Từ "deploy" là gì? Khi nào sử dụng từ này? – ZiZoou Store - Streetwear

Từ "deploy" là gì? Khi nào sử dụng từ này?

1. Từ "deploy" là gì?

Từ này có nghĩa là "triển khai", "bố trí", hoặc "dàn trận".

Ví dụ:

  1. The company decided to deploy new software to improve productivity.
    Công ty quyết định triển khai phần mềm mới để cải thiện năng suất.
  2. The army deployed troops along the border.
    Quân đội đã bố trí quân dọc theo biên giới.
  3. The teacher deployed various teaching methods to engage students.
    Giáo viên đã sử dụng nhiều phương pháp giảng dạy để thu hút học sinh.

2. Các trường hợp sử dụng từ "deploy"?

  1. Trong quân sự: Để chỉ việc dàn trận hoặc bố trí lực lượng.
    Ví dụ:

    • The general ordered to deploy the troops at the front line.
      Tướng quân ra lệnh dàn trận quân ở tiền tuyến.
    • They deployed tanks to the battlefield.
      Họ đã bố trí xe tăng ra chiến trường.
    • The navy deployed ships to the area.
      Hải quân đã triển khai tàu đến khu vực.
  2. Trong công nghệ thông tin: Để chỉ việc triển khai phần mềm hoặc hệ thống.
    Ví dụ:

    • We need to deploy the new update by tonight.
      Chúng ta cần triển khai bản cập nhật mới trước tối nay.
    • The IT team deployed the server successfully.
      Đội IT đã triển khai máy chủ thành công.
    • They plan to deploy a new security system.
      Họ dự định triển khai hệ thống bảo mật mới.
  3. Trong kinh doanh: Để chỉ việc sử dụng hoặc sắp xếp nguồn lực.
    Ví dụ:

    • The company deployed additional staff to handle the workload.
      Công ty đã bố trí thêm nhân viên để xử lý khối lượng công việc.
    • They deployed resources to the most critical areas.
      Họ đã sử dụng nguồn lực vào những khu vực quan trọng nhất.
    • The manager deployed a new strategy to increase sales.
      Quản lý đã triển khai chiến lược mới để tăng doanh số.

3. Các lưu ý khi sử dụng từ "deploy"?

  1. Deploy thường được sử dụng trong các ngữ cảnh chính thức và chuyên nghiệp. Tránh sử dụng từ này trong các ngữ cảnh thông thường hoặc không trang trọng.
    Ví dụ:

    • Incorrect: I will deploy my clothes in the closet.
      Không đúng: Tôi sẽ triển khai quần áo của mình trong tủ.
    • Incorrect: The company will deploy new policies next month.
      Không đúng: Công ty sẽ triển khai chính sách mới vào tháng tới.
  2. Deploy thường đi kèm với các từ chỉ đối tượng được triển khai như troops, software, resources,...
    Ví dụ:

    • Incorrect: They decided to deploy.
      Không đúng: Họ quyết định triển khai.
    • Correct: They decided to deploy their resources efficiently.
      Đúng: Họ quyết định triển khai nguồn lực của mình một cách hiệu quả.
  3. Deploy có thể sử dụng ở các thì khác nhau như deployed, deploying, deployment.
    Ví dụ:

    • The system was deployed last week.
      Hệ thống đã được triển khai vào tuần trước.
    • They are deploying the new strategy now.
      Họ đang triển khai chiến lược mới bây giờ.
    • The deployment of the troops took place overnight.
      Việc triển khai quân diễn ra qua đêm.

4. Các từ đồng nghĩa phổ biến với "deploy"?

  1. Utilize

    • We need to utilize all available resources.
      Chúng ta cần sử dụng tất cả các nguồn lực có sẵn.
    • The manager utilized a new approach to solve the problem.
      Quản lý đã sử dụng một cách tiếp cận mới để giải quyết vấn đề.
    • They utilized advanced technology for the project.
      Họ đã sử dụng công nghệ tiên tiến cho dự án.
  2. Implement

    • The company plans to implement the new system next month.
      Công ty dự định triển khai hệ thống mới vào tháng tới.
    • They implemented strict measures to ensure safety.
      Họ đã triển khai các biện pháp nghiêm ngặt để đảm bảo an toàn.
    • The policy was implemented successfully.
      Chính sách đã được triển khai thành công.
  3. Distribute

    • The relief supplies were distributed to the affected areas.
      Hàng cứu trợ đã được phân phát đến các khu vực bị ảnh hưởng.
    • They distributed the workload evenly among the team members.
      Họ đã phân chia khối lượng công việc đều cho các thành viên trong đội.
    • The flyers were distributed to the public.
      Tờ rơi đã được phát cho công chúng.

5. Các từ trái nghĩa phổ biến với từ "deploy"?

  1. Withdraw

    • The troops were withdrawn from the conflict zone.
      Quân đội đã được rút lui khỏi khu vực xung đột.
    • They decided to withdraw the proposal.
      Họ quyết định rút đề xuất.
    • The company withdrew its investment.
      Công ty đã rút khoản đầu tư của mình.
  2. Recall

    • The ambassador was recalled from his post.
      Đại sứ đã bị triệu hồi về nước.
    • They recalled the faulty products from the market.
      Họ đã thu hồi các sản phẩm bị lỗi từ thị trường.
    • The manager recalled the memo.
      Quản lý đã thu hồi bản ghi nhớ.
  3. Dismantle

    • The old equipment was dismantled.
      Thiết bị cũ đã được tháo dỡ.
    • They dismantled the temporary structures after the event.
      Họ đã tháo dỡ các cấu trúc tạm thời sau sự kiện.
    • The project was dismantled due to lack of funding.
      Dự án đã bị giải thể do thiếu kinh phí.

6. Bài tập thực hành về từ "deploy"

Tìm từ gần nghĩa nhất với từ "deploy":

1. The company plans to deploy new technology next year.

  • A. remove
  • B. implement
  • C. neglect
  • D. abandon

ĐÁP ÁN

Đáp án đúng: B

Dịch: Công ty dự định triển khai công nghệ mới vào năm tới.

Dịch các đáp án:

  • A. remove: loại bỏ
  • B. implement: thực hiện
  • C. neglect: bỏ qua
  • D. abandon: từ bỏ

2. The military deployed additional troops to the border.

  • A. retreat
  • B. stationed
  • C. dismissed
  • D. avoided

ĐÁP ÁN

Đáp án đúng: B

Dịch: Quân đội đã bố trí thêm quân đến biên giới.

Dịch các đáp án:

  • A. retreat: rút lui
  • B. stationed: đóng quân
  • C. dismissed: giải tán
  • D. avoided: tránh

3. The IT team will deploy the new software update tonight.

  • A. disable
  • B. delete
  • C. release
  • D. ignore

ĐÁP ÁN

Đáp án đúng: C

Dịch: Đội IT sẽ triển khai bản cập nhật phần mềm mới tối nay.

Dịch các đáp án:

  • A. disable: vô hiệu hóa
  • B. delete: xóa
  • C. release: phát hành
  • D. ignore: bỏ qua

4. They decided to deploy their resources more efficiently.

  • A. utilize
  • B. waste
  • C. hoard
  • D. delay

ĐÁP ÁN

Đáp án đúng: A

Dịch: Họ quyết định sử dụng các nguồn lực của mình hiệu quả hơn.

Dịch các đáp án:

  • A. utilize: sử dụng
  • B. waste: lãng phí
  • C. hoard: tích trữ
  • D. delay: trì hoãn

5. The manager deployed a new strategy to increase sales.

  • A. ignored
  • B. implemented
  • C. withheld
  • D. rejected

ĐÁP ÁN

Đáp án đúng: B

Dịch: Quản lý đã triển khai chiến lược mới để tăng doanh số.

Dịch các đáp án:

  • A. ignored: bỏ qua
  • B. implemented: thực hiện
  • C. withheld: giữ lại
  • D. rejected: từ chối

6. The relief organization deployed aid workers to the disaster area.

  • A. sent
  • B. recalled
  • C. withdrew
  • D. dismissed

ĐÁP ÁN

Đáp án đúng: A

Dịch: Tổ chức cứu trợ đã cử nhân viên cứu trợ đến khu vực thảm họa.

Dịch các đáp án:

  • A. sent: gửi
  • B. recalled: triệu hồi
  • C. withdrew: rút lui
  • D. dismissed: giải tán

7. The project manager deployed additional resources to meet the deadline.

  • A. delayed
  • B. reduced
  • C. ignored
  • D. allocated

ĐÁP ÁN

Đáp án đúng: D

Dịch: Quản lý dự án đã phân bổ thêm nguồn lực để kịp thời hạn.

Dịch các đáp án:

  • A. delayed: trì hoãn
  • B. reduced: giảm
  • C. ignored: bỏ qua
  • D. allocated: phân bổ

8. They will deploy a new marketing campaign next month.

  • A. launch
  • B. cancel
  • C. halt
  • D. disregard

ĐÁP ÁN

Đáp án đúng: A

Dịch: Họ sẽ triển khai một chiến dịch tiếp thị mới vào tháng tới.

Dịch các đáp án:

  • A. launch: khởi động
  • B. cancel: hủy bỏ
  • C. halt: dừng lại
  • D. disregard: không để ý

9. The engineers deployed the new system across all departments.

  • A. dismantled
  • B. ignored
  • C. installed
  • D. removed

ĐÁP ÁN

Đáp án đúng: C

Dịch: Các kỹ sư đã triển khai hệ thống mới trên tất cả các phòng ban.

Dịch các đáp án:

  • A. dismantled: tháo dỡ
  • B. ignored: bỏ qua
  • C. installed: cài đặt
  • D. removed: loại bỏ

10. The company has deployed more staff to handle the increased demand.

  • A. fired
  • B. assigned
  • C. neglected
  • D. postponed

ĐÁP ÁN

Đáp án đúng: B

Dịch: Công ty đã bố trí thêm nhân viên để xử lý nhu cầu tăng cao.

Dịch các đáp án:

  • A. fired: sa thải
  • B. assigned: phân công
  • C. neglected: bỏ qua
  • D. postponed: trì hoãn

 Bài viết phổ biến

Cụm từ "make ready" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "make ready" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "chuẩn bị" hoặc "sẵn sàng" cho một điều gì đó. Ví dụ:...
Xem chi tiết

Cụm từ "what for" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "what for" là gì? Cụm từ này có thể hiểu đơn giản là "vì lý do gì" hoặc "để làm gì". Ví dụ:...
Xem chi tiết

Cụm từ "not least" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "not least" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "đặc biệt là", "chủ yếu là" hoặc "nhất là". Ví dụ: The...
Xem chi tiết

Cụm từ "slip of the tongue" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "slip of the tongue" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "lỡ lời", "nói nhầm", "lỡ miệng". Thường thì điều này...
Xem chi tiết

Cụm từ "be made for" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "be made for" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "rất phù hợp với", "được tạo ra cho", "sinh ra để...
Xem chi tiết

Cụm từ "cut down" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "cut down" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "giảm bớt", "cắt giảm" hoặc "chặt", "hạ gục" một thứ gì đó....
Xem chi tiết