Từ "expenditure" là gì? Khi nào sử dụng từ này?
1. Từ "expenditure" là gì?
Từ này có nghĩa là "chi tiêu", "chi phí" hoặc khoản tiền được sử dụng cho một mục đích cụ thể.
Ví dụ:
- The government’s expenditure on healthcare has increased.
- Chi tiêu của chính phủ cho y tế đã tăng lên.
- The company's expenditure on research and development is substantial.
- Chi tiêu của công ty cho nghiên cứu và phát triển là đáng kể.
- Personal expenditure on luxury goods has risen over the years.
- Chi tiêu cá nhân cho hàng hóa xa xỉ đã tăng lên trong những năm qua.
2. Các trường hợp sử dụng từ "expenditure"?
Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh sau:
-
Kinh tế: Khi nói về chi tiêu của chính phủ, doanh nghiệp hoặc cá nhân.
- The budget outlines the government's expenditure for the next fiscal year.
- Ngân sách nêu rõ chi tiêu của chính phủ cho năm tài chính tiếp theo.
- The project exceeded its initial expenditure estimate.
- Dự án đã vượt quá ước tính chi tiêu ban đầu của nó.
- The budget outlines the government's expenditure for the next fiscal year.
-
Tài chính cá nhân: Khi nói về chi tiêu hàng ngày hoặc các khoản chi tiêu lớn.
- Tracking your monthly expenditure can help you save money.
- Theo dõi chi tiêu hàng tháng của bạn có thể giúp bạn tiết kiệm tiền.
- Tracking your monthly expenditure can help you save money.
-
Kế toán: Khi nói về các khoản chi phí trong báo cáo tài chính.
- The financial report details the company's expenditure over the last quarter.
- Báo cáo tài chính chi tiết chi tiêu của công ty trong quý vừa qua.
- The annual expenditure report is due next week.
- Báo cáo chi tiêu hàng năm sẽ được nộp vào tuần tới.
- The financial report details the company's expenditure over the last quarter.
3. Các từ đồng nghĩa phổ biến với "expenditure"?
-
Spending: Chi tiêu
- The government's spending on education has increased.
- Chi tiêu của chính phủ cho giáo dục đã tăng lên.
- The government's spending on education has increased.
-
Outlay: Chi phí
- The initial outlay for the project was quite high.
- Chi phí ban đầu cho dự án khá cao.
- The initial outlay for the project was quite high.
-
Expense: Chi phí
- Travel expenses can be reimbursed by the company.
- Chi phí đi lại có thể được công ty hoàn trả.
- Travel expenses can be reimbursed by the company.
4. Các từ trái nghĩa phổ biến với từ "expenditure"?
-
Income: Thu nhập
- His income from the new job is quite substantial.
- Thu nhập của anh ấy từ công việc mới khá đáng kể.
- His income from the new job is quite substantial.
-
Revenue: Doanh thu
- The company's revenue has doubled over the past year.
- Doanh thu của công ty đã tăng gấp đôi trong năm qua.
- The company's revenue has doubled over the past year.
-
Earnings: Thu nhập
- The report shows the earnings for the last quarter.
- Báo cáo cho thấy thu nhập của quý vừa qua.
- The report shows the earnings for the last quarter.
5. Bài tập thực hành về từ "expenditure"
Tìm từ gần nghĩa nhất với "expenditure":
- The government's expenditure on public services is increasing.
- A. Income
- B. Revenue
- C. Spending
- D. Earnings
ĐÁP ÁNĐáp án: C. Spending
Dịch: Chi tiêu của chính phủ cho các dịch vụ công đang tăng lên.
Dịch các đáp án:
- Income: Thu nhập
- Revenue: Doanh thu
- Spending: Chi tiêu
- Earnings: Thu nhập
- The company's annual expenditure has been carefully budgeted.
- A. Income
- B. Outlay
- C. Revenue
- D. Earnings
ĐÁP ÁNĐáp án: B. Outlay
Dịch: Chi tiêu hàng năm của công ty đã được lập ngân sách cẩn thận.
Dịch các đáp án:
- Income: Thu nhập
- Outlay: Chi phí
- Revenue: Doanh thu
- Earnings: Thu nhập
- The project requires a significant expenditure of resources.
- A. Income
- B. Revenue
- C. Expense
- D. Earnings
ĐÁP ÁNĐáp án: C. Expense
Dịch: Dự án đòi hỏi một chi phí đáng kể về tài nguyên.
Dịch các đáp án:
- Income: Thu nhập
- Revenue: Doanh thu
- Expense: Chi phí
- Earnings: Thu nhập
- The report outlines the expenditures for the last quarter.
- A. Income
- B. Revenue
- C. Earnings
- D. Spending
ĐÁP ÁNĐáp án: D. Spending
Dịch: Báo cáo nêu rõ các khoản chi tiêu trong quý vừa qua.
Dịch các đáp án:
- Income: Thu nhập
- Revenue: Doanh thu
- Earnings: Thu nhập
- Spending: Chi tiêu
- The unexpected expenditure has affected our budget.
- A. Income
- B. Revenue
- C. Earnings
- D. Outlay
ĐÁP ÁNĐáp án: D. Outlay
Dịch: Chi phí bất ngờ đã ảnh hưởng đến ngân sách của chúng tôi.
Dịch các đáp án:
- Income: Thu nhập
- Revenue: Doanh thu
- Earnings: Thu nhập
- Outlay: Chi phí
- Monitoring your monthly expenditure can help you save money.
- A. Income
- B. Spending
- C. Revenue
- D. Earnings
ĐÁP ÁNĐáp án: B. Spending
Dịch: Theo dõi chi tiêu hàng tháng của bạn có thể giúp bạn tiết kiệm tiền.
Dịch các đáp án:
- Income: Thu nhập
- Spending: Chi tiêu
- Revenue: Doanh thu
- Earnings: Thu nhập
- The company's capital expenditure on new equipment is high.
- A. Outlay
- B. Income
- C. Revenue
- D. Earnings
ĐÁP ÁNĐáp án: A. Outlay
Dịch: Chi phí vốn của công ty cho thiết bị mới là cao.
Dịch các đáp án:
- Outlay: Chi phí
- Income: Thu nhập
- Revenue: Doanh thu
- Earnings: Thu nhập
- The government has reduced its expenditure on defense.
- A. Income
- B. Revenue
- C. Earnings
- D. Spending
ĐÁP ÁNĐáp án: D. Spending
Dịch: Chính phủ đã giảm chi tiêu cho quốc phòng.
Dịch các đáp án:
- Income: Thu nhập
- Revenue: Doanh thu
- Earnings: Thu nhập
- Spending: Chi tiêu
- The annual expenditure on healthcare is significant.
- A. Income
- B. Revenue
- C. Expense
- D. Earnings
ĐÁP ÁNĐáp án: C. Expense
Dịch: Chi phí hàng năm cho chăm sóc sức khỏe là đáng kể.
Dịch các đáp án:
- Income: Thu nhập
- Revenue: Doanh thu
- Expense: Chi phí
- Earnings: Thu nhập
- The budget for the new project includes all necessary expenditures.
- A. Income
- B. Revenue
- C. Outlay
- D. Earnings
ĐÁP ÁNĐáp án: C. Outlay
Dịch: Ngân sách cho dự án mới bao gồm tất cả các khoản chi tiêu cần thiết.
Dịch các đáp án:
- Income: Thu nhập
- Revenue: Doanh thu
- Outlay: Chi phí
- Earnings: Thu nhập