Từ "excerpt" là gì? Khi nào sử dụng từ này? – ZiZoou Store - Streetwear

Từ "excerpt" là gì? Khi nào sử dụng từ này?

1. Từ "excerpt" là gì?

Từ này có nghĩa là "đoạn trích" từ một tác phẩm lớn hơn, chẳng hạn như sách, bài báo, bài diễn văn hoặc tài liệu. Nó thường được sử dụng để giới thiệu hoặc nhấn mạnh một phần quan trọng của tác phẩm gốc.

Ví dụ:

  • Excerpt from a novel: "She walked into the room, eyes scanning the faces, searching for a familiar smile."
    • Đoạn trích từ một tiểu thuyết: "Cô bước vào phòng, mắt quét qua các khuôn mặt, tìm kiếm một nụ cười quen thuộc."
  • The teacher read an excerpt from Shakespeare’s "Hamlet."
    • Giáo viên đọc trích đoạn từ "Hamlet" của Shakespeare.
  • The article included an excerpt from the president's speech.
    • Bài báo bao gồm đoạn trích từ bài phát biểu của tổng thống.

2. Các trường hợp sử dụng từ "excerpt"?

Từ này thường được sử dụng trong các trường hợp sau:

  1. Trích dẫn từ một cuốn sách hoặc tài liệu học thuật để làm minh chứng hoặc hỗ trợ lập luận.
  2. Đưa ra một phần của bài phát biểu hoặc bài viết để thu hút sự chú ý của người đọc.
  3. Sử dụng trong các bài giới thiệu sách hoặc bài viết để cung cấp cái nhìn sơ lược về nội dung.

Ví dụ:

  • During her lecture, the professor shared an excerpt from her latest research paper.
    • Trong bài giảng của mình, giáo sư chia sẻ một đoạn trích từ bài nghiên cứu mới nhất của bà.
  • The book's back cover featured an excerpt from the first chapter.
    • Bìa sau của cuốn sách có một đoạn trích từ chương đầu tiên.
  • An excerpt of the interview was published in the magazine.
    • Một đoạn trích của buổi phỏng vấn đã được đăng trên tạp chí.

3. Các từ đồng nghĩa phổ biến với "excerpt"?

  1. Extract: Một phần được chọn lọc từ một tài liệu hoặc tác phẩm.
  2. Fragment: Một đoạn ngắn hoặc phần của một tác phẩm lớn hơn.
  3. Passage: Một đoạn văn hoặc phần của một tác phẩm văn học.

Ví dụ:

  • She read an extract from her new book.
    • Cô ấy đọc một đoạn trích từ cuốn sách mới của mình.
  • The movie included several fragments from the original story.
    • Bộ phim bao gồm nhiều đoạn trích từ câu chuyện gốc.
  • The teacher asked the students to analyze a passage from the novel.
    • Giáo viên yêu cầu học sinh phân tích một đoạn văn từ tiểu thuyết.

4. Các từ trái nghĩa phổ biến với từ "excerpt"?

  1. Whole: Toàn bộ tác phẩm hoặc tài liệu mà không cắt bỏ phần nào.
  2. Complete text: Văn bản đầy đủ, không phải chỉ là một phần hay đoạn trích.
  3. Entirety: Sự toàn vẹn, toàn bộ mà không bị chia cắt.

Ví dụ:

  • He read the whole book in one night.
    • Anh ấy đọc toàn bộ cuốn sách trong một đêm.
  • The document must be submitted as a complete text.
    • Tài liệu phải được nộp dưới dạng văn bản đầy đủ.
  • The entirety of her speech was inspiring.
    • Toàn bộ bài phát biểu của cô ấy thật truyền cảm hứng.

6. Bài Tập Thực Hành về Từ "Excerpt"

Tìm từ gần nghĩa nhất với "excerpt":

  1. The teacher asked the students to read an excerpt from the novel.
    • A. Extract
    • B. Summary
    • C. Paragraph
    • D. Synopsis
    Đáp án đúng: A. Extract
    Dịch: Giáo viên yêu cầu học sinh đọc một đoạn trích từ tiểu thuyết.
    Dịch các đáp án:
    A. Đoạn trích
    B. Tóm tắt
    C. Đoạn văn
    D. Bản tóm tắt
  2. The article included an excerpt from the author's latest book.
    • A. Preface
    • B. Passage
    • C. Introduction
    • D. Epilogue
    Đáp án đúng: B. Passage
    Dịch: Bài báo bao gồm một đoạn trích từ cuốn sách mới nhất của tác giả.
    Dịch các đáp án:
    A. Lời nói đầu
    B. Đoạn văn
    C. Phần giới thiệu
    D. Phần kết
  3. The magazine printed an excerpt from her interview.
    • A. Fragment
    • B. Overview
    • C. Preface
    • D. Summary
    Đáp án đúng: A. Fragment
    Dịch: Tạp chí đã in một đoạn trích từ cuộc phỏng vấn của cô ấy.
    Dịch các đáp án:
    A. Đoạn trích
    B. Tổng quan
    C. Lời nói đầu
    D. Tóm tắt
  4. The blog post included an excerpt from a popular podcast.
    • A. Extract
    • B. Overview
    • C. Review
    • D. Article
    Đáp án đúng: A. Extract
    Dịch: Bài đăng trên blog bao gồm một đoạn trích từ một podcast nổi tiếng.
    Dịch các đáp án:
    A. Đoạn trích
    B. Tổng quan
    C. Đánh giá
    D. Bài báo
  5. The excerpt from the speech was very moving.
    • A. Introduction
    • B. Summary
    • C. Passage
    • D. Review
    Đáp án đúng: C. Passage
    Dịch: Đoạn trích từ bài phát biểu rất cảm động.
    Dịch các đáp án:
    A. Phần giới thiệu
    B. Tóm tắt
    C. Đoạn văn
    D. Đánh giá
  6. The professor shared an excerpt from a famous study.
    • A. Extract
    • B. Overview
    • C. Introduction
    • D. Review
    Đáp án đúng: A. Extract
    Dịch: Giáo sư chia sẻ một đoạn trích từ một nghiên cứu nổi tiếng.
    Dịch các đáp án:
    A. Đoạn trích
    B. Tổng quan
    C. Phần giới thiệu
    D. Đánh giá
  7. The journalist included an excerpt from the interview in her article.
    • A. Synopsis
    • B. Overview
    • C. Preface
    • D. Fragment
    Đáp án đúng: D. Fragment
    Dịch: Nhà báo đã bao gồm một đoạn trích từ cuộc phỏng vấn trong bài viết của mình.
    Dịch các đáp án:
    A. Bản tóm tắt
    B. Tổng quan
    C. Lời nói đầu
    D. Đoạn trích
  8. The website published an excerpt from the new novel.
    • A. Introduction
    • B. Passage
    • C. Review
    • D. Overview
    Đáp án đúng: B. Passage
    Dịch: Trang web đã đăng một đoạn trích từ cuốn tiểu thuyết mới.
    Dịch các đáp án:
    A. Phần giới thiệu
    B. Đoạn văn
    C. Đánh giá
    D. Tổng quan
  9. She shared an excerpt from her favorite book during the class.
    • A. Fragment
    • B. Overview
    • C. Summary
    • D. Article
    Đáp án đúng: A. Fragment
    Dịch: Cô ấy chia sẻ một đoạn trích từ cuốn sách yêu thích của mình trong lớp.
    Dịch các đáp án:
    A. Đoạn trích
    B. Tổng quan
    C. Tóm tắt
    D. Bài báo
  10. The book review included an excerpt from the last chapter.
    • A. Preface
    • B. Overview
    • C. Introduction
    • D. Passage
    Đáp án đúng: D. Passage
    Dịch: Bài đánh giá sách bao gồm một đoạn trích từ chương cuối.
    Dịch các đáp án:
    A. Lời nói đầu
    B. Tổng quan
    C. Phần giới thiệu
    D. Đoạn văn

 Bài viết phổ biến

Cụm từ "make ready" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "make ready" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "chuẩn bị" hoặc "sẵn sàng" cho một điều gì đó. Ví dụ:...
Xem chi tiết

Cụm từ "what for" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "what for" là gì? Cụm từ này có thể hiểu đơn giản là "vì lý do gì" hoặc "để làm gì". Ví dụ:...
Xem chi tiết

Cụm từ "not least" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "not least" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "đặc biệt là", "chủ yếu là" hoặc "nhất là". Ví dụ: The...
Xem chi tiết

Cụm từ "slip of the tongue" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "slip of the tongue" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "lỡ lời", "nói nhầm", "lỡ miệng". Thường thì điều này...
Xem chi tiết

Cụm từ "be made for" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "be made for" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "rất phù hợp với", "được tạo ra cho", "sinh ra để...
Xem chi tiết

Cụm từ "cut down" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "cut down" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "giảm bớt", "cắt giảm" hoặc "chặt", "hạ gục" một thứ gì đó....
Xem chi tiết