Từ "fatigue" là gì? Khi nào sử dụng từ này? – ZiZoou Store - Streetwear

Từ "fatigue" là gì? Khi nào sử dụng từ này?

1. Từ "fatigue" là gì?

Từ này có nghĩa là "mệt mỏi", "kiệt sức", "hỏng hóc" hoặc "hao mòn".

Ví dụ:

  • After the long hike, she felt an overwhelming fatigue.
    • Sau chuyến leo núi dài, cô cảm thấy kiệt sức.
  • Fatigue can significantly affect your ability to concentrate.
    • Sự mệt mỏi có thể ảnh hưởng đáng kể đến khả năng tập trung của bạn.
  • The doctor said that his constant fatigue was due to lack of sleep.
    • Bác sĩ nói rằng sự mệt mỏi liên tục của anh ấy là do thiếu ngủ.
  • Metal fatigue can cause structural failure in bridges and buildings.
    • Sự hao mòn của kim loại có thể gây ra sự cố cấu trúc ở cầu và tòa nhà.

2. Các trường hợp sử dụng từ "fatigue"?

Từ này được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ cuộc sống hàng ngày cho đến các tình huống chuyên môn hơn như y tế hoặc kỹ thuật.

Ví dụ:

  • Mệt mỏi do hoạt động thể chất.
    • She experienced physical fatigue after running the marathon.
      • Cô ấy trải qua sự mệt mỏi về thể chất sau khi chạy marathon.
    • Lifting heavy weights can lead to muscle fatigue.
      • Nâng tạ nặng có thể dẫn đến mệt mỏi cơ bắp.
    • Pilot fatigue is a critical safety issue in aviation.
      • Sự mệt mỏi của phi công là một vấn đề an toàn quan trọng trong hàng không.
  • Mệt mỏi về tinh thần do công việc trí óc hoặc căng thẳng.
    • Studying for exams can cause severe mental fatigue.
      • Học ôn thi có thể gây ra mệt mỏi tinh thần nghiêm trọng.
    • His fatigue was not just physical but also mental.
      • Sự mệt mỏi của anh ấy không chỉ là thể chất mà còn là tinh thần.
  • Sự yếu đi hoặc hỏng hóc của vật liệu.
    • Metal fatigue is a significant concern in engineering.
      • Sự hao mòn của kim loại là một mối lo ngại lớn trong kỹ thuật.
    • The engine parts showed signs of fatigue after years of use.
      • Các bộ phận động cơ cho thấy dấu hiệu hỏng hóc sau nhiều năm sử dụng.

3. Các từ đồng nghĩa phổ biến với "fatigue"?

  • Exhaustion: Sự kiệt sức.
    • She felt a deep sense of exhaustion after the long journey.
      • Cô cảm thấy một sự kiệt sức sâu sắc sau chuyến đi dài.
  • Weariness: Sự mệt mỏi, mệt nhoài.
    • His face showed signs of weariness after hours of work.
      • Khuôn mặt anh ấy biểu lộ dấu hiệu của sự mệt mỏi sau nhiều giờ làm việc.
  • Tiredness: Sự mệt mỏi.
    • She complained of tiredness and dizziness.
      • Cô phàn nàn về mệt mỏi và chóng mặt.

4. Các từ trái nghĩa phổ biến với từ "fatigue"?

  • Energy: Năng lượng.
    • He was full of energy after a good night's sleep.
      • Anh ấy tràn đầy năng lượng sau một giấc ngủ ngon.
  • Vitality: Sức sống.
    • Her youthful vitality was evident in her active lifestyle.
      • Sức sống trẻ trung của cô ấy rõ ràng qua lối sống năng động.
  • Vigor: Sức mạnh, sinh lực.
    • The athlete's vigor was impressive even after a strenuous workout.
      • Sinh lực của vận động viên rất ấn tượng ngay cả sau một buổi tập luyện căng thẳng.

5. Bài tập thực hành về từ "fatigue"

Tìm từ gần nghĩa nhất với "fatigue":

1. After a long day at work, John felt a deep sense of fatigue.

  • A. Energy
  • B. Exhaustion
  • C. Happiness
  • D. Relief

ĐÁP ÁN

Đáp án đúng: B. Exhaustion

Dịch: Sau một ngày dài làm việc, John cảm thấy một sự kiệt sức sâu sắc.

Dịch các đáp án:

  • Energy: Năng lượng
  • Exhaustion: Kiệt sức
  • Happiness: Hạnh phúc
  • Relief: Sự nhẹ nhõm

2. The long hours of studying resulted in mental fatigue.

  • A. Excitement
  • B. Alertness
  • C. Weariness
  • D. Freshness

ĐÁP ÁN

Đáp án đúng: C. Weariness

Dịch: Những giờ học dài đã dẫn đến mệt mỏi về tinh thần.

Dịch các đáp án:

  • Excitement: Sự hào hứng
  • Alertness: Sự tỉnh táo
  • Weariness: Sự mệt mỏi
  • Freshness: Sự tươi mới

3. She could hardly keep her eyes open due to extreme fatigue.

  • A. Joy
  • B. Tiredness
  • C. Enthusiasm
  • D. Calm

ĐÁP ÁN

Đáp án đúng: B. Tiredness

Dịch: Cô ấy hầu như không thể mở mắt do mệt mỏi cực độ.

Dịch các đáp án:

  • Joy: Niềm vui
  • Tiredness: Sự mệt mỏi
  • Enthusiasm: Sự nhiệt tình
  • Calm: Sự bình tĩnh

4. The engineer checked the bridge for signs of structural fatigue.

  • A. Weakness
  • B. Strength
  • C. Integrity
  • D. Stability

ĐÁP ÁN

Đáp án đúng: A. Weakness

Dịch: Kỹ sư đã kiểm tra cầu để tìm dấu hiệu của sự yếu đi cấu trúc.

Dịch các đáp án:

  • Weakness: Sự yếu đi
  • Strength: Sức mạnh
  • Integrity: Sự nguyên vẹn
  • Stability: Sự ổn định

5. The medication helped to reduce her muscle fatigue.

  • A. Growth
  • B. Flexibility
  • C. Pain
  • D. Tiredness

ĐÁP ÁN

Đáp án đúng: D. Tiredness

Dịch: Thuốc giúp giảm mệt mỏi cơ bắp của cô ấy.

Dịch các đáp án:

  • Growth: Sự phát triển
  • Flexibility: Sự linh hoạt
  • Pain: Cơn đau
  • Tiredness: Sự mệt mỏi

6. Continuous exposure to noise can lead to auditory fatigue.

  • A. Weariness
  • B. Sharpness
  • C. Alertness
  • D. Pleasure

ĐÁP ÁN

Đáp án đúng: A. Weariness

Dịch: Tiếp xúc liên tục với tiếng ồn có thể dẫn đến mệt mỏi thính giác.

Dịch các đáp án:

  • Weariness: Sự mệt mỏi
  • Sharpness: Sự sắc bén
  • Alertness: Sự tỉnh táo
  • Pleasure: Sự thích thú

7. The team's fatigue was evident after the long match.

  • A. Agility
  • B. Power
  • C. Exhaustion
  • D. Eagerness

ĐÁP ÁN

Đáp án đúng: C. Exhaustion

Dịch: Mệt mỏi của đội là rõ ràng sau trận đấu dài.

Dịch các đáp án:

  • Agility: Sự nhanh nhẹn
  • Power: Sức mạnh
  • Exhaustion: Kiệt sức
  • Eagerness: Sự háo hức

8. Driver fatigue is a major cause of road accidents.

  • A. Carelessness
  • B. Caution
  • C. Tiredness
  • D. Focus

ĐÁP ÁN

Đáp án đúng: C. Tiredness

Dịch: Mệt mỏi của người lái xe là nguyên nhân chính gây ra tai nạn đường bộ.

Dịch các đáp án:

  • Carelessness: Sự bất cẩn
  • Caution: Sự cẩn trọng
  • Tiredness: Sự mệt mỏi
  • Focus: Sự tập trung

9. She tried to fight off her fatigue with a cup of coffee.

  • A. Energy
  • B. Weariness
  • C. Relaxation
  • D. Strength

ĐÁP ÁN

Đáp án đúng: B. Weariness

Dịch: Cô ấy cố gắng chống lại mệt mỏi của mình bằng một tách cà phê.

Dịch các đáp án:

  • Energy: Năng lượng
  • Weariness: Sự mệt mỏi
  • Relaxation: Sự thư giãn
  • Strength: Sức mạnh

10. The symptoms of fatigue include drowsiness and lack of concentration.

  • A. Alertness
  • B. Exhaustion
  • C. Excitement
  • D. Calmness

ĐÁP ÁN

Đáp án đúng: B. Exhaustion

Dịch: Các triệu chứng của mệt mỏi bao gồm buồn ngủ và thiếu tập trung.

Dịch các đáp án:

  • Alertness: Sự tỉnh táo
  • Exhaustion: Kiệt sức
  • Excitement: Sự hào hứng
  • Calmness: Sự bình tĩnh

 Bài viết phổ biến

Cụm từ "make ready" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "make ready" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "chuẩn bị" hoặc "sẵn sàng" cho một điều gì đó. Ví dụ:...
Xem chi tiết

Cụm từ "what for" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "what for" là gì? Cụm từ này có thể hiểu đơn giản là "vì lý do gì" hoặc "để làm gì". Ví dụ:...
Xem chi tiết

Cụm từ "not least" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "not least" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "đặc biệt là", "chủ yếu là" hoặc "nhất là". Ví dụ: The...
Xem chi tiết

Cụm từ "slip of the tongue" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "slip of the tongue" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "lỡ lời", "nói nhầm", "lỡ miệng". Thường thì điều này...
Xem chi tiết

Cụm từ "be made for" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "be made for" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "rất phù hợp với", "được tạo ra cho", "sinh ra để...
Xem chi tiết

Cụm từ "cut down" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "cut down" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "giảm bớt", "cắt giảm" hoặc "chặt", "hạ gục" một thứ gì đó....
Xem chi tiết