁP ÁN: D. exploit
    Các nhà khoa học đang nghiên cứu cách khai thác năng lượng mặt trời hiệu quả hơn.
    A. phớt lờ
    B. lãng phí
    C. bỏ qua
    D. khai thác
  4. He harnessed his creativity to design a new product.
    • A. waste
    • B. utilize
    • C. ignore
    • D. neglect
    ĐÁP ÁN
    ĐÁP ÁN: B. utilize
    Anh ấy đã sử dụng sự sáng tạo của mình để thiết kế một sản phẩm mới.
    A. lãng phí
    B. sử dụng
    C. phớt lờ
    D. bỏ qua
  5. It's important to harness the right resources for the project.
    • A. employ
    • B. ignore
    • C. waste
    • D. neglect
    ĐÁP ÁN
    ĐÁP ÁN: A. employ
    Điều quan trọng là khai thác đúng nguồn lực cho dự án.
    A. sử dụng
    B. phớt lờ
    C. lãng phí
    D. bỏ qua
  6. They are currently harnessing new technologies to improve productivity.
    • A. utilizing
    • B. neglecting
    • C. wasting
    • D. ignoring
    ĐÁP ÁN
    ĐÁP ÁN: A. utilizing
    Họ đang khai thác các công nghệ mới để cải thiện năng suất.
    A. sử dụng
    B. bỏ qua
    C. lãng phí
    D. phớt lờ
  7. The mountaineer harnessed himself before starting the climb.
    • A. waste
    • B. neglect
    • C. ignore
    • D. equipped
    ĐÁP ÁN
    ĐÁP ÁN: D. equipped
    Người leo núi đã buộc dây cho mình trước khi bắt đầu leo.
    A. lãng phí
    B. bỏ qua
    C. phớt lờ
    D. trang bị, buộc dây
  8. She harnessed her emotions to stay calm during the crisis.
    • A. controlled
    • B. ignored
    • C. wasted
    • D. neglected
    ĐÁP ÁN
    ĐÁP ÁN: A. controlled
    Cô ấy đã kiểm soát cảm xúc của mình để giữ bình tĩnh trong suốt khủng hoảng.
    A. kiểm soát
    B. phớt lờ
    C. lãng phí
    D. bỏ qua
  9. They plan to harness the river for hydroelectric power.
    • A. waste
    • B. ignore
    • C. neglect
    • D. utilize
    ĐÁP ÁN
    ĐÁP ÁN: D. utilize
    Họ dự định khai thác con sông để tạo ra điện từ thủy điện.
    A. lãng phí
    B. phớt lờ
    C. bỏ qua
    D. sử dụng
  10. The company aims to harness the potential of its employees.
    • A. waste
    • B. exploit
    • C. ignore
    • D. neglect
    ĐÁP ÁN
    ĐÁP ÁN: B. exploit
    Công ty nhắm đến việc khai thác tiềm năng của nhân viên.
    A. lãng phí
    B. khai thác
    C. phớt lờ
    D. bỏ qua

Chia sẻ bài viết này


Để lại bình luận

Lưu ý, các bình luận sẽ được kiểm duyệt trước khi công bố