Từ "groundbreaking" là gì? Khi nào sử dụng từ này?
1. Từ "groundbreaking" là gì?
Từ này có nghĩa là "mới mẻ", "sáng tạo", dùng để miêu tả một điều gì đó mang tính "đột phá".
Ví dụ:
- The scientist made a groundbreaking discovery in cancer research.
- Nhà khoa học đã có một khám phá đột phá trong nghiên cứu ung thư.
- This groundbreaking technology will change the way we live.
- Công nghệ đột phá này sẽ thay đổi cách chúng ta sống.
- The artist's groundbreaking work has influenced many others.
- Tác phẩm đột phá của nghệ sĩ đã ảnh hưởng đến nhiều người khác.
2. Các trường hợp sử dụng từ "groundbreaking"?
Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh sau:
- Để miêu tả các phát minh hoặc khám phá khoa học mới mẻ.
- Để nói về các công nghệ hoặc phương pháp tiên tiến.
- Để khen ngợi những tác phẩm nghệ thuật hoặc văn hóa có tính sáng tạo cao.
Ví dụ:
- The groundbreaking research provided new insights into the disease.
- Nghiên cứu đột phá đã cung cấp những hiểu biết mới về căn bệnh này.
- The company's groundbreaking product has revolutionized the industry.
- Sản phẩm đột phá của công ty đã cách mạng hóa ngành công nghiệp.
- The director's groundbreaking film received numerous awards.
- Bộ phim đột phá của đạo diễn đã nhận được nhiều giải thưởng.
3. Các lưu ý khi sử dụng từ "groundbreaking"?
Khi sử dụng từ này, cần lưu ý là chỉ sử dụng từ này khi nói về những điều thực sự mới mẻ và có ảnh hưởng lớn.
Ví dụ:
- The groundbreaking study was published in a prestigious journal.
- Nghiên cứu đột phá đã được xuất bản trên một tạp chí uy tín.
- Her groundbreaking ideas have changed the way we approach the problem.
- Những ý tưởng đột phá của cô ấy đã thay đổi cách chúng ta tiếp cận vấn đề.
- The groundbreaking software has set a new standard in the industry.
- Phần mềm đột phá đã đặt ra một tiêu chuẩn mới trong ngành.
4. Các từ đồng nghĩa phổ biến với "groundbreaking"?
- Innovative: sáng tạo
- Revolutionary: mang tính cách mạng
- Pioneering: tiên phong
Ví dụ:
- The innovative approach led to significant improvements.
- Cách tiếp cận sáng tạo đã dẫn đến những cải tiến đáng kể.
- The revolutionary design has won many awards.
- Thiết kế mang tính cách mạng đã giành được nhiều giải thưởng.
- Her pioneering work laid the foundation for future research.
- Công việc tiên phong của cô ấy đã đặt nền móng cho các nghiên cứu trong tương lai.
5. Các từ trái nghĩa phổ biến với từ "groundbreaking"?
- Conventional: thông thường
- Traditional: truyền thống
- Unoriginal: không sáng tạo
Ví dụ:
- The conventional methods are no longer effective.
- Các phương pháp thông thường không còn hiệu quả nữa.
- The traditional approach lacks innovation.
- Cách tiếp cận truyền thống thiếu sự sáng tạo.
- The idea was dismissed as unoriginal.
- Ý tưởng đã bị bác bỏ vì không sáng tạo.
6. Bài tập thực hành về từ "groundbreaking"
Tìm các từ gần nghĩa nhất với từ "groundbreaking"
- The scientist made a groundbreaking discovery in cancer research.
- A. Innovative
- B. Conventional
- C. Traditional
- D. Unoriginal
ĐÁP ÁNĐáp án đúng: A
Dịch tiếng Việt: Nhà khoa học đã có một khám phá đột phá trong nghiên cứu ung thư.
Dịch tiếng Việt các đáp án:
- Innovative: sáng tạo
- Conventional: thông thường
- Traditional: truyền thống
- Unoriginal: không sáng tạo - This groundbreaking technology will change the way we live.
- A. Traditional
- B. Conventional
- C. Revolutionary
- D. Unoriginal
ĐÁP ÁNĐáp án đúng: C
Dịch tiếng Việt: Công nghệ đột phá này sẽ thay đổi cách chúng ta sống.
Dịch tiếng Việt các đáp án:
- Traditional: truyền thống
- Conventional: thông thường
- Revolutionary: cách mạng
- Unoriginal: không sáng tạo - The artist's groundbreaking work has influenced many others.
- A. Innovative
- B. Conventional
- C. Traditional
- D. Unoriginal
ĐÁP ÁNĐáp án đúng: A
Dịch tiếng Việt: Tác phẩm đột phá của nghệ sĩ đã ảnh hưởng đến nhiều người khác.
Dịch tiếng Việt các đáp án:
- Innovative: sáng tạo
- Conventional: thông thường
- Traditional: truyền thống
- Unoriginal: không sáng tạo - The groundbreaking research provided new insights into the disease.
- A. Traditional
- B. Pioneering
- C. Conventional
- D. Unoriginal
ĐÁP ÁNĐáp án đúng: B
Dịch tiếng Việt: Nghiên cứu đột phá đã cung cấp những hiểu biết mới về căn bệnh này.
Dịch tiếng Việt các đáp án:
- Traditional: truyền thống
- Pioneering: tiên phong
- Conventional: thông thường
- Unoriginal: không sáng tạo - The company's groundbreaking product has revolutionized the industry.
- A. Traditional
- B. Revolutionary
- C. Conventional
- D. Unoriginal
ĐÁP ÁNĐáp án đúng: B
Dịch tiếng Việt: Sản phẩm đột phá của công ty đã cách mạng hóa ngành công nghiệp.
Dịch tiếng Việt các đáp án:
- Traditional: truyền thống
- Revolutionary: cách mạng
- Conventional: thông thường
- Unoriginal: không sáng tạo - The director's groundbreaking film received numerous awards.
- A. Traditional
- B. Conventional
- C. Unoriginal
- D. Pioneering
ĐÁP ÁNĐáp án đúng: D
Dịch tiếng Việt: Bộ phim đột phá của đạo diễn đã nhận được nhiều giải thưởng.
Dịch tiếng Việt các đáp án:
- Traditional: truyền thống
- Conventional: thông thường
- Unoriginal: không sáng tạo
- Pioneering: tiên phong - Her groundbreaking ideas have changed the way we approach the problem.
- A. Traditional
- B. Conventional
- C. Unoriginal
- D. Innovative
ĐÁP ÁNĐáp án đúng: D
Dịch tiếng Việt: Những ý tưởng đột phá của cô ấy đã thay đổi cách chúng ta tiếp cận vấn đề.
Dịch tiếng Việt các đáp án:
- Traditional: truyền thống
- Conventional: thông thường
- Unoriginal: không sáng tạo
- Innovative: sáng tạo - The groundbreaking software has set a new standard in the industry.
- A. Traditional
- B. Conventional
- C. Revolutionary
- D. Unoriginal
ĐÁP ÁNĐáp án đúng: C
Dịch tiếng Việt: Phần mềm đột phá đã đặt ra một tiêu chuẩn mới trong ngành.
Dịch tiếng Việt các đáp án:
- Traditional: truyền thống
- Conventional: thông thường
- Revolutionary: cách mạng
- Unoriginal: không sáng tạo - The groundbreaking study was published in a prestigious journal.
- A. Traditional
- B. Conventional
- C. Unoriginal
- D. Pioneering
ĐÁP ÁNĐáp án đúng: D
Dịch tiếng Việt: Nghiên cứu đột phá đã được xuất bản trên một tạp chí uy tín.
Dịch tiếng Việt các đáp án:
- Traditional: truyền thống
- Conventional: thông thường
- Unoriginal: không sáng tạo
- Pioneering: tiên phong - The groundbreaking approach led to significant improvements.
- A. Traditional
- B. Conventional
- C. Unoriginal
- D. Innovative
ĐÁP ÁNĐáp án đúng: D
Dịch tiếng Việt: Cách tiếp cận đột phá đã dẫn đến những cải tiến đáng kể.
Dịch tiếng Việt các đáp án:
- Traditional: truyền thống
- Conventional: thông thường
- Unoriginal: không sáng tạo
- Innovative: sáng tạo
Bài viết phổ biến
Cụm từ "make ready" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?
1. Cụm từ "make ready" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "chuẩn bị" hoặc "sẵn sàng" cho một điều gì đó. Ví dụ:...
Cụm từ "what for" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?
1. Cụm từ "what for" là gì? Cụm từ này có thể hiểu đơn giản là "vì lý do gì" hoặc "để làm gì". Ví dụ:...
Cụm từ "not least" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?
1. Cụm từ "not least" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "đặc biệt là", "chủ yếu là" hoặc "nhất là". Ví dụ: The...
Cụm từ "slip of the tongue" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?
1. Cụm từ "slip of the tongue" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "lỡ lời", "nói nhầm", "lỡ miệng". Thường thì điều này...
Cụm từ "be made for" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?
1. Cụm từ "be made for" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "rất phù hợp với", "được tạo ra cho", "sinh ra để...
Cụm từ "cut down" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?
1. Cụm từ "cut down" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "giảm bớt", "cắt giảm" hoặc "chặt", "hạ gục" một thứ gì đó....