Từ "further" là gì? Khi nào sử dụng từ này? – ZiZoou Store - Streetwear

Từ "further" là gì? Khi nào sử dụng từ này?

1. Từ "further" là gì?

Từ này thường được dùng để chỉ sự "tiến xa hơn", "thêm vào", hoặc "hỗ trợ", "thúc đẩy".

2. Các trường hợp sử dụng từ "further"?

Từ này có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau như sau:

  • Tính từ:

    • Ví dụ 1: The further you go, the more beautiful the scenery becomes.
      • Càng đi xa hơn, cảnh vật càng trở nên đẹp hơn.
    • Ví dụ 2: We need to discuss this matter in further detail.
      • Chúng ta cần thảo luận vấn đề này chi tiết hơn nữa.
    • Ví dụ 3: The further steps will be explained in the next meeting.
      • Các bước tiếp theo sẽ được giải thích trong cuộc họp tới.
  • Trạng từ:

    • Ví dụ 1: He couldn't walk any further.
      • Anh ấy không thể đi xa hơn nữa.
    • Ví dụ 2: The project has been delayed further.
      • Dự án đã bị trì hoãn thêm.
    • Ví dụ 3: We need to investigate this issue further.
      • Chúng ta cần điều tra vấn đề này sâu hơn.
  • Động từ:

    • Ví dụ 1: This investment will further our goals.
      • Khoản đầu tư này sẽ thúc đẩy các mục tiêu của chúng ta.
    • Ví dụ 2: She worked hard to further her career.
      • Cô ấy làm việc chăm chỉ để phát triển sự nghiệp của mình.
    • Ví dụ 3: The new policy aims to further economic growth.
      • Chính sách mới nhằm thúc đẩy tăng trưởng kinh tế.

3. Các lưu ý khi sử dụng từ "further"?

  • Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh trang trọng hoặc văn bản học thuật.
  • Không nên nhầm lẫn "further" với "farther" khi nói về khoảng cách vật lý.

4. Các từ đồng nghĩa phổ biến với "further"?

  • Additional: thêm vào

    • Ví dụ 1: We need additional information.
      • Chúng ta cần thông tin thêm.
    • Ví dụ 2: There are additional resources available.
      • Có các nguồn tài nguyên thêm sẵn có.
    • Ví dụ 3: Additional funding is required for the project.
      • Cần có kinh phí thêm cho dự án.
  • More: thêm, nhiều hơn

    • Ví dụ 1: We need more time to complete the task.
      • Chúng ta cần thêm thời gian để hoàn thành nhiệm vụ.
    • Ví dụ 2: Can you provide more examples?
      • Bạn có thể cung cấp thêm ví dụ không?
    • Ví dụ 3: She wants to learn more about the subject.
      • Cô ấy muốn học thêm về chủ đề này.
  • Extra: thêm, phụ

    • Ví dụ 1: There is no extra charge for this service.
      • Không có phí thêm cho dịch vụ này.
    • Ví dụ 2: He brought extra clothes for the trip.
      • Anh ấy mang thêm quần áo cho chuyến đi.
    • Ví dụ 3: Do you have any extra tickets?
      • Bạn có vé thêm không?

5. Các từ trái nghĩa phổ biến với từ "further"?

  • Less: ít hơn

    • Ví dụ 1: We have less time to finish the project.
      • Chúng ta có ít thời gian hơn để hoàn thành dự án.
    • Ví dụ 2: She has less interest in the topic.
      • Cô ấy có ít quan tâm hơn về chủ đề này.
    • Ví dụ 3: There is less traffic today.
      • Hôm nay có ít xe cộ hơn.
  • Shorter: ngắn hơn

    • Ví dụ 1: The meeting was shorter than expected.
      • Cuộc họp ngắn hơn dự kiến.
    • Ví dụ 2: The shorter route is more convenient.
      • Lộ trình ngắn hơn thì thuận tiện hơn.
    • Ví dụ 3: His speech was shorter this time.
      • Bài phát biểu của anh ấy ngắn hơn lần này.
  • Closer: gần hơn

    • Ví dụ 1: The store is closer to my house.
      • Cửa hàng gần nhà tôi hơn.
    • Ví dụ 2: We are getting closer to our goal.
      • Chúng ta đang tiến gần hơn đến mục tiêu của mình.
    • Ví dụ 3: The deadline is closer than we thought.
      • Hạn chót gần hơn chúng ta nghĩ.

6. Bài tập thực hành về từ "further"

Tìm từ gần nghĩa nhất với "further":

  1. The further you go, the more beautiful the scenery becomes.
    A. farther
    B. less
    C. closer
    D. shorter
    ĐÁP ÁN
    ĐÁP ÁN: A. farther
    Càng đi xa hơn, cảnh vật càng trở nên đẹp hơn.
    A. xa hơn, B. ít hơn, C. gần hơn, D. ngắn hơn
  2. We need to discuss this matter in further detail.
    A. less
    B. closer
    C. more
    D. shorter
    ĐÁP ÁN
    ĐÁP ÁN: C. more
    Chúng ta cần thảo luận vấn đề này chi tiết hơn nữa.
    A. ít hơn, B. gần hơn, C. nhiều hơn, D. ngắn hơn
  3. He couldn't walk any further.
    A. closer
    B. less
    C. more
    D. shorter
    ĐÁP ÁN
    ĐÁP ÁN: C. more
    Anh ấy không thể đi xa hơn nữa.
    A. gần hơn, B. ít hơn, C. nhiều hơn, D. ngắn hơn
  4. She worked hard to further her career.
    A. advance
    B. less
    C. closer
    D. shorter
    ĐÁP ÁN
    ĐÁP ÁN: A. advance
    Cô ấy làm việc chăm chỉ để phát triển sự nghiệp của mình.
    A. phát triển, B. ít hơn, C. gần hơn, D. ngắn hơn
  5. The further steps will be explained in the next meeting.
    A. additional
    B. less
    C. closer
    D. shorter
    ĐÁP ÁN
    ĐÁP ÁN: A. additional
    Các bước tiếp theo sẽ được giải thích trong cuộc họp tới.
    A. thêm vào, B. ít hơn, C. gần hơn, D. ngắn hơn
  6. The project has been delayed further.
    A. less
    B. closer
    C. more
    D. shorter
    ĐÁP ÁN
    ĐÁP ÁN: C. more
    Dự án đã bị trì hoãn thêm.
    A. ít hơn, B. gần hơn, C. nhiều hơn, D. ngắn hơn
  7. We need to investigate this issue further.
    A. closer
    B. less
    C. more
    D. shorter
    ĐÁP ÁN
    ĐÁP ÁN: C. more
    Chúng ta cần điều tra vấn đề này sâu hơn.
    A. gần hơn, B. ít hơn, C. nhiều hơn, D. ngắn hơn
  8. This investment will further our goals.
    A. less
    B. closer
    C. advance
    D. shorter
    ĐÁP ÁN
    ĐÁP ÁN: C. advance
    Khoản đầu tư này sẽ thúc đẩy các mục tiêu của chúng ta.
    A. ít hơn, B. gần hơn, C. phát triển, D. ngắn hơn
  9. The new policy aims to further economic growth.
    A. advance
    B. less
    C. closer
    D. shorter
    ĐÁP ÁN
    ĐÁP ÁN: A. advance
    Chính sách mới nhằm thúc đẩy tăng trưởng kinh tế.
    A. phát triển, B. ít hơn, C. gần hơn, D. ngắn hơn
  10. For further information, please contact our support team.
    A. less
    B. closer
    C. shorter
    D. more
    ĐÁP ÁN
    ĐÁP ÁN: D. more
    Để biết thêm thông tin, vui lòng liên hệ đội hỗ trợ của chúng tôi.
    A. ít hơn, B. gần hơn, C. ngắn hơn, D. nhiều hơn

 Bài viết phổ biến

Cụm từ "make ready" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "make ready" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "chuẩn bị" hoặc "sẵn sàng" cho một điều gì đó. Ví dụ:...
Xem chi tiết

Cụm từ "what for" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "what for" là gì? Cụm từ này có thể hiểu đơn giản là "vì lý do gì" hoặc "để làm gì". Ví dụ:...
Xem chi tiết

Cụm từ "not least" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "not least" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "đặc biệt là", "chủ yếu là" hoặc "nhất là". Ví dụ: The...
Xem chi tiết

Cụm từ "slip of the tongue" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "slip of the tongue" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "lỡ lời", "nói nhầm", "lỡ miệng". Thường thì điều này...
Xem chi tiết

Cụm từ "be made for" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "be made for" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "rất phù hợp với", "được tạo ra cho", "sinh ra để...
Xem chi tiết

Cụm từ "cut down" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "cut down" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "giảm bớt", "cắt giảm" hoặc "chặt", "hạ gục" một thứ gì đó....
Xem chi tiết