Từ "dedicated" là gì? Khi nào sử dụng từ này?
1. Từ "dedicated" là gì?
Từ này có nghĩa là "tận tụy", "cống hiến" hoặc dành riêng cho một mục đích cụ thể.
2. Các trường hợp sử dụng từ "dedicated"?
Từ này có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau:
a. Dùng để chỉ người tận tụy, cống hiến cho công việc hoặc mục đích nào đó:
- She is a dedicated teacher who always puts her students first.
- Cô ấy là một giáo viên tận tụy luôn đặt học sinh lên hàng đầu.
- The dedicated nurse worked tirelessly to care for her patients.
- Y tá tận tụy đã làm việc không mệt mỏi để chăm sóc bệnh nhân của mình.
- He is a dedicated father who spends a lot of time with his children.
- Ông ấy là một người cha tận tụy dành nhiều thời gian cho con cái.
b. Dùng để chỉ một thứ gì đó được dành riêng cho một mục đích cụ thể:
- This room is dedicated to meetings and conferences.
- Phòng này được dành riêng cho các cuộc họp và hội nghị.
- The website has a dedicated section for customer support.
- Trang web có một phần dành riêng cho hỗ trợ khách hàng.
- The company has a dedicated team for research and development.
- Công ty có một đội ngũ dành riêng cho nghiên cứu và phát triển.
c. Dùng trong ngữ cảnh kỹ thuật để chỉ các thiết bị hoặc hệ thống dành riêng cho một nhiệm vụ cụ thể:
- The server is dedicated to handling all the database requests.
- Máy chủ này được dành riêng để xử lý tất cả các yêu cầu cơ sở dữ liệu.
- A dedicated graphics card can improve gaming performance.
- Một card đồ họa dành riêng có thể cải thiện hiệu suất chơi game.
- The dedicated line ensures a stable internet connection.
- Đường truyền dành riêng đảm bảo kết nối internet ổn định.
3. Các lưu ý khi sử dụng từ "dedicated"?
Khi sử dụng từ "dedicated", cần lưu ý:
- Ngữ cảnh: Đảm bảo từ này phù hợp với ngữ cảnh mà bạn đang sử dụng. Ví dụ, khi nói về người, "dedicated" thường mang nghĩa tích cực, chỉ sự tận tụy và cống hiến. Khi nói về thiết bị hoặc hệ thống, nó có nghĩa là dành riêng cho một mục đích cụ thể.
- Biến thể: Từ "dedicated" có thể có nhiều biến thể như "dedication" (sự cống hiến) và "dedicate" (cống hiến). Sử dụng đúng biến thể phù hợp với ngữ pháp của câu.
- Tính chất: Từ "dedicated" thường mang tính chất tích cực, vì vậy cần tránh sử dụng trong ngữ cảnh tiêu cực hoặc mỉa mai.
4. Các từ đồng nghĩa phổ biến với "dedicated"?
-
Committed: She is a committed employee who always meets deadlines.
- Cô ấy là một nhân viên tận tâm luôn hoàn thành đúng hạn.
-
Devoted: He is a devoted husband who cares deeply for his wife.
- Ông ấy là một người chồng chân thành luôn quan tâm sâu sắc đến vợ mình.
-
Loyal: Despite the difficulties, he remained loyal to his company.
- Mặc dù có những khó khăn, anh ấy vẫn trung thành với công ty của mình.
5. Các từ trái nghĩa phổ biến với từ "dedicated"?
-
Uncommitted: The project failed due to an uncommitted team.
- Dự án thất bại do đội ngũ thiếu tận tâm.
-
Indifferent: She was indifferent to the company's goals.
- Cô ấy thờ ơ với các mục tiêu của công ty.
-
Disloyal: A disloyal employee leaked company secrets.
- Một nhân viên không trung thành đã tiết lộ bí mật công ty.
6. Bài tập thực hành về từ "dedicated"
Tìm các từ gần nghĩa nhất với từ "dedicated"
The dedicated nurse worked tirelessly to care for her patients.
A. Indifferent
B. Uncommitted
C. Devoted
D. Disloyal
ĐÁP ÁN: C. Devoted
Y tá tận tụy đã làm việc không mệt mỏi để chăm sóc bệnh nhân của mình.
A. Thờ ơ
B. Thiếu tận tâm
C. Tận tụy
D. Không trung thành
He is a dedicated father who spends a lot of time with his children.
A. Indifferent
B. Uncommitted
C. Disloyal
D. Committed
ĐÁP ÁN: D. Committed
Ông ấy là một người cha tận tụy dành nhiều thời gian cho con cái.
A. Thờ ơ
B. Thiếu tận tâm
C. Không trung thành
D. Tận tâm
The dedicated team worked day and night to complete the project.
A. Indifferent
B. Uncommitted
C. Disloyal
D. Loyal
ĐÁP ÁN: D. Loyal
Đội ngũ tận tụy đã làm việc ngày đêm để hoàn thành dự án.
A. Thờ ơ
B. Thiếu tận tâm
C. Không trung thành
D. Trung thành
This room is dedicated to meetings and conferences.
A. Indifferent
B. Uncommitted
C. Reserved
D. Disloyal
ĐÁP ÁN: C. Reserved
Phòng này được dành riêng cho các cuộc họp và hội nghị.
A. Thờ ơ
B. Thiếu tận tâm
C. Dành riêng
D. Không trung thành
She is a dedicated employee who always meets deadlines.
A. Committed
B. Uncommitted
C. Disloyal
D. Indifferent
ĐÁP ÁN: A. Committed
Cô ấy là một nhân viên tận tâm luôn hoàn thành đúng hạn.
A. Tận tâm
B. Thiếu tận tâm
C. Không trung thành
D. Thờ ơ
The dedicated server handles all the database requests.
A. Indifferent
B. Uncommitted
C. Special
D. Disloyal
ĐÁP ÁN: C. Special
Máy chủ dành riêng xử lý tất cả các yêu cầu cơ sở dữ liệu.
A. Thờ ơ
B. Thiếu tận tâm
C. Đặc biệt
D. Không trung thành
A dedicated graphics card can improve gaming performance.
A. Specialized
B. Uncommitted
C. Disloyal
D. Indifferent
ĐÁP ÁN: A. Specialized
Một card đồ họa dành riêng có thể cải thiện hiệu suất chơi game.
A. Chuyên dụng
B. Thiếu tận tâm
C. Không trung thành
D. Thờ ơ
The dedicated line ensures a stable internet connection.
A. Indifferent
B. Uncommitted
C. Disloyal
D. Reserved
ĐÁP ÁN: D. Reserved
Đường truyền dành riêng đảm bảo kết nối internet ổn định.
A. Thờ ơ
B. Thiếu tận tâm
C. Không trung thành
D. Dành riêng
The dedicated website has a section for customer support.
A. Indifferent
B. Uncommitted
C. Specialized
D. Disloyal
ĐÁP ÁN: C. Specialized
Trang web dành riêng có một phần cho hỗ trợ khách hàng.
A. Thờ ơ
B. Thiếu tận tâm
C. Chuyên dụng
D. Không trung thành
A dedicated teacher always puts her students first.
A. Indifferent
B. Devoted
C. Uncommitted
D. Disloyal
ĐÁP ÁN: B. Devoted
Một giáo viên tận tụy luôn đặt học sinh lên hàng đầu.
A. Thờ ơ
B. Tận tụy
C. Thiếu tận tâm
D. Không trung thành