Từ "end up" là gì? Phân biệt từ "end up" và "end"? – ZiZoou Store - Streetwear

Từ "end up" là gì? Phân biệt từ "end up" và "end"?

1. Từ "end up" dịch sang tiếng Việt là gì?

Các nghĩa phổ biến nhất của từ này bao gồm:

Mang nghĩa là "Cuối cùng":

Đây là nghĩa phổ biến của "end up"
Dùng để nói về kết quả cuối cùng sau một quá trình hoặc chuỗi sự kiện.

Ví dụ:

  • After wandering for hours, we ended up at a small café.
    (Sau khi đi lang thang hàng giờ, cuối cùng chúng tôi cũng đến một quán cà phê nhỏ.)
  • I thought I had lost my phone, but I ended up finding it in my pocket.
    (Tôi tưởng đã mất điện thoại, nhưng cuối cùng lại tìm thấy nó trong túi.)
  • She ended up crying after watching that movie.
    (Cô ấy cuối cùng đã khóc sau khi xem bộ phim đó.)

Mang nghĩa là "Kết thúc"

Dùng để nói về kết quả bất ngờ hoặc không mong muốn.

Ví dụ:

  • After many efforts, the company ended up going bankrupt.
    (Sau nhiều nỗ lực, công ty kết thúc bằng việc phá sản.)
  • He kept postponing the project and it ended up never being completed.
    (Anh ấy cứ trì hoãn dự án và nó kết thúc mà không bao giờ được hoàn thành.)

Mang nghĩa là "Trở thành":

Dùng để diễn tả việc ai đó cuối cùng sẽ trở thành gì hoặc đạt được điều gì sau một thời gian.

Ví dụ:

  • Through a series of unexpected events, he ended up as a successful author.
    (Qua một loạt sự kiện bất ngờ, anh ấy trở thành một tác giả thành công.)
  • She ended up as the main spokesperson for the community.
    (Cô ấy trở thành người phát ngôn chính của cộng đồng.)

Mang nghĩa là "Bị buộc phải":

Dùng để diễn tả việc ai đó hoặc cái gì đó buộc phải làm điều gì đó do hoàn cảnh hoặc sự kiện ngoài tầm kiểm soát.

Ví dụ:

  • Due to the traffic jam, we ended up arriving late.
    (Vì tắc đường, chúng tôi bị buộc phải đến muộn.)
  • Because I didn't study thoroughly, I ended up getting a low score on the exam.
    (Do ôn bài không kỹ, tôi bị buộc phải thi điểm thấp.)

2. Phân biệt từ "end up" và "end"

Hai từ này đều liên quan đến việc kết thúc, nhưng chúng được sử dụng trong ngữ cảnh khác nhau và có nghĩa khác nhau:

Từ "End up":

Kết quả cuối cùng của một chuỗi sự kiện hoặc hành động:

  • Được dùng để diễn tả kết quả cuối cùng, thường là bất ngờ hoặc không dự định từ trước.
  • Nó thường được theo sau bởi một cụm từ chỉ vị trí, trạng thái hoặc hành động.

Ví dụ:

  • They got lost and ended up in a small village.
    (Họ bị lạc và cuối cùng lại thấy mình ở một ngôi làng nhỏ.)
  • After studying science for years, she ended up becoming a chef.
    (Sau nhiều năm học khoa học, cô ấy cuối cùng lại trở thành đầu bếp.)

Cuối cùng thì phải làm gì đó (thường là ngoài dự định):

  • Đây là kết quả của một chuỗi hành động hoặc tình huống.

Ví dụ:

  • We ended up taking a taxi because the bus was too late.
    (Cuối cùng chúng tôi phải đi taxi vì xe buýt đến quá trễ.)

Từ "End":

Kết thúc của một cái gì đó:

  • Thường được dùng như một danh từ hoặc động từ để chỉ việc một sự vật, sự việc, hoặc tình huống kết thúc.
  • Khi là danh từ, "end" chỉ điểm kết thúc hoặc phần cuối.

Ví dụ:

  • The end of the movie was very surprising.
    (Phần kết của bộ phim rất đáng ngạc nhiên.)

Khi là động từ, "end" chỉ hành động làm cho cái gì đó kết thúc.

Ví dụ:

  • The concert will end at 10 PM.
    (Buổi hòa nhạc sẽ kết thúc lúc 10 giờ tối.)

Đưa ra quyết định hoặc hành động dứt khoát:

Đặc biệt khi muốn chỉ rằng điều gì đó đã kết thúc một cách rõ ràng và kiên quyết.

Ví dụ:

  • They decided to end their partnership.
    (Họ quyết định chấm dứt việc hợp tác.)

Tóm lại:

  • "End up": Nhấn mạnh vào kết quả cuối cùng sau một quá trình dài, thường không mong đợi hoặc không có kế hoạch từ trước. Nó thường đi kèm với một trạng thái, vị trí hoặc hành động.
  • "End": Đơn giản là chỉ điểm kết thúc của một cái gì đó và có thể đóng vai trò là danh từ hoặc động từ. Nó diễn tả sự kết thúc một cách cụ thể hoặc quyết định.

Chia sẻ bài viết này


Để lại bình luận

Lưu ý, các bình luận sẽ được kiểm duyệt trước khi công bố