Từ "depend on" là gì? – ZiZoou Store - Streetwear

Từ "depend on" là gì?

1. Dịch nghĩa của từ "depend on"

Từ này trong tiếng Việt có nghĩa là phụ thuộc, tùy thuộc, dựa vào.

Ví dụ:

  • Kết quả của cuộc thi phụ thuộc vào sự chăm chỉ của bạn.
    (The outcome of the contest depends on your hard work.)
  • Giá cả của sản phẩm tùy thuộc vào chất lượng.
    (The price of the product depends on the quality.)
  • Tôi dựa vào bạn để hoàn thành dự án này.
    (I depend on you to finish this project.)

 

Ngoài ra, "depend on" còn có thể có nghĩa là tin vào, trông cậy vào.

Ví dụ:

  • Tôi tin vào lời hứa của bạn.
    (I depend on your promise.)
  • Đừng trông cậy vào anh ấy quá nhiều.
    (Don't depend on him too much.)

2. Lưu ý khi sử dụng từ "depend on"

Từ này có thể được sử dụng như động từ hoặc tính từ.

Động từ (phổ biến):

  • Ví dụ: Kết quả phụ thuộc vào nhiều yếu tố.
    (The outcome depends on many factors.)

Tính từ (không phổ biến):

  • Ví dụ: Công việc này rất phụ thuộc vào kỹ năng của bạn, vì vậy bạn cần chắc chắn rằng mình đã chuẩn bị kỹ lưỡng.
    (This job is very dependent on your skills, so you need to make sure you are well-prepared.)

3. Từ đồng nghĩa với từ "depend on"

Dưới đây là các từ đồng nghĩa với từ này, tùy thuộc vào ngữ cảnh cụ thể mà bạn có thể sử dụng cho phù hợp

Rely on (dựa vào)

  • Ví dụ: Many people rely on public transportation to get to work.
    (Nhiều người dựa vào phương tiện giao thông công cộng để đi làm.)


Count on (tin vào/trông cậy vào)

  • Ví dụ: You can always count on me for help.
    (Bạn luôn có thể trông cậy vào tôi để nhận sự giúp đỡ.)

Trust in (tin tưởng vào)

  • Ví dụ: She trusts in her lawyer to handle the case effectively.
    (Cô ấy tin tưởng vào luật sư của mình để xử lý vụ án một cách hiệu quả.)

Lean on (dựa vào)

  • Ví dụ: After his surgery, he had to lean on his friends for support.
    (Sau cuộc phẫu thuật, anh ấy phải dựa vào bạn bè để có sự hỗ trợ.)

Rest on (dựa vào)

  • Ví dụ: The success of the project rests on the team's commitment.
    (Sự thành công của dự án dựa vào lòng cam kết của nhóm.)

Bank on (tin cậy vào)

  • Ví dụ: We are banking on the new strategy to increase our sales.
    (Chúng tôi đang tin cậy vào chiến lược mới để tăng doanh số bán hàng.)

Hang on (phụ thuộc vào)

  • Ví dụ: His promotion hangs on the final decision of the board.
    (Việc thăng chức của anh ấy phụ thuộc vào quyết định cuối cùng của ban giám đốc.)

Stand on (dựa trên/phụ thuộc vào)

  • Ví dụ: Our policy stands on principles of fairness and equality.
    (Chính sách của chúng tôi dựa trên các nguyên tắc công bằng và bình đẳng.)


Build on (xây dựng dựa trên)

  • Ví dụ: The company will build on its success to expand into new markets.
    (Công ty sẽ xây dựng dựa trên thành công của mình để mở rộng sang các thị trường mới.)

Be contingent on (phụ thuộc vào)

  • Ví dụ: The trip is contingent on the weather conditions.
    (Chuyến đi phụ thuộc vào điều kiện thời tiết.)

Chia sẻ bài viết này


Để lại bình luận

Lưu ý, các bình luận sẽ được kiểm duyệt trước khi công bố